Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Sunderland vs Leeds United hôm nay 13-12-2023
Giải Hạng nhất Anh - Th 4, 13/12
Kết thúc



![]() Archie Gray 28 | |
![]() Luke O'Nien 40 | |
![]() Patrick Roberts (Thay: Abdoullah Ba) 59 | |
![]() Ethan Ampadu 64 | |
![]() Daniel James 70 | |
![]() Pierre Ekwah (Thay: Jenson Seelt) 71 | |
![]() Jaidon Anthony (Thay: Daniel James) 75 | |
![]() Wilfried Gnonto (Thay: Georginio Rutter) 75 | |
![]() Jobe Bellingham (Kiến tạo: Alex Pritchard) 78 | |
![]() Patrick Bamford (Thay: Glen Kamara) 81 | |
![]() Mateo Fernandez (Thay: Djed Spence) 82 | |
![]() Bradley Dack (Thay: Alex Pritchard) 90 |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Alex Pritchard rời sân và được thay thế bởi Bradley Dack.
Alex Pritchard rời sân và được thay thế bởi Bradley Dack.
Djed Spence rời sân và được thay thế bởi Mateo Fernandez.
Djed Spence rời sân và được thay thế bởi Mateo Fernandez.
Glen Kamara rời sân và được thay thế bởi Patrick Bamford.
Alex Pritchard đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Jobe Bellingham đã trúng mục tiêu!
Georginio Rutter rời sân và được thay thế bởi Wilfried Gnonto.
Daniel James sẽ rời sân và được thay thế bởi Jaidon Anthony.
Jenson Seelt rời sân và được thay thế bởi Pierre Ekwah.
Jenson Seelt rời sân và được thay thế bởi Pierre Ekwah.
Thẻ vàng dành cho Daniel James.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Ethan Ampadu.
Abdoullah Ba vào sân và được thay thế bởi Patrick Roberts.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Luke O'Nien nhận thẻ vàng.
Archie Gray nhận thẻ vàng.
Archie Gray nhận thẻ vàng.
Sunderland (4-1-4-1): Anthony Patterson (1), Niall Huggins (2), Jenson Seelt (23), Daniel Ballard (5), Trai Hume (32), Luke O'Nien (13), Abdoullah Ba (17), Dan Neil (24), Alex Pritchard (21), Dan Neill (24), Jack Clarke (20), Jobe Bellingham (7)
Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Archie Gray (22), Joe Rodon (14), Pascal Struijk (21), Djed Spence (39), Ethan Ampadu (4), Glen Kamara (8), Daniel James (20), Joel Piroe (7), Crysencio Summerville (10), Georginio Rutter (24)
Thay người | |||
59’ | Abdoullah Ba Patrick Roberts | 75’ | Daniel James Jaidon Anthony |
71’ | Jenson Seelt Pierre Ekwah | 75’ | Georginio Rutter Degnand Wilfried Gnonto |
90’ | Alex Pritchard Bradley Dack | 81’ | Glen Kamara Patrick Bamford |
82’ | Djed Spence Mateo Joseph Fernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Bishop | Karl Darlow | ||
Nectarios Triantis | Luke Ayling | ||
Patrick Roberts | Liam Cooper | ||
Adil Aouchiche | Ilia Gruev | ||
Pierre Ekwah | Patrick Bamford | ||
Bradley Dack | Jaidon Anthony | ||
Mason Burstow | Degnand Wilfried Gnonto | ||
Eliezer Mayenda | Joe Gelhardt | ||
Nazary Rusyn | Mateo Joseph Fernandez |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |