Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Luke O'Nien (Kiến tạo: Trai Hume)
16
Mamadou Doumbia
32
Dennis Cirkin
33
Wilson Isidor
35
(Pen) Tom Dele-Bashiru
42
Imran Louza (Kiến tạo: Edo Kayembe)
46
Milan Aleksic (Thay: Salis Abdul Samed)
59
Leo Hjelde (Thay: Patrick Roberts)
59
Jeremy Ngakia (Thay: Yasser Larouci)
61
Enzo Le Fee
65
Eliezer Mayenda (Thay: Chris Rigg)
72
Chris Mepham
80
Thomas Ince (Thay: Mamadou Doumbia)
81
Daniel Ballard (Thay: Chris Mepham)
84
Francisco Sierralta (Thay: Moussa Sissoko)
85
Dennis Cirkin (Kiến tạo: Wilson Isidor)
89
Ian Poveda
90+6'

Thống kê trận đấu Sunderland vs Watford

số liệu thống kê
Sunderland
Sunderland
Watford
Watford
50 Kiểm soát bóng 50
12 Phạm lỗi 20
21 Ném biên 12
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sunderland vs Watford

Tất cả (24)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Ian Poveda.

Thẻ vàng cho Ian Poveda.

89'

Wilson Isidor đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

89' V À A A O O O Dennis Cirkin đã dứt điểm trúng đích!

V À A A O O O Dennis Cirkin đã dứt điểm trúng đích!

89' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

85'

Moussa Sissoko rời sân và được thay thế bởi Francisco Sierralta.

84'

Chris Mepham rời sân và được thay thế bởi Daniel Ballard.

81'

Mamadou Doumbia rời sân và được thay thế bởi Thomas Ince.

80' Thẻ vàng cho Chris Mepham.

Thẻ vàng cho Chris Mepham.

72'

Chris Rigg rời sân và được thay thế bởi Eliezer Mayenda.

65' Thẻ vàng cho Enzo Le Fee.

Thẻ vàng cho Enzo Le Fee.

61'

Yasser Larouci rời sân và được thay thế bởi Jeremy Ngakia.

59'

Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Leo Hjelde.

59'

Salis Abdul Samed rời sân và được thay thế bởi Milan Aleksic.

46'

Edo Kayembe đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

46' V À A A O O O - Imran Louza đã ghi bàn!

V À A A O O O - Imran Louza đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' V À A A O O O - Tom Dele-Bashiru từ Watford đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Tom Dele-Bashiru từ Watford đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

35' Thẻ vàng cho Wilson Isidor.

Thẻ vàng cho Wilson Isidor.

33' Thẻ vàng dành cho Dennis Cirkin.

Thẻ vàng dành cho Dennis Cirkin.

Đội hình xuất phát Sunderland vs Watford

Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Dennis Cirkin (3), Dan Neil (4), Salis Abdul Samed (20), Patrick Roberts (10), Chris Rigg (11), Enzo Le Fée (28), Wilson Isidor (18)

Watford (4-2-3-1): Egil Selvik (33), Ryan Andrews (45), James Abankwah (25), Mattie Pollock (6), Yasser Larouci (37), Imran Louza (10), Tom Dele-Bashiru (24), Moussa Sissoko (17), Edo Kayembe (39), Giorgi Chakvetadze (8), Mamadou Doumbia (20)

Sunderland
Sunderland
4-2-3-1
1
Anthony Patterson
32
Trai Hume
26
Chris Mepham
13
Luke O'Nien
3
Dennis Cirkin
4
Dan Neil
20
Salis Abdul Samed
10
Patrick Roberts
11
Chris Rigg
28
Enzo Le Fée
18
Wilson Isidor
20
Mamadou Doumbia
8
Giorgi Chakvetadze
39
Edo Kayembe
17
Moussa Sissoko
24
Tom Dele-Bashiru
10
Imran Louza
37
Yasser Larouci
6
Mattie Pollock
25
James Abankwah
45
Ryan Andrews
33
Egil Selvik
Watford
Watford
4-2-3-1
Thay người
59’
Patrick Roberts
Leo Hjelde
61’
Yasser Larouci
Jeremy Ngakia
59’
Salis Abdul Samed
Milan Aleksic
81’
Mamadou Doumbia
Tom Ince
84’
Chris Mepham
Daniel Ballard
85’
Moussa Sissoko
Francisco Sierralta
Cầu thủ dự bị
Simon Moore
Jeremy Ngakia
Daniel Ballard
Francisco Sierralta
Leo Hjelde
Kévin Keben
Harrison Jones
James Morris
Ben Middlemas
Tom Ince
Eliezer Mayenda
Leo Ramirez-Espain
Milan Aleksic
Michael Adu-Poku
Ian Poveda
Amin Nabizada
Trey Ogunsuyi
Jonathan Bond
Tình hình lực lượng

Niall Huggins

Chấn thương đầu gối

Daniel Bachmann

Chấn thương đầu gối

Jenson Seelt

Chấn thương đầu gối

Caleb Wiley

Chấn thương vai

Aji Alese

Chấn thương bàn chân

Pierre Dwomoh

Chấn thương đùi

Alan Browne

Không xác định

Vakoun Bayo

Không xác định

Romaine Mundle

Chấn thương gân kheo

Kwadwo Baah

Chấn thương đùi

Ahmed Abdullahi

Chấn thương háng

Huấn luyện viên

Jack Ross

Roy Hodgson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
12/12 - 2015
15/05 - 2016
17/12 - 2016
01/04 - 2017
Hạng nhất Anh
17/09 - 2022
29/04 - 2023
05/10 - 2023
27/04 - 2024
28/09 - 2024
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
18/02 - 2025
13/02 - 2025
08/02 - 2025
04/02 - 2025
25/01 - 2025
22/01 - 2025

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
22/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United37231045179T T H B T
2Sheffield UnitedSheffield United3724762477T B T T H
3BurnleyBurnley37201523975H T T T H
4SunderlandSunderland37191262169B B T T H
5West BromWest Brom37131771456H T H T H
6Coventry CityCoventry City3716813456T T T T B
7Bristol CityBristol City3713159754H T T H H
8MiddlesbroughMiddlesbrough3715814953B T T B T
9Blackburn RoversBlackburn Rovers3715715352T B H B B
10WatfordWatford3715715-352T T H B T
11Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3714914-551B B B T T
12Norwich CityNorwich City37121312749H T H H B
13MillwallMillwall37121213-348H T B T B
14QPRQPR37111115-644T B B B B
15Preston North EndPreston North End3791711-644H B H B H
16SwanseaSwansea3712817-944B T H T B
17PortsmouthPortsmouth3711917-1442T T B T B
18Hull CityHull City37101017-840T B T H T
19Stoke CityStoke City3791216-1339B B H B T
20Oxford UnitedOxford United3791216-1739B B B H B
21Cardiff CityCardiff City3781217-2136H T B B B
22Derby CountyDerby County379820-1235B B B T T
23Luton TownLuton Town379721-2634H B T B T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3771218-3633H H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X