Thứ Tư, 30/04/2025
Trai Hume
26
Josh Eccles (Thay: Ben Sheaf)
42
Tatsuhiro Sakamoto
45+1'
Luke O'Nien
45+4'
Bradley Collins
54
Jake Bidwell
64
Callum O'Hare (Kiến tạo: Haji Wright)
67
Joel Latibeaudiere (Thay: Jamie Allen)
68
Kasey Palmer (Thay: Callum O'Hare)
68
Jay Dasilva (Thay: Ellis Simms)
69
Kasey Palmer
70
Eliezer Mayenda (Thay: Pierre Ekwah)
71
Adil Aouchiche (Thay: Abdoullah Ba)
71
Matt Godden (Thay: Haji Wright)
84
Jenson Seelt (Thay: Niall Huggins)
85
Daniel Neil
88

Thống kê trận đấu Sunderland vs Coventry City

số liệu thống kê
Sunderland
Sunderland
Coventry City
Coventry City
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 14
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sunderland vs Coventry City

Tất cả (25)
88' Thẻ vàng dành cho Daniel Neil.

Thẻ vàng dành cho Daniel Neil.

88' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

85'

Niall Huggins rời sân và được thay thế bởi Jenson Seelt.

84'

Haji Wright rời sân và được thay thế bởi Matt Godden.

71'

Abdoullah Ba vào sân và được thay thế bởi Adil Aouchiche.

71'

Pierre Ekwah rời sân và được thay thế bởi Eliezer Mayenda.

68'

Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Kasey Palmer.

68'

Callum O'Hare sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

70' G O O O A A A L - Kasey Palmer đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Kasey Palmer đã trúng mục tiêu!

68'

Jamie Allen rời sân và được thay thế bởi Joel Latbeaudiere.

69'

Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Jay Dasilva.

67'

Haji Wright đã hỗ trợ ghi bàn.

67' G O O O A A A L - Callum O'Hare đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Callum O'Hare đã bắn trúng mục tiêu!

64' Thẻ vàng dành cho Jake Bidwell.

Thẻ vàng dành cho Jake Bidwell.

64' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

54' Thẻ vàng dành cho Bradley Collins.

Thẻ vàng dành cho Bradley Collins.

54' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+6'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+4' Luke O'Nien nhận thẻ vàng.

Luke O'Nien nhận thẻ vàng.

45+4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

Đội hình xuất phát Sunderland vs Coventry City

Sunderland (4-1-4-1): Anthony Patterson (1), Niall Huggins (2), Luke O'Nien (13), Daniel Ballard (5), Trai Hume (32), Pierre Ekwah (39), Patrick Roberts (10), Jobe Bellingham (7), Dan Neill (24), Abdoullah Ba (17), Jack Clarke (20)

Coventry City (4-1-4-1): Bradley Collins (40), Milan Van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Jake Bidwell (21), Jamie Allen (8), Tatsuhiro Sakamoto (7), Callum O'Hare (10), Ben Sheaf (14), Haji Wright (11), Ellis Simms (9)

Sunderland
Sunderland
4-1-4-1
1
Anthony Patterson
2
Niall Huggins
13
Luke O'Nien
5
Daniel Ballard
32
Trai Hume
39
Pierre Ekwah
10
Patrick Roberts
7
Jobe Bellingham
24
Dan Neill
17
Abdoullah Ba
20
Jack Clarke
9
Ellis Simms
11
Haji Wright
14
Ben Sheaf
10
Callum O'Hare
7
Tatsuhiro Sakamoto
8
Jamie Allen
21
Jake Bidwell
15
Liam Kitching
4
Bobby Thomas
27
Milan Van Ewijk
40
Bradley Collins
Coventry City
Coventry City
4-1-4-1
Thay người
71’
Abdoullah Ba
Adil Aouchiche
42’
Ben Sheaf
Josh Eccles
85’
Niall Huggins
Jenson Seelt
68’
Jamie Allen
Joel Latibeaudiere
68’
Callum O'Hare
Kasey Palmer
69’
Ellis Simms
Jay DaSilva
84’
Haji Wright
Matt Godden
Cầu thủ dự bị
Nathan Bishop
Ben Wilson
Jenson Seelt
Luis Binks
Nectarios Triantis
Jay DaSilva
Adil Aouchiche
Kyle McFadzean
Chris Rigg
Joel Latibeaudiere
Bradley Dack
Yasin Abbas Ayari
Mason Burstow
Josh Eccles
Eliezer Mayenda
Kasey Palmer
Nazary Rusyn
Matt Godden

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
31/07 - 2022
25/02 - 2023
26/08 - 2023
23/12 - 2023
09/11 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X