Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Ozan Tufan 11 | |
![]() Joe Gelhardt 21 | |
![]() Amad Diallo 22 | |
![]() Allahyar Sayyadmanesh 25 | |
![]() Regan Slater 66 | |
![]() (Pen) Amad Diallo 73 | |
![]() Jack Clarke 81 | |
![]() (Pen) Ozan Tufan 90+8' |
Diễn biến Sunderland vs Hull City

G O O O A A A L - Ozan Tufan của Hull thực hiện thành công quả phạt đền!
Jean Michael Seri sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Longman.
Allahyar Sayyadmanesh rời sân và thay vào đó là Malcolm Ebiowei.

Thẻ vàng cho anh cả Callum.
Patrick Roberts đã kiến tạo thành bàn thắng.

G O O O A A A L - Jack Clarke đã trúng mục tiêu!
Edouard Michut rời sân nhường chỗ cho Pierre Ekwah.
Joe Gelhardt rời sân nhường chỗ cho Alex Pritchard.

G O O O A A A L - Amad Diallo của Sunderland thực hiện thành công quả phạt đền!
Callum Elder đã kiến tạo thành bàn thắng.

G O O O A A A L - Regan Slater đã trúng mục tiêu!
Lewie Coyle sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Elder.
Dimitrios Pelkas rời sân nhường chỗ cho Greg Docherty.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

Thẻ vàng cho Allahyar Sayyadmanesh.

G O O O A A A L - Allahyar Sayyadmanesh đã trúng mục tiêu!
Jack Clarke đã kiến tạo thành bàn thắng.

G O O O A A A L - Amad Diallo đã trúng đích!
Jack Clarke đã kiến tạo thành bàn thắng.
Nhận định Sunderland vs Hull City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sunderland
Thành tích gần đây Hull City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại