Thẻ vàng dành cho Daniel Neil.
Trực tiếp kết quả Sunderland vs Coventry City hôm nay 23-12-2023
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 23/12
Kết thúc



![]() Trai Hume 26 | |
![]() Josh Eccles (Thay: Ben Sheaf) 42 | |
![]() Tatsuhiro Sakamoto 45+1' | |
![]() Luke O'Nien 45+4' | |
![]() Bradley Collins 54 | |
![]() Jake Bidwell 64 | |
![]() Callum O'Hare (Kiến tạo: Haji Wright) 67 | |
![]() Joel Latibeaudiere (Thay: Jamie Allen) 68 | |
![]() Kasey Palmer (Thay: Callum O'Hare) 68 | |
![]() Jay Dasilva (Thay: Ellis Simms) 69 | |
![]() Kasey Palmer 70 | |
![]() Eliezer Mayenda (Thay: Pierre Ekwah) 71 | |
![]() Adil Aouchiche (Thay: Abdoullah Ba) 71 | |
![]() Matt Godden (Thay: Haji Wright) 84 | |
![]() Jenson Seelt (Thay: Niall Huggins) 85 | |
![]() Daniel Neil 88 |
Thẻ vàng dành cho Daniel Neil.
Thẻ vàng cho [player1].
Niall Huggins rời sân và được thay thế bởi Jenson Seelt.
Haji Wright rời sân và được thay thế bởi Matt Godden.
Abdoullah Ba vào sân và được thay thế bởi Adil Aouchiche.
Pierre Ekwah rời sân và được thay thế bởi Eliezer Mayenda.
G O O O A A A L - Kasey Palmer đã trúng mục tiêu!
Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Jay Dasilva.
Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Kasey Palmer.
Callum O'Hare sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jamie Allen rời sân và được thay thế bởi Joel Latbeaudiere.
Haji Wright đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Callum O'Hare đã bắn trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Jake Bidwell.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Bradley Collins.
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Luke O'Nien nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Sunderland (4-1-4-1): Anthony Patterson (1), Niall Huggins (2), Luke O'Nien (13), Daniel Ballard (5), Trai Hume (32), Pierre Ekwah (39), Patrick Roberts (10), Jobe Bellingham (7), Dan Neill (24), Abdoullah Ba (17), Jack Clarke (20)
Coventry City (4-1-4-1): Bradley Collins (40), Milan Van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Jake Bidwell (21), Jamie Allen (8), Tatsuhiro Sakamoto (7), Callum O'Hare (10), Ben Sheaf (14), Haji Wright (11), Ellis Simms (9)
Thay người | |||
71’ | Abdoullah Ba Adil Aouchiche | 42’ | Ben Sheaf Josh Eccles |
85’ | Niall Huggins Jenson Seelt | 68’ | Jamie Allen Joel Latibeaudiere |
68’ | Callum O'Hare Kasey Palmer | ||
69’ | Ellis Simms Jay DaSilva | ||
84’ | Haji Wright Matt Godden |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Bishop | Ben Wilson | ||
Jenson Seelt | Luis Binks | ||
Nectarios Triantis | Jay DaSilva | ||
Adil Aouchiche | Kyle McFadzean | ||
Chris Rigg | Joel Latibeaudiere | ||
Bradley Dack | Yasin Abbas Ayari | ||
Mason Burstow | Josh Eccles | ||
Eliezer Mayenda | Kasey Palmer | ||
Nazary Rusyn | Matt Godden |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 11 | 4 | 51 | 80 | T H B T H |
2 | ![]() | 38 | 21 | 15 | 2 | 41 | 78 | T T T H T |
3 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 12 | 7 | 18 | 69 | B T T H B |
5 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 7 | 59 | T T T B T |
6 | ![]() | 38 | 13 | 18 | 7 | 14 | 57 | T H T H H |
7 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T H H T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 9 | 14 | 9 | 54 | T T B T H |
9 | ![]() | 38 | 15 | 7 | 16 | 2 | 52 | B H B B B |
10 | ![]() | 38 | 15 | 7 | 16 | -4 | 52 | T H B T B |
11 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -2 | 51 | T B T B T |
12 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 13 | 13 | 6 | 49 | T H H B B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -6 | 45 | B B B B H |
16 | ![]() | 38 | 12 | 8 | 18 | -11 | 44 | T H T B B |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -15 | 42 | T B T B B |
18 | ![]() | 38 | 10 | 12 | 16 | -16 | 42 | B B H B T |
19 | ![]() | 38 | 10 | 11 | 17 | -8 | 41 | B T H T H |
20 | ![]() | 38 | 9 | 12 | 17 | -14 | 39 | B H B T B |
21 | ![]() | 38 | 9 | 12 | 17 | -20 | 39 | T B B B T |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 38 | 9 | 8 | 21 | -26 | 35 | B T B T H |
24 | ![]() | 38 | 7 | 12 | 19 | -37 | 33 | H B B T B |