- Bradley Grobler (Kiến tạo: Kegan Johannes)12
- Keenan Bezuidenhout (Thay: Etiosa Godspower Ighodaro)63
- Lyle Lakay (Thay: Rasebotja Selaelo)64
- Bradley Grobler76
- Bradley Grobler (Kiến tạo: Terrence Dzvukamanja)84
- Jesse Donn (Thay: Terrence Dzvukamanja)85
- Lyle Lakay87
- Mxolisi Macuphu47
- Zukile Mkhize50
- Menzi Alson Masuku (Thay: Hopewell Cele)60
- Jeffrey Mzwandile Dlamini66
- Sera Motebang (Thay: Jeffrey Mzwandile Dlamini)83
- Mfundo Thikazi (Thay: Cyril Thato Lingwati)83
Thống kê trận đấu SuperSport United vs Royal AM
số liệu thống kê
SuperSport United
Royal AM
43 Kiểm soát bóng 57
15 Phạm lỗi 7
31 Ném biên 32
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SuperSport United vs Royal AM
Thay người | |||
63’ | Etiosa Godspower Ighodaro Keenan Bezuidenhout | 60’ | Hopewell Cele Menzi Alson Masuku |
64’ | Rasebotja Selaelo Lyle Lakay | 83’ | Cyril Thato Lingwati Mfundo Thikazi |
85’ | Terrence Dzvukamanja Jesse Donn | 83’ | Jeffrey Mzwandile Dlamini Sera Motebang |
Cầu thủ dự bị | |||
Tendamudzimu Matodzi | Sabelo Sithole | ||
Jesse Donn | Sbusiso Victor Magaqa | ||
Ronald Tapiwa Pfumbidzai | Menzi Alson Masuku | ||
Thalente Mbatha | Siphesihle Msomi | ||
Keenan Bezuidenhout | Mfundo Thikazi | ||
Jabu Matsio | Xolani Ngcobo | ||
Washington Arubi | Sera Motebang | ||
Lyle Lakay | Ayanda Jiyane | ||
Siyanda Xulu | Sikhethele Wandile Mabuza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Royal AM
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orlando Pirates | 7 | 7 | 0 | 0 | 11 | 21 | T T T T T |
2 | Mamelodi Sundowns FC | 7 | 6 | 0 | 1 | 11 | 18 | T T B T T |
3 | Polokwane City | 7 | 4 | 1 | 2 | 0 | 13 | B H T T B |
4 | Stellenbosch FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | H T H T H |
5 | Sekhukhune United | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T H T B T |
6 | Chippa United | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T B T B |
7 | SuperSport United | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | T B B T H |
8 | Kaizer Chiefs | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | T T B B H |
9 | Royal AM | 7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 7 | H H B T B |
10 | Lamontville Golden Arrows | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H B B H |
11 | Magesi FC | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | B H H H H |
12 | Richards Bay | 7 | 1 | 2 | 4 | -4 | 5 | H B H B B |
13 | Cape Town City FC | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | H B T H B |
14 | Marumo Gallants | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B T H B |
15 | AmaZulu FC | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B B B B T |
16 | TS Galaxy | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại