Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Sunderland vs Coventry City hôm nay 31-07-2022
Giải Hạng nhất Anh - CN, 31/7
Kết thúc



![]() Jack Clarke (Kiến tạo: Lynden Gooch) 12 | |
![]() Gustavo Hamer 20 | |
![]() Jack Clarke 51 | |
![]() Corry Evans 55 | |
![]() Luke O'Nien (Thay: Elliot Embleton) 61 | |
![]() Kasey Palmer (Thay: Jamie Allen) 62 | |
![]() Fabio Tavares (Thay: Kyle McFadzean) 73 | |
![]() Fankaty Dabo (Thay: Josh Eccles) 73 | |
![]() Tyler Walker (Thay: Matt Godden) 73 | |
![]() Daniel Ballard 76 | |
![]() Patrick Roberts (Thay: Alex Pritchard) 79 | |
![]() Viktor Gyoekeres (Kiến tạo: Jonathan Panzo) 84 | |
![]() Luke O'Nien 90 | |
![]() Luke O'Nien 90+4' |
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng cho Luke O'Nien.
G O O O A A A L - Viktor Gyoekeres đang nhắm vào mục tiêu!
Alex Pritchard ra sân và anh ấy được thay thế bởi Patrick Roberts.
Thẻ vàng cho Daniel Ballard.
Thẻ vàng cho Daniel Ballard.
Matt Godden sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Walker.
Josh Eccles sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fankaty Dabo.
Matt Godden sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Josh Eccles sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Kyle McFadzean ra sân và anh ấy được thay thế bằng Fabio Tavares.
Jamie Allen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kasey Palmer.
Jamie Allen sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Elliot Embleton ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke O'Nien.
Thẻ vàng cho Corry Evans.
Thẻ vàng cho Jack Clarke.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Gustavo Hamer.
G O O O A A A L - Jack Clarke đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - Jack Clarke đang nhắm mục tiêu!
Sunderland (3-4-1-2): Anthony Patterson (1), Daniel Ballard (5), Danny Batth (6), Dennis Cirkin (3), Lynden Gooch (11), Jack Clarke (20), Corry Evans (4), Dan Neill (24), Elliot Embleton (8), Alex Pritchard (21), Ross Stewart (14)
Coventry City (3-5-1-1): Simon Moore (1), Jonathan Panzo (2), Kyle McFadzean (5), Dominic Hyam (15), Josh Eccles (28), Jake Bidwell (27), Jamie Allen (8), Ben Sheaf (14), Gustavo Hamer (38), Matt Godden (24), Viktor Gyokeres (17)
Thay người | |||
61’ | Elliot Embleton Luke O'Nien | 62’ | Jamie Allen Kasey Palmer |
79’ | Alex Pritchard Patrick Roberts | 73’ | Josh Eccles Fankaty Dabo |
73’ | Matt Godden Tyler Walker | ||
73’ | Kyle McFadzean Fabio Tavares |
Cầu thủ dự bị | |||
Luke O'Nien | Ben Wilson | ||
Trai Hume | Michael Rose | ||
Patrick Roberts | Callum Doyle | ||
Alex Bass | Fankaty Dabo | ||
Bailey Wright | Kasey Palmer | ||
Aji Alese | Tyler Walker | ||
Ellis Reco Simms | Fabio Tavares |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 11 | 4 | 51 | 80 | T H B T H |
2 | ![]() | 38 | 21 | 15 | 2 | 41 | 78 | T T T H T |
3 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 12 | 7 | 18 | 69 | B T T H B |
5 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 7 | 59 | T T T B T |
6 | ![]() | 38 | 13 | 18 | 7 | 14 | 57 | T H T H H |
7 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T H H T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 9 | 14 | 9 | 54 | T T B T H |
9 | ![]() | 38 | 15 | 7 | 16 | 2 | 52 | B H B B B |
10 | ![]() | 38 | 15 | 7 | 16 | -4 | 52 | T H B T B |
11 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -2 | 51 | T B T B T |
12 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 13 | 13 | 6 | 49 | T H H B B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -6 | 45 | B B B B H |
16 | ![]() | 38 | 12 | 8 | 18 | -11 | 44 | T H T B B |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -15 | 42 | T B T B B |
18 | ![]() | 38 | 10 | 12 | 16 | -16 | 42 | B B H B T |
19 | ![]() | 38 | 10 | 11 | 17 | -8 | 41 | B T H T H |
20 | ![]() | 38 | 9 | 12 | 17 | -14 | 39 | B H B T B |
21 | ![]() | 38 | 9 | 12 | 17 | -20 | 39 | T B B B T |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 38 | 9 | 8 | 21 | -26 | 35 | B T B T H |
24 | ![]() | 38 | 7 | 12 | 19 | -37 | 33 | H B B T B |