Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Sunderland vs Sheffield United hôm nay 02-01-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 5, 02/1
Kết thúc



![]() (Pen) Kieffer Moore 14 | |
![]() Eliezer Mayenda 27 | |
![]() (og) Luke O'Nien 32 | |
![]() Wilson Isidor (Kiến tạo: Eliezer Mayenda) 35 | |
![]() Trai Hume 52 | |
![]() Harrison Burrows (Thay: Sydie Peck) 61 | |
![]() Andre Brooks (Thay: Alfie Gilchrist) 61 | |
![]() Wilson Isidor 73 | |
![]() Luke O'Nien 77 | |
![]() Rhys Norrington-Davies (Thay: Sam McCallum) 77 | |
![]() Ryan One (Thay: Callum O'Hare) 77 | |
![]() Leo Hjelde (Thay: Adil Aouchiche) 84 | |
![]() Ajibola Alese 86 | |
![]() Jack Robinson 88 | |
![]() Nazariy Rusyn (Thay: Wilson Isidor) 90 |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Wilson Isidor rời sân và được thay thế bởi Nazariy Rusyn.
Thẻ vàng cho Jack Robinson.
Thẻ vàng cho Ajibola Alese.
Adil Aouchiche rời sân và được thay thế bởi Leo Hjelde.
Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Ryan One.
Sam McCallum rời sân và được thay thế bởi Rhys Norrington-Davies.
Thẻ vàng cho Luke O'Nien.
Thẻ vàng cho Wilson Isidor.
Alfie Gilchrist rời sân và được thay thế bởi Andre Brooks.
Sydie Peck rời sân và được thay thế bởi Harrison Burrows.
Thẻ vàng cho Trai Hume.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Eliezer Mayenda là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Wilson Isidor đã trúng đích!
BÀN PHẢN THỦ - Luke O'Nien phản lưới nhà!
G O O O A A A L - Eliezer Mayenda đã trúng mục tiêu!
ANH ẤY BỎ LỠ - Kieffer Moore thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn thắng!
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Aji Alese (42), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Patrick Roberts (10), Eliezer Mayenda (12), Adil Aouchiche (22), Wilson Isidor (18)
Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Alfie Gilchrist (2), Anel Ahmedhodžić (15), Jack Robinson (19), Sam McCallum (3), Tom Davies (22), Sydie Peck (42), Callum O'Hare (10), Rhian Brewster (7), Gustavo Hamer (8), Kieffer Moore (9)
Thay người | |||
84’ | Adil Aouchiche Leo Hjelde | 61’ | Sydie Peck Harrison Burrows |
90’ | Wilson Isidor Nazariy Rusyn | 61’ | Alfie Gilchrist Andre Brooks |
77’ | Sam McCallum Rhys Norrington-Davies | ||
77’ | Callum O'Hare Ryan One |
Cầu thủ dự bị | |||
Dennis Cirkin | Adam Davies | ||
Simon Moore | Rhys Norrington-Davies | ||
Leo Hjelde | Harry Boyes | ||
Zac Johnson | Harrison Burrows | ||
Harrison Jones | Jamal Baptiste | ||
Nazariy Rusyn | Andre Brooks | ||
Aaron Connolly | Louie Marsh | ||
Milan Aleksic | Ryan One | ||
Trey Ogunsuyi | Billy Blacker |
Tình hình lực lượng | |||
Niall Huggins Chấn thương đầu gối | Sai Sachdev Không xác định | ||
Jenson Seelt Chấn thương đầu gối | Harry Souttar Chấn thương gân Achilles | ||
Salis Abdul Samed Chấn thương cơ | Ollie Arblaster Chấn thương đầu gối | ||
Alan Browne Không xác định | |||
Romaine Mundle Chấn thương gân kheo | |||
Ahmed Abdullahi Chấn thương háng |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |