![]() Albin Gashi (Kiến tạo: Okan Yilmaz) 9 | |
![]() Luca Pazourek 39 | |
![]() Dario Kreiker 39 | |
![]() Pascal Macher 45 | |
![]() Niels Hahn 46 | |
![]() Timo Schmelzer (Thay: Dejan Radonjic) 46 | |
![]() (Pen) Ibrahima Drame 50 | |
![]() Pascal Macher 50 | |
![]() Marco Hausjell 51 | |
![]() Julian Tomka (Thay: Okan Yilmaz) 52 | |
![]() Julian Tomka (Thay: Okan Yilmaz) 54 | |
![]() Florian Kopp (Kiến tạo: Florian Fischerauer) 58 | |
![]() Niels Hahn 60 | |
![]() Niels Hahn 61 | |
![]() Burak Yilmaz (Thay: Paul Lipczinski) 62 | |
![]() Filip Stojak (Thay: Marco Hausjell) 62 | |
![]() Niklas Hoffmann 71 | |
![]() Armand Smrcka (Thay: Denis Dizdarevic) 74 | |
![]() Lukas Haubenwaller (Thay: Ibrahima Drame) 84 | |
![]() Lukas Haubenwaller (Thay: Ibrahima Drame) 86 | |
![]() Daniel Au Yeong (Thay: Enis Safin) 88 |
Thống kê trận đấu SV Horn vs Austria Wien (A)
số liệu thống kê

SV Horn

Austria Wien (A)
45 Kiểm soát bóng 55
16 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 29
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
7 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Horn vs Austria Wien (A)
SV Horn (4-4-2): Matteo Hotop (26), Frank Sturing (5), Niklas Hoffmann (6), Alexander Joppich (14), Pascal Macher (22), Albin Gashi (7), Marco Hausjell (18), Benjamin Mulahalilovic (21), Andree Neumayer (23), Paul Lipczinski (20), Okan Yilmaz (10)
Austria Wien (A) (3-4-2-1): Lukas Wedl (32), Dejan Radonjic (39), Enis Safin (35), Florian Kopp (19), Florian Fischerauer (30), Niels Hahn (10), Luca Pazourek (14), Anouar El Moukhantir (17), Ibrahima Drame (7), Denis Dizdarevic (42), Dario Kreiker (38)

SV Horn
4-4-2
26
Matteo Hotop
5
Frank Sturing
6
Niklas Hoffmann
14
Alexander Joppich
22 2
Pascal Macher
7 2
Albin Gashi
18
Marco Hausjell
21
Benjamin Mulahalilovic
23
Andree Neumayer
20
Paul Lipczinski
10
Okan Yilmaz
38 2
Dario Kreiker
42
Denis Dizdarevic
7
Ibrahima Drame
17
Anouar El Moukhantir
14
Luca Pazourek
10
Niels Hahn
30
Florian Fischerauer
19
Florian Kopp
35
Enis Safin
39
Dejan Radonjic
32
Lukas Wedl

Austria Wien (A)
3-4-2-1
Thay người | |||
52’ | Okan Yilmaz Julian Tomka | 46’ | Dejan Radonjic Timo Schmelzer |
62’ | Marco Hausjell Filip Stojak | 74’ | Denis Dizdarevic Armand Smrcka |
62’ | Paul Lipczinski Burak Yilmaz | 84’ | Ibrahima Drame Lukas Haubenwaller |
88’ | Enis Safin Daniel Au Yeong |
Cầu thủ dự bị | |||
Niklas Linke | David Ewemade | ||
Maximilian Pronichev | Lukas Haubenwaller | ||
Julian Tomka | Daniel Au Yeong | ||
Filip Stojak | Josef Pross | ||
Burak Yilmaz | Armand Smrcka | ||
Patrik Mijic | Timo Schmelzer | ||
Tyrese Ikekpolor | Kenan Jusic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây SV Horn
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây Austria Wien (A)
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại