Thứ Tư, 02/04/2025
Jobe Bellingham (Kiến tạo: Trai Hume)
16
Chris Mepham
23
Dennis Cirkin
37
Wilson Isidor
37
Gregory Leigh (Thay: Idris El Mizouni)
46
Dane Scarlett
51
Wilson Isidor (Kiến tạo: Daniel Neil)
63
Louie Sibley
74
Hidde ter Avest
75
Joshua McEachran
75
Hidde ter Avest (Thay: Peter Kioso)
75
Joshua McEachran (Thay: Will Vaulks)
75
Louie Sibley (Thay: Ruben Rodrigues)
75
Louie Sibley
77
Aaron Connolly (Thay: Romaine Mundle)
78
Alan Browne (Thay: Chris Rigg)
78
Will Goodwin (Thay: Dane Scarlett)
81
Tom Watson (Thay: Wilson Isidor)
89
Leo Hjelde (Thay: Chris Mepham)
89

Thống kê trận đấu Sunderland vs Oxford United

số liệu thống kê
Sunderland
Sunderland
Oxford United
Oxford United
64 Kiểm soát bóng 36
9 Phạm lỗi 8
17 Ném biên 17
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 0
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
1 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sunderland vs Oxford United

Tất cả (27)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

89'

Chris Mepham rời sân và được thay thế bởi Leo Hjelde.

89'

Wilson Isidor rời sân và được thay thế bởi Tom Watson.

81'

Dane Scarlett rời sân và được thay thế bởi Will Goodwin.

81'

Dane Scarlett rời sân và được thay thế bởi [player2].

78'

Chris Rigg rời sân và được thay thế bởi Alan Browne.

78'

Romaine Mundle rời sân và được thay thế bởi Aaron Connolly.

77' Thẻ vàng cho Louie Sibley.

Thẻ vàng cho Louie Sibley.

77' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

75'

Peter Kioso rời sân và được thay thế bởi Hidde ter Avest.

75'

Will Vaulks rời sân và được thay thế bởi Joshua McEachran.

75'

Ruben Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Louie Sibley.

74'

Ruben Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Louie Sibley.

63'

Daniel Neil là người kiến tạo cho bàn thắng.

63' G O O O A A A L - Wilson Isidor đã trúng đích!

G O O O A A A L - Wilson Isidor đã trúng đích!

63' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

51' Thẻ vàng cho Dane Scarlett.

Thẻ vàng cho Dane Scarlett.

51' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Idris El Mizouni rời sân và được thay thế bởi Gregory Leigh.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Sunderland vs Oxford United

Sunderland (4-3-3): Simon Moore (21), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Dennis Cirkin (3), Chris Rigg (11), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Patrick Roberts (10), Wilson Isidor (18), Romaine Mundle (14)

Oxford United (4-1-4-1): Jamie Cumming (1), Peter Kioso (30), Ben Nelson (16), Elliott Moore (5), Ciaron Brown (3), Will Vaulks (4), Tyler Goodhram (19), Rúben Rodrigues (20), Idris El Mizouni (15), Mark Harris (9), Dane Scarlett (44)

Sunderland
Sunderland
4-3-3
21
Simon Moore
32
Trai Hume
26
Chris Mepham
13
Luke O'Nien
3
Dennis Cirkin
11
Chris Rigg
4
Dan Neil
7
Jobe Bellingham
10
Patrick Roberts
18
Wilson Isidor
14
Romaine Mundle
44
Dane Scarlett
9
Mark Harris
15
Idris El Mizouni
20
Rúben Rodrigues
19
Tyler Goodhram
4
Will Vaulks
3
Ciaron Brown
5
Elliott Moore
16
Ben Nelson
30
Peter Kioso
1
Jamie Cumming
Oxford United
Oxford United
4-1-4-1
Thay người
78’
Chris Rigg
Alan Browne
46’
Idris El Mizouni
Greg Leigh
78’
Romaine Mundle
Aaron Connolly
75’
Peter Kioso
Hidde Ter Avest
89’
Chris Mepham
Leo Hjelde
75’
Will Vaulks
Josh McEachran
89’
Wilson Isidor
Tom Watson
75’
Ruben Rodrigues
Louie Sibley
81’
Dane Scarlett
Will Goodwin
Cầu thủ dự bị
Alan Browne
Matt Ingram
Blondy Nna Noukeu
Sam Long
Leo Hjelde
Greg Leigh
Adil Aouchiche
Hidde Ter Avest
Zac Johnson
Josh McEachran
Nazariy Rusyn
Louie Sibley
Aaron Connolly
Owen Dale
Milan Aleksic
Malcolm Ebiowei
Tom Watson
Will Goodwin
Tình hình lực lượng

Niall Huggins

Chấn thương đầu gối

Joe Bennett

Chấn thương mắt cá

Jenson Seelt

Chấn thương đầu gối

Cameron Brannagan

Chấn thương cơ

Aji Alese

Chấn thương mắt cá

Matt Phillips

Chấn thương cơ

Salis Abdul Samed

Chấn thương cơ

Siriki Dembélé

Va chạm

Eliezer Mayenda

Chấn thương cơ

Ian Poveda

Chấn thương cơ

Ahmed Abdullahi

Chấn thương háng

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
18/02 - 2025
13/02 - 2025
08/02 - 2025
04/02 - 2025

Thành tích gần đây Oxford United

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
05/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X