![]() Keenan Phillips 15 | |
![]() Jesse Donn 38 | |
![]() Bernard Parker 45 | |
![]() (og) Njabulo Ngcobo 45 | |
![]() Bernard Parker 49 | |
![]() Teddy Akumu 53 | |
![]() Kearyn Baccus 74 |
Thống kê trận đấu SuperSport United vs Kaizer Chiefs
số liệu thống kê

SuperSport United

Kaizer Chiefs
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 13
26 Ném biên 20
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SuperSport United vs Kaizer Chiefs
SuperSport United (4-4-2): Ronwen Williams (30), Keenan Phillips (27), Luke Fleurs (25), Thatayaone Ditlhokwe (6), Onismor Bhasera (14), Sipho Mbule (10), Teboho Mokoena (4), Jesse Donn (26), Iqraam Rayners (9), Ghampani Lungu (17), Thamsanqa Gabuza (13)
Kaizer Chiefs (3-4-2-1): Daniel Akpeyi (40), Erick Mathoho (3), Njabulo Ngcobo (27), Thabani Dube (29), Njabulo Blom (45), Teddy Akumu (5), Phathutshedzo Nange (24), Sifiso Hlanti (23), Keagan Dolly (10), Bernard Parker (25), Khama Billiat (11)

SuperSport United
4-4-2
30
Ronwen Williams
27
Keenan Phillips
25
Luke Fleurs
6
Thatayaone Ditlhokwe
14
Onismor Bhasera
10
Sipho Mbule
4
Teboho Mokoena
26
Jesse Donn
9
Iqraam Rayners
17
Ghampani Lungu
13
Thamsanqa Gabuza
11
Khama Billiat
25 2
Bernard Parker
10
Keagan Dolly
23
Sifiso Hlanti
24
Phathutshedzo Nange
5
Teddy Akumu
45
Njabulo Blom
29
Thabani Dube
27
Njabulo Ngcobo
3
Erick Mathoho
40
Daniel Akpeyi

Kaizer Chiefs
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Keenan Phillips Guily Manziba | 66’ | Thabani Dube Daniel Cardoso |
85’ | Iqraam Rayners Kudakwashe Mahachi | 72’ | Bernard Parker Kearyn Baccus |
90’ | Khama Billiat Kgaogelo Sekgota |
Cầu thủ dự bị | |||
Kudakwashe Mahachi | Brandon Petersen | ||
Rasebotja Selaelo | Daniel Cardoso | ||
Jamie Webber | Kearyn Baccus | ||
Moses Waiswa | Reeve Frosler | ||
Thalente Mbatha | Nkosingiphile Ngcobo | ||
Buhle Mkhwanazi | Lazarous Kambole | ||
Samukelo Xulu | Sibusiso Mabiliso | ||
Guily Manziba | Happy Mashiane | ||
Kgaogelo Sekgota |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại