![]() Tshegofatso Nyama 49 | |
![]() Siphesihle Ndlovu 56 | |
![]() Pogiso Sanoka (Thay: Nyiko Mobbie) 69 | |
![]() Thulani Serero (Thay: Moegammad Haashim Domingo) 70 | |
![]() Fortune Makaringe (Thay: Amadou Soukouna) 70 | |
![]() Kayden Francis (Thay: Thabo Nodada) 70 | |
![]() Maliele Vincent Pule (Thay: Christian Saile Basomboli) 72 | |
![]() Cee-Jay Bezuidenhout (Thay: Jaedin Rhodes) 82 | |
![]() Lorenzo Gordinho 84 | |
![]() Thulani Hlatshwayo 85 | |
![]() Dondolo (Thay: Thamsanqa Mkhize) 85 | |
![]() Eric Mbangossoum (Thay: Gape Moralo) 87 |
Thống kê trận đấu SuperSport United vs Cape Town City FC
số liệu thống kê

SuperSport United

Cape Town City FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SuperSport United vs Cape Town City FC
SuperSport United: Ricardo Goss (20), Nyiko Mobbie (2), Thulani Hlatshwayo (3), Gape Moralo (38), Ime Okon (13), Siphesihle Ndlovu (8), Lyle Lakay (24), Bradley Grobler (7), Lebohang Kgosana Maboe (35), Christian Saile Basomboli (27), Gamphani Lungu (17)
Cape Town City FC: Darren Keet (16), Thamsanqa Mkhize (2), Lorenzo Gordinho (25), Nathan Idumba Fasika (14), Tshegofatso Nyama (11), Aprocious Petrus (4), Thabo Nodada (26), Moegammad Haashim Domingo (10), Jaedin Rhodes (23), Darwin Jesus Gonzalez Mendoza (20), Amadou Soukouna (9)
Thay người | |||
69’ | Nyiko Mobbie Pogiso Sanoka | 70’ | Amadou Soukouna Fortune Makaringe |
72’ | Christian Saile Basomboli Maliele Vincent Pule | 70’ | Thabo Nodada Kayden Francis |
87’ | Gape Moralo Eric Mbangossoum | 70’ | Moegammad Haashim Domingo Thulani Serero |
82’ | Jaedin Rhodes Cee-Jay Bezuidenhout | ||
85’ | Thamsanqa Mkhize Dondolo |
Cầu thủ dự bị | |||
Thakasani Mbanjwa | Fortune Makaringe | ||
Eric Mbangossoum | Gabriel Amato | ||
Siyabonga Ndebele | Kayden Francis | ||
Pogiso Sanoka | Dondolo | ||
Keanin Ayer | Kamohelo Mokotjo | ||
Brooklyn Poggenpoel | Taahir Goedeman | ||
Aphiwe Baliti | Cee-Jay Bezuidenhout | ||
Siviwe Magidigidi | Thulani Serero | ||
Maliele Vincent Pule | Luca Diana-Oliaro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 19 | 14 | 1 | 4 | 17 | 43 | T B T H T |
3 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 10 | 35 | H T H T B |
4 | ![]() | 24 | 9 | 8 | 7 | 4 | 35 | T H T T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 3 | 34 | T B B T B |
6 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 0 | 34 | H H B B T |
7 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | T H B B B |
8 | ![]() | 23 | 8 | 5 | 10 | -5 | 29 | B T H B B |
9 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 3 | 28 | B H B T T |
10 | ![]() | 20 | 7 | 6 | 7 | -4 | 27 | B H T B T |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -14 | 25 | T B B T T |
13 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -7 | 24 | H T B T B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -14 | 24 | B H H B H |
15 | ![]() | 22 | 5 | 7 | 10 | -10 | 22 | T B H B H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại