![]() Kun-Hee Lee 7 | |
![]() Choi Kyoung Rok (Thay: Minseo Moon) 46 | |
![]() Kyoung-Rok Choi (Thay: Min-Seo Moon) 46 | |
![]() Seung-Woo Lee 50 | |
![]() Bit-Garam Yoon 50 | |
![]() Joon-Ho Son (Thay: Dong-Won Ji) 56 | |
![]() Beka Mikeltadze (Thay: Kun-Hee Lee) 61 | |
![]() Joo-Yeop Kim (Thay: Bit-Garam Yoon) 73 | |
![]() Sang-Yun Kang (Thay: Seung-Woo Lee) 73 | |
![]() Sang-Gi Lee (Thay: Hyeon-Seok Doo) 73 | |
![]() Seung-Won Jung (Kiến tạo: Sang-Yun Kang) 76 | |
![]() Chang-Moo Sin (Thay: Tae-Joon Park) 83 | |
![]() Bruno Oliveira (Thay: Young-Kyu Ahn) 83 | |
![]() Chang-Moo Sin 84 | |
![]() Bruno Oliveira 84 | |
![]() Lachlan Jackson (Thay: Young-Woo Jang) 85 | |
![]() Cheol-Woo Park (Thay: Seung-Won Jung) 85 |
Thống kê trận đấu Suwon FC vs Gwangju FC
số liệu thống kê

Suwon FC

Gwangju FC
38 Kiểm soát bóng 62
14 Phạm lỗi 13
14 Ném biên 18
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
0 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Suwon FC vs Gwangju FC
Suwon FC (4-3-3): Joon-Soo Ahn (13), Lee Yong (88), Tae-han Kim (15), Kyung-won Kwon (21), Young-woo Jang (26), Seung-Won Jung (7), Yoon Bit-garam (14), Lee Jae-won (16), Anderson Oliveira (70), Seung-Woo Lee (11), Dong-Won Ji (10)
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Hyeon-Seok Doo (13), Ahn Young-kyu (6), Yool Heo (18), Kim Jin-ho (27), Gabriel Tigrao (11), Tae-joon Park (55), Ho-Yeon Jeong (14), Minseo Moon (88), Kun-Hee Lee (20), Ji-Sung Eom (7)

Suwon FC
4-3-3
13
Joon-Soo Ahn
88
Lee Yong
15
Tae-han Kim
21
Kyung-won Kwon
26
Young-woo Jang
7
Seung-Won Jung
14
Yoon Bit-garam
16
Lee Jae-won
70
Anderson Oliveira
11
Seung-Woo Lee
10
Dong-Won Ji
7
Ji-Sung Eom
20
Kun-Hee Lee
88
Minseo Moon
14
Ho-Yeon Jeong
55
Tae-joon Park
11
Gabriel Tigrao
27
Kim Jin-ho
18
Yool Heo
6
Ahn Young-kyu
13
Hyeon-Seok Doo
1
Kyeong-Min Kim

Gwangju FC
4-4-2
Thay người | |||
56’ | Dong-Won Ji Son Jun-ho | 46’ | Min-Seo Moon Choi Kyoung Rok |
73’ | Bit-Garam Yoon Kim Joo-Yeop | 61’ | Kun-Hee Lee Beka Mikeltadze |
73’ | Seung-Woo Lee Kang Sang-Yun | 73’ | Hyeon-Seok Doo Lee Sang-ki |
85’ | Young-Woo Jang Lachlan Jackson | 83’ | Tae-Joon Park Shin Chang-moo |
85’ | Seung-Won Jung Cheol-Woo Park | 83’ | Young-Kyu Ahn Bruno Oliveira |
Cầu thủ dự bị | |||
Kim Joo-Yeop | Jun Lee | ||
Jae-Min Jeong | Jeong Ji-yong | ||
Lachlan Jackson | Lee Sang-ki | ||
Gyu-Baek Choi | Lee Kang-hyeon | ||
Joon-Hyeon Jo | Choi Kyoung Rok | ||
Cheol-Woo Park | Shin Chang-moo | ||
Park Bae-jong | Kim Han-gil | ||
Son Jun-ho | Beka Mikeltadze | ||
Kang Sang-Yun | Bruno Oliveira |
Nhận định Suwon FC vs Gwangju FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
11 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại