Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Sunderland vs Luton Town hôm nay 13-02-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 5, 13/2
Kết thúc



![]() Enzo Le Fee (Kiến tạo: Trai Hume) 13 | |
![]() Lamine Fanne 54 | |
![]() Wilson Isidor 58 | |
![]() Josh Bowler (Thay: Mouhamed Lamine Fanne Dabo) 62 | |
![]() Jacob Brown (Thay: Millenic Alli) 62 | |
![]() Josh Bowler (Thay: Lamine Fanne) 62 | |
![]() Elijah Adebayo (Thay: Carlton Morris) 67 | |
![]() Kal Naismith (Thay: Mads Juel Andersen) 67 | |
![]() Eliezer Mayenda (Thay: Chris Rigg) 76 | |
![]() Lasse Nordaas (Thay: Thelo Aasgaard) 82 | |
![]() Salis Abdul Samed (Thay: Wilson Isidor) 86 | |
![]() Joseph Johnson 90+4' |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Joseph Johnson.
Wilson Isidor rời sân và được thay thế bởi Salis Abdul Samed.
Thelo Aasgaard rời sân và được thay thế bởi Lasse Nordaas.
Chris Rigg rời sân và được thay thế bởi Eliezer Mayenda.
Mads Juel Andersen rời sân và được thay thế bởi Kal Naismith.
Carlton Morris rời sân và được thay thế bởi Elijah Adebayo.
Millenic Alli rời sân và được thay thế bởi Jacob Brown.
Lamine Fanne rời sân và được thay thế bởi Josh Bowler.
V À A A O O O - Wilson Isidor đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Lamine Fanne.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trai Hume đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Enzo Le Fee đã ghi bàn!
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Daniel Ballard (5), Luke O'Nien (13), Dennis Cirkin (3), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Patrick Roberts (10), Chris Rigg (11), Enzo Le Fée (28), Wilson Isidor (18)
Luton Town (4-1-4-1): Thomas Kaminski (24), Reuell Walters (2), Mark McGuinness (6), Mads Andersen (5), Joe Johnson (38), Lamine Dabo (22), Zack Nelson (37), Thelo Aasgaard (8), Jordan Clark (18), Millenic Alli (21), Carlton Morris (9)
Thay người | |||
86’ | Wilson Isidor Salis Abdul Samed | 62’ | Lamine Fanne Josh Bowler |
62’ | Millenic Alli Jacob Brown | ||
67’ | Mads Juel Andersen Kal Naismith | ||
67’ | Carlton Morris Elijah Adebayo | ||
82’ | Thelo Aasgaard Lasse Nordas |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Moore | Tim Krul | ||
Chris Mepham | Kal Naismith | ||
Leo Hjelde | Daiki Hashioka | ||
Salis Abdul Samed | Liam Walsh | ||
Harrison Jones | Josh Bowler | ||
Eliezer Mayenda | Elijah Adebayo | ||
Milan Aleksic | Jacob Brown | ||
Trey Ogunsuyi | Lasse Nordas | ||
Jenson Seelt | Marvelous Nakamba |
Tình hình lực lượng | |||
Niall Huggins Chấn thương đầu gối | Tom Lockyer Vấn đề tim mạch | ||
Aji Alese Chấn thương bàn chân | Reece Burke Chấn thương hông | ||
Alan Browne Không xác định | Teden Mengi Chấn thương đầu gối | ||
Romaine Mundle Chấn thương gân kheo | Shandon Baptiste Chấn thương bắp chân | ||
Ahmed Abdullahi Chấn thương háng |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |