Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Pierre Ekwah (Thay: Luis Semedo)57
- Chris Rigg (Thay: Abdoullah Ba)58
- Trai Hume73
- Mason Burstow78
- Mason Burstow (Thay: Romaine Mundle)78
- Jimmy Dunne45
- Joe Hodge (Thay: Lyndon Dykes)63
- Sinclair Armstrong (Thay: Ilias Chair)63
- Joe Hodge (Thay: Ilias Chair)63
- Sinclair Armstrong (Thay: Lyndon Dykes)64
- Paul Smyth (Thay: Lucas Andersen)84
- Sam Field (Thay: Isaac Hayden)84
- Chris Willock87
Thống kê trận đấu Sunderland vs QPR
Diễn biến Sunderland vs QPR
Thẻ vàng dành cho Chris Willock.
Thẻ vàng cho [player1].
Isaac Hayden rời sân và được thay thế bởi Sam Field.
Lucas Andersen rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.
Lucas Andersen rời sân và được thay thế bởi [player2].
Romaine Mundle rời sân và được thay thế bởi Mason Burstow.
Trại Hume nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Lyndon Dykes rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.
Chủ tịch Ilias sắp ra đi và ông được thay thế bởi Joe Hodge.
Lyndon Dykes rời sân và được thay thế bởi Joe Hodge.
Chủ tịch Ilias sắp ra đi và ông được thay thế bởi Sinclair Armstrong.
Abdoullah Ba vào sân và được thay thế bởi Chris Rigg.
Luis Semedo rời sân và được thay thế bởi Pierre Ekwah.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Jimmy Dunne.
Đội hình xuất phát Sunderland vs QPR
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Daniel Ballard (5), Leo Hjelde (33), Callum Styles (28), Dan Neil (24), Jobe Bellingham (7), Romaine Mundle (14), Adil Aouchiche (22), Abdoullah Ba (17), Luís Semedo (9)
QPR (4-2-3-1): Asmir Begovic (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Jake Clarke-Salter (6), Kenneth Paal (22), Jack Colback (4), Isaac Hayden (14), Chris Willock (7), Lucas Andersen (25), Ilias Chair (10), Lyndon Dykes (9)
Thay người | |||
57’ | Luis Semedo Pierre Ekwah | 63’ | Ilias Chair Joe Hodge |
58’ | Abdoullah Ba Chris Rigg | 64’ | Lyndon Dykes Sinclair Armstrong |
78’ | Romaine Mundle Mason Burstow | 84’ | Isaac Hayden Sam Field |
84’ | Lucas Andersen Paul Smyth |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Bishop | Joe Walsh | ||
Timothée Pembélé | Morgan Fox | ||
Oliver Bainbridge | Reggie Cannon | ||
Chris Rigg | Ziyad Larkeche | ||
Pierre Ekwah | Joe Hodge | ||
Bradley Dack | Michael Frey | ||
Caden Kelly | Sinclair Armstrong | ||
Harrison Jones | Sam Field | ||
Mason Burstow | Paul Smyth |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sunderland
Thành tích gần đây QPR
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại