- Lars Veldwijk (Thay: Hyuk-Jin Jang)19
- Murilo (Thay: Jae-Woong Jang)19
- Seung-Woo Lee (Thay: Gi-Hyuk Lee)19
- Dong-Ho Jeong (Thay: Min-Gyu Park)69
- Hyun Kim74
- Seung-Joon Kim (Thay: Joo-Ho Park)78
- Min-Kyu Song (Kiến tạo: Jin-Gyu Kim)8
- Jin-Gyu Kim38
- Seon-Min Moon (Thay: Sang-Yun Kang)55
- Bo-Kyung Kim62
- Gustavo (Thay: Min-Kyu Song)67
- Seung-Ki Lee (Thay: Jin-Gyu Kim)78
- Moon-Hwan Kim90+3'
Thống kê trận đấu Suwon FC vs Jeonbuk
số liệu thống kê
Suwon FC
Jeonbuk
44 Kiểm soát bóng 56
7 Phạm lỗi 16
23 Ném biên 9
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 9
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Suwon FC vs Jeonbuk
Suwon FC (4-2-3-1): Bae-jong Park (1), Yong Lee (22), Se-gye Sin (30), Geon-Ung Kim (14), Min-Gyu Park (3), Joo-Ho Park (6), Jae-Yong Jeong (8), Gi-hyuk Lee (23), Hyuk-Jin Jang (17), Jae-woong Jang (29), Hyun Kim (7)
Jeonbuk (4-2-3-1): Bum Soo Lee (1), Moon-Hwan Kim (95), Jin seob Park (4), Young Sun Yun (5), Jin-su Kim (23), Jae-moon Ryu (29), Seong-Ung Mae (28), Bo-Kyung Kim (13), Jin-Gyu Kim (97), Sang-yoon Kang (36), Min-Kyu Song (21)
Suwon FC
4-2-3-1
1
Bae-jong Park
22
Yong Lee
30
Se-gye Sin
14
Geon-Ung Kim
3
Min-Gyu Park
6
Joo-Ho Park
8
Jae-Yong Jeong
23
Gi-hyuk Lee
17
Hyuk-Jin Jang
29
Jae-woong Jang
7
Hyun Kim
21
Min-Kyu Song
36
Sang-yoon Kang
97
Jin-Gyu Kim
13
Bo-Kyung Kim
28
Seong-Ung Mae
29
Jae-moon Ryu
23
Jin-su Kim
5
Young Sun Yun
4
Jin seob Park
95
Moon-Hwan Kim
1
Bum Soo Lee
Jeonbuk
4-2-3-1
Thay người | |||
19’ | Hyuk-Jin Jang Lars Veldwijk | 55’ | Sang-Yun Kang Seon-min Moon |
19’ | Gi-Hyuk Lee Seung-Woo Lee | 67’ | Min-Kyu Song Gustavo |
19’ | Jae-Woong Jang Murilo | 78’ | Jin-Gyu Kim Seung-ki Lee |
69’ | Min-Gyu Park Dong-ho Jeong | ||
78’ | Joo-Ho Park Seung-Joon Kim |
Cầu thủ dự bị | |||
Lars Veldwijk | Cheol-sun Choi | ||
Seung-Woo Lee | Ja-ryong Koo | ||
Seung-Joon Kim | Seung-ki Lee | ||
Murilo | Gustavo | ||
Yun-ho Kwak | Kyo-won Han | ||
Dong-ho Jeong | Ju-Hong Kim | ||
Beom-Young Lee | Seon-min Moon |
Nhận định Suwon FC vs Jeonbuk
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ulsan Hyundai | 33 | 18 | 7 | 8 | 17 | 61 | T T H T T |
2 | Gimcheon Sangmu | 33 | 16 | 8 | 9 | 13 | 56 | B T T T B |
3 | Gangwon FC | 33 | 16 | 7 | 10 | 8 | 55 | H B B H T |
4 | Pohang Steelers | 33 | 14 | 9 | 10 | 9 | 51 | B B T T H |
5 | FC Seoul | 33 | 14 | 8 | 11 | 11 | 50 | H B H T B |
6 | Suwon FC | 33 | 14 | 7 | 12 | -3 | 49 | H B B B H |
7 | Gwangju FC | 33 | 14 | 1 | 18 | -6 | 43 | B T B B T |
8 | Jeju United | 33 | 13 | 2 | 18 | -17 | 41 | T B T B T |
9 | Daegu FC | 33 | 9 | 11 | 13 | -2 | 38 | B T H H T |
10 | Jeonbuk FC | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | H T H T B |
11 | Daejeon Citizen | 33 | 8 | 11 | 14 | -9 | 35 | T T H B B |
12 | Incheon United | 33 | 7 | 11 | 15 | -12 | 32 | T B H B B |
Nhóm vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Ulsan Hyundai | 37 | 20 | 9 | 8 | 20 | 69 | T H T T H |
2 | Gimcheon Sangmu | 37 | 18 | 9 | 10 | 16 | 63 | B H B T T |
3 | Gangwon FC | 37 | 18 | 7 | 12 | 5 | 61 | T T T B B |
4 | FC Seoul | 37 | 15 | 10 | 12 | 11 | 55 | B B T H H |
5 | Pohang Steelers | 37 | 14 | 11 | 12 | 4 | 53 | H H B H B |
6 | Suwon FC | 37 | 15 | 8 | 14 | -1 | 53 | H H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Jeju United | 37 | 15 | 4 | 18 | -15 | 49 | T T T H H |
2 | Gwangju FC | 37 | 14 | 4 | 19 | -7 | 46 | T H B H H |
3 | Daejeon Citizen | 37 | 11 | 12 | 14 | -5 | 45 | B T T H T |
4 | Jeonbuk FC | 37 | 10 | 11 | 16 | -10 | 41 | B B B H T |
5 | Daegu FC | 37 | 9 | 13 | 15 | -5 | 40 | T H B H B |
6 | Incheon United | 37 | 8 | 12 | 17 | -13 | 36 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại