![]() Siyabonga Nhlapo 17 | |
![]() Sinethemba Mngomezulu 63 | |
![]() (Pen) Thamsanqa Gabuza 72 | |
![]() Sipho Mbule 75 |
Thống kê trận đấu SuperSport United vs TS Galaxy
số liệu thống kê

SuperSport United

TS Galaxy
15 Phạm lỗi 16
24 Ném biên 31
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SuperSport United vs TS Galaxy
Thay người | |||
65’ | Guily Cyprien Manziba Sipho Mbule | 78’ | Sihle Nduli Mlungisi Mbunjana |
65’ | Onismor Bhasera Kudakwashe Mahachi | 85’ | Sinethemba Mngomezulu Mxolisi Macuphu |
67’ | Jamie Craig Webber Iqraam Rayners | 85’ | Ebrahim Seedat Carlos Leon |
85’ | Bradley Grobler Jesse Donn |
Cầu thủ dự bị | |||
George Chigova | Mxolisi Macuphu | ||
Thalente Mbatha | Shaune Mogaila | ||
Jesse Donn | Mlungisi Mbunjana | ||
Moses Waiswa | Wensten van Der Linde | ||
Rasebotja Selaelo | MacBeth Kamogelo Mahlangu | ||
Sipho Mbule | Masilake Phohlongo | ||
Kudakwashe Mahachi | Tumelo Kenneth Bodibe | ||
Iqraam Rayners | Carlos Leon | ||
Sphiwe Mahlangu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 18 | 1 | 3 | 36 | 55 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 8 | 41 | T B T T H |
4 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | T H T B T |
5 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 1 | 34 | T B H B H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -4 | 32 | B T B B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | 3 | 30 | B T T H H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -6 | 30 | B B H H B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -10 | 28 | B T T T T |
12 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -6 | 26 | B T H H B |
13 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -7 | 26 | B T B B T |
14 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -16 | 23 | H B H B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại