Thứ Tư, 02/04/2025
Wilson Isidor (Kiến tạo: Eliezer Mayenda)
7
Dennis Cirkin (Thay: Aji Alese)
46
Dennis Cirkin (Thay: Ajibola Alese)
46
Ryley Towler
58
Zak Swanson
64
Marlon Pack
67
Terry Devlin (Thay: Zak Swanson)
69
Robert Atkinson (Thay: Paddy Lane)
69
Milan Aleksic (Thay: Adil Aouchiche)
80
Owen Moxon (Thay: Freddie Potts)
87
Christian Saydee (Thay: Andre Dozzell)
87
Nazariy Rusyn (Thay: Eliezer Mayenda)
90
Chris Mepham
90+2'

Thống kê trận đấu Sunderland vs Portsmouth

số liệu thống kê
Sunderland
Sunderland
Portsmouth
Portsmouth
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 26
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 4
8 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sunderland vs Portsmouth

Tất cả (16)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3'

Eliezer Mayenda rời sân và được thay thế bởi Nazariy Rusyn.

90+2' Thẻ vàng cho Chris Mepham.

Thẻ vàng cho Chris Mepham.

87'

Andre Dozzell rời sân và được thay thế bởi Christian Saydee.

87'

Freddie Potts rời sân và được thay thế bởi Owen Moxon.

80'

Adil Aouchiche rời sân và được thay thế bởi Milan Aleksic.

69'

Paddy Lane rời sân và được thay thế bởi Robert Atkinson.

69'

Zak Swanson rời sân và được thay thế bởi Terry Devlin.

67' ANH TA RỒI! - Marlon Pack nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH TA RỒI! - Marlon Pack nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

64' Thẻ vàng cho Zak Swanson.

Thẻ vàng cho Zak Swanson.

58' Thẻ vàng cho Ryley Towler.

Thẻ vàng cho Ryley Towler.

46'

Ajibola Alese rời sân và được thay thế bởi Dennis Cirkin.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

7'

Eliezer Mayenda là người kiến tạo cho bàn thắng.

7' G O O O A A A L - Wilson Isidor đã trúng đích!

G O O O A A A L - Wilson Isidor đã trúng đích!

Đội hình xuất phát Sunderland vs Portsmouth

Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Aji Alese (42), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Patrick Roberts (10), Eliezer Mayenda (12), Adil Aouchiche (22), Wilson Isidor (18)

Portsmouth (4-2-3-1): Nicolas Schmid (13), Zak Swanson (22), Marlon Pack (7), Ryley Towler (4), Connor Ogilvie (3), Freddie Potts (8), Andre Dozzell (21), Paddy Lane (32), Callum Lang (49), Josh Murphy (23), Colby Bishop (9)

Sunderland
Sunderland
4-2-3-1
1
Anthony Patterson
32
Trai Hume
26
Chris Mepham
13
Luke O'Nien
42
Aji Alese
4
Dan Neil
7
Jobe Bellingham
10
Patrick Roberts
12
Eliezer Mayenda
22
Adil Aouchiche
18
Wilson Isidor
9
Colby Bishop
23
Josh Murphy
49
Callum Lang
32
Paddy Lane
21
Andre Dozzell
8
Freddie Potts
3
Connor Ogilvie
4
Ryley Towler
7
Marlon Pack
22
Zak Swanson
13
Nicolas Schmid
Portsmouth
Portsmouth
4-2-3-1
Thay người
46’
Ajibola Alese
Dennis Cirkin
69’
Paddy Lane
Robert Atkinson
80’
Adil Aouchiche
Milan Aleksic
69’
Zak Swanson
Terry Devlin
90’
Eliezer Mayenda
Nazariy Rusyn
87’
Freddie Potts
Owen Moxon
87’
Andre Dozzell
Christian Saydee
Cầu thủ dự bị
Simon Moore
Jordan Archer
Dennis Cirkin
Jordan Williams
Leo Hjelde
Tom McIntyre
Zac Johnson
Robert Atkinson
Harrison Jones
Owen Moxon
Nazariy Rusyn
Terry Devlin
Aaron Connolly
Matt Ritchie
Milan Aleksic
Christian Saydee
Trey Ogunsuyi
Elias Sørensen
Tình hình lực lượng

Niall Huggins

Chấn thương đầu gối

Will Norris

Va chạm

Jenson Seelt

Chấn thương đầu gối

Conor Shaughnessy

Chấn thương bắp chân

Salis Abdul Samed

Chấn thương cơ

Jacob Farrell

Không xác định

Alan Browne

Không xác định

Regan Poole

Va chạm

Romaine Mundle

Chấn thương gân kheo

Ibane Bowat

Không xác định

Ahmed Abdullahi

Chấn thương háng

Kusini Yengi

Chấn thương đầu gối

Mark O'Mahony

Chấn thương hông

Harvey Blair

Chấn thương cơ

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
31/08 - 2024
05/01 - 2025

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
18/02 - 2025
13/02 - 2025
08/02 - 2025
04/02 - 2025

Thành tích gần đây Portsmouth

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X