- Byong-Jun An (Thay: Sang-Hyeok Park)46
- Manabu Saito (Thay: Hyun-Muk Kang)46
- Jong-Sung Lee61
- Ki-Jee Lee65
- Elvis Saric (Thay: Jin-Woo Jeon)70
- Ho-Ik Jang (Thay: Ki-Jee Lee)72
- Joon-Jae Myeong (Thay: Tae-Hwan Kim)82
- Alexander Grant (Kiến tạo: Jin-Ho Shin)29
- Young-Jun Go (Kiến tạo: Yong-Joon Heo)35
- Seung-Dae Kim (Thay: Young-Jun Go)46
- Hyeon-Moon Kang58
- Chang-Rae Ha70
- Jin-Ho Shin89
- Alexander Grant90
- Ho-Jae Lee (Thay: Yong-Joon Heo)90
- Kyung-Ho Roh (Thay: Seung-Mo Lee)90
Thống kê trận đấu Suwon Bluewings vs Pohang Steelers
số liệu thống kê
Suwon Bluewings
Pohang Steelers
50 Kiểm soát bóng 50
15 Phạm lỗi 14
11 Ném biên 24
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Suwon Bluewings vs Pohang Steelers
Suwon Bluewings (4-3-3): Hyung-mo Yang (21), Tae-hwan Kim (11), Myeong-Seok Ko (15), Dave Bulthuis (4), Ki-Jee Lee (23), Sang-hyeok Park (98), Jong-sung Lee (92), Seung-Won Jung (10), Hyun-muk Kang (12), Hyun-Gyu Oh (18), Jin-woo Jeon (14)
Pohang Steelers (4-5-1): Hyeon-Moon Kang (31), Kwang-hoon Shin (17), Chang-rae Ha (45), Alex Grant (5), Wanderson (77), Sang-hyeob Im (7), Jin-ho Shin (6), Young-Jun Go (11), Seung-Mo Lee (16), Jae-Hee Jeong (27), Yong-jun Heo (8)
Suwon Bluewings
4-3-3
21
Hyung-mo Yang
11
Tae-hwan Kim
15
Myeong-Seok Ko
4
Dave Bulthuis
23
Ki-Jee Lee
98
Sang-hyeok Park
92
Jong-sung Lee
10
Seung-Won Jung
12
Hyun-muk Kang
18
Hyun-Gyu Oh
14
Jin-woo Jeon
8
Yong-jun Heo
27
Jae-Hee Jeong
16
Seung-Mo Lee
11
Young-Jun Go
6
Jin-ho Shin
7
Sang-hyeob Im
77
Wanderson
5
Alex Grant
45
Chang-rae Ha
17
Kwang-hoon Shin
31
Hyeon-Moon Kang
Pohang Steelers
4-5-1
Thay người | |||
46’ | Sang-Hyeok Park Byong-Jun An | 46’ | Young-Jun Go Seung-Dae Kim |
46’ | Hyun-Muk Kang Manabu Saito | 90’ | Seung-Mo Lee Kyung-ho Roh |
70’ | Jin-Woo Jeon Elvis Saric | 90’ | Yong-Joon Heo Ho-Jae Lee |
72’ | Ki-Jee Lee Ho-Ik Jang | ||
82’ | Tae-Hwan Kim Jun-jae Myeong |
Cầu thủ dự bị | |||
Jun-jae Myeong | Won-Woo Ryu | ||
Ji-Min Park | Chan-Yong Park | ||
Byong-Jun An | Sang-Min Sim | ||
Manabu Saito | Kyung-ho Roh | ||
Elvis Saric | Kwang-hyeok Lee | ||
Sang-Ki Min | Seung-Dae Kim | ||
Ho-Ik Jang | Ho-Jae Lee |
Nhận định Suwon Bluewings vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
Thành tích gần đây Suwon Bluewings
K League 2
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ulsan Hyundai | 33 | 18 | 7 | 8 | 17 | 61 | T T H T T |
2 | Gimcheon Sangmu | 33 | 16 | 8 | 9 | 13 | 56 | B T T T B |
3 | Gangwon FC | 33 | 16 | 7 | 10 | 8 | 55 | H B B H T |
4 | Pohang Steelers | 33 | 14 | 9 | 10 | 9 | 51 | B B T T H |
5 | FC Seoul | 33 | 14 | 8 | 11 | 11 | 50 | H B H T B |
6 | Suwon FC | 33 | 14 | 7 | 12 | -3 | 49 | H B B B H |
7 | Gwangju FC | 33 | 14 | 1 | 18 | -6 | 43 | B T B B T |
8 | Jeju United | 33 | 13 | 2 | 18 | -17 | 41 | T B T B T |
9 | Daegu FC | 33 | 9 | 11 | 13 | -2 | 38 | B T H H T |
10 | Jeonbuk FC | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | H T H T B |
11 | Daejeon Citizen | 33 | 8 | 11 | 14 | -9 | 35 | T T H B B |
12 | Incheon United | 33 | 7 | 11 | 15 | -12 | 32 | T B H B B |
Nhóm vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Ulsan Hyundai | 37 | 20 | 9 | 8 | 20 | 69 | T H T T H |
2 | Gimcheon Sangmu | 37 | 18 | 9 | 10 | 16 | 63 | B H B T T |
3 | Gangwon FC | 37 | 18 | 7 | 12 | 5 | 61 | T T T B B |
4 | FC Seoul | 37 | 15 | 10 | 12 | 11 | 55 | B B T H H |
5 | Pohang Steelers | 37 | 14 | 11 | 12 | 4 | 53 | H H B H B |
6 | Suwon FC | 37 | 15 | 8 | 14 | -1 | 53 | H H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Jeju United | 37 | 15 | 4 | 18 | -15 | 49 | T T T H H |
2 | Gwangju FC | 37 | 14 | 4 | 19 | -7 | 46 | T H B H H |
3 | Daejeon Citizen | 37 | 11 | 12 | 14 | -5 | 45 | B T T H T |
4 | Jeonbuk FC | 37 | 10 | 11 | 16 | -10 | 41 | B B B H T |
5 | Daegu FC | 37 | 9 | 13 | 15 | -5 | 40 | T H B H B |
6 | Incheon United | 37 | 8 | 12 | 17 | -13 | 36 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại