- Maeng Seong-ung (Thay: Seo Min-woo)8
Đang cập nhật
Đội hình xuất phát Suwon FC vs Gimcheon Sangmu
Suwon FC (4-3-3): Min-Ki Jeong (99), Tae-han Kim (15), Gyu-Baek Choi (6), Lachlan Jackson (5), Cheol-Woo Park (3), Kang Sang-Yun (77), Yoon Bit-garam (14), Lee Jae-won (16), Seung-Won Jung (7), Dong-Won Ji (10), Anderson Oliveira (70)
Gimcheon Sangmu (4-3-3): Kim Dong-heon (21), Park Su-il (23), Kang-San Kim (38), Park Chan-Yong (36), Hyun-Taek Cho (33), Lee Seung-won (54), Kim Bong-soo (15), Seo Min-woo (16), Lee Dong-gyeong (34), Park Sang-hyeok (49), Seung-Sub Kim (50)
Suwon FC
4-3-3
99
Min-Ki Jeong
15
Tae-han Kim
6
Gyu-Baek Choi
5
Lachlan Jackson
3
Cheol-Woo Park
77
Kang Sang-Yun
14
Yoon Bit-garam
16
Lee Jae-won
7
Seung-Won Jung
10
Dong-Won Ji
70
Anderson Oliveira
50
Seung-Sub Kim
49
Park Sang-hyeok
34
Lee Dong-gyeong
16
Seo Min-woo
15
Kim Bong-soo
54
Lee Seung-won
33
Hyun-Taek Cho
36
Park Chan-Yong
38
Kang-San Kim
23
Park Su-il
21
Kim Dong-heon
Gimcheon Sangmu
4-3-3
Cầu thủ dự bị | |||
Joon-Soo Ahn | Myung-Jae Joung | ||
Eljon Sota | Oh In-pyo | ||
Hwang Soon-min | Dae-won Park | ||
Young-woo Jang | Uk-hyeon Hong | ||
Kyo-Hun Kang | Seong-Ung Maeng | ||
Kyung-ho Roh | Jin-Yong Lee | ||
Han Kyo won | Lee Dong-Jun | ||
Byong-Jun An | Dae-Won Kim | ||
Seung-Bae Jung | Kang Hyun Yoo |
Nhận định Suwon FC vs Gimcheon Sangmu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ulsan Hyundai | 30 | 16 | 6 | 8 | 15 | 54 | T B T T T |
2 | Gangwon FC | 30 | 15 | 6 | 9 | 7 | 51 | T T B H B |
3 | Gimcheon Sangmu | 31 | 14 | 9 | 8 | 10 | 51 | B B H B T |
4 | Suwon FC | 31 | 14 | 7 | 10 | 0 | 49 | B T T H B |
5 | FC Seoul | 30 | 13 | 7 | 10 | 12 | 46 | T T T H B |
6 | Pohang Steelers | 30 | 12 | 8 | 10 | 7 | 44 | B B B B B |
7 | Gwangju FC | 30 | 13 | 1 | 16 | -4 | 40 | T B B B T |
8 | Jeju United | 30 | 11 | 2 | 17 | -19 | 35 | B B B T B |
9 | Daejeon Citizen | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | T T H T T |
10 | Jeonbuk FC | 30 | 8 | 9 | 13 | -9 | 33 | B T T H T |
11 | Daegu FC | 30 | 8 | 9 | 13 | -3 | 33 | B T T B T |
12 | Incheon United | 30 | 7 | 10 | 13 | -9 | 31 | T B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại