![]() Sang-Ki Min 4 | |
![]() Aleksandar Andrejevic 29 | |
![]() Yool Heo 29 | |
![]() Sang-Bin Jung 32 | |
![]() Sang-Bin Jung (Kiến tạo: Seok-Jong Han) 42 | |
![]() Yool Heo (Kiến tạo: Eu-Deum Lee) 50 | |
![]() Ju-Gong Kim (Kiến tạo: Ji-Seong Um) 54 | |
![]() Sang-Ki Min (Kiến tạo: Ki-Jee Lee) 58 |
Nhận định Suwon Bluewings vs Gwangju
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Suwon Bluewings
K League 2
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 2
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 2
Thành tích gần đây Gwangju
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | B H T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 6 | 21 | T T H T T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 5 | 20 | T B B T T |
4 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | T B T B T |
5 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | -1 | 16 | T T B T B |
6 | ![]() | 12 | 5 | 0 | 7 | -1 | 15 | B T B T B |
7 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | H T B T B |
8 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | B B T T B |
9 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | T H H B B |
10 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -4 | 11 | B H T B B |
11 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -4 | 10 | B B B B T |
12 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -6 | 8 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại