Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Sunderland vs Cardiff City hôm nay 08-03-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 08/3
Kết thúc



![]() Eliezer Mayenda (Kiến tạo: Patrick Roberts) 2 | |
![]() Chris Rigg (Thay: Patrick Roberts) 24 | |
![]() Isaak Davies 41 | |
![]() Leo Hjelde 56 | |
![]() Dennis Cirkin (Thay: Leo Hjelde) 56 | |
![]() Wilson Isidor (Thay: Alan Browne) 56 | |
![]() Will Alves (Thay: Isaak Davies) 59 | |
![]() Calum Chambers 63 | |
![]() Joel Bagan 69 | |
![]() Alex Robertson (Thay: Calum Chambers) 72 | |
![]() William Fish (Thay: Callum Robinson) 72 | |
![]() Tom Watson (Thay: Romaine Mundle) 72 | |
![]() Chris Mepham (Kiến tạo: Wilson Isidor) 77 | |
![]() Cian Ashford (Thay: Sivert Heggheim Mannsverk) 82 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Sivert Heggheim Mannsverk rời sân và được thay thế bởi Cian Ashford.
Wilson Isidor đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Chris Mepham đã ghi bàn!
Romaine Mundle rời sân và được thay thế bởi Tom Watson.
Callum Robinson rời sân và được thay thế bởi William Fish.
Calum Chambers rời sân và được thay thế bởi Alex Robertson.
Thẻ vàng cho Joel Bagan.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Calum Chambers.
Isaak Davies rời sân và được thay thế bởi Will Alves.
Alan Browne rời sân và được thay thế bởi Wilson Isidor.
Leo Hjelde rời sân và được thay thế bởi Dennis Cirkin.
Thẻ vàng cho Leo Hjelde.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O - Isaak Davies đã ghi bàn!
Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Chris Rigg.
Patrick Roberts đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Eliezer Mayenda đã ghi bàn!
Sunderland (4-3-3): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Leo Hjelde (33), Alan Browne (8), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Patrick Roberts (10), Eliezer Mayenda (12), Romaine Mundle (14)
Cardiff City (4-2-3-1): Ethan Horvath (1), Perry Ng (38), Dimitrios Goutas (4), Joel Bagan (23), Callum O'Dowda (11), Calum Chambers (12), Sivert Mannsverk (15), Rubin Colwill (27), Callum Robinson (47), Isaak Davies (39), Yousef Salech (22)
Thay người | |||
24’ | Patrick Roberts Chris Rigg | 59’ | Isaak Davies William Alves |
56’ | Leo Hjelde Dennis Cirkin | 72’ | Calum Chambers Alex Robertson |
56’ | Alan Browne Wilson Isidor | 72’ | Callum Robinson Will Fish |
72’ | Romaine Mundle Tom Watson | 82’ | Sivert Heggheim Mannsverk Cian Ashford |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Moore | Cian Ashford | ||
Dennis Cirkin | Alex Robertson | ||
Jenson Seelt | Matthew Turner | ||
Joe Anderson | Will Fish | ||
Chris Rigg | Dylan Lawlor | ||
Harrison Jones | Luey Giles | ||
Wilson Isidor | Chris Willock | ||
Milan Aleksic | William Alves | ||
Tom Watson | Dakarai Mafico |
Tình hình lực lượng | |||
Niall Huggins Chấn thương đầu gối | Jesper Daland Chấn thương bắp chân | ||
Aji Alese Chấn thương bàn chân | David Turnbull Chấn thương cơ | ||
Ahmed Abdullahi Chấn thương háng | Ollie Tanner Chấn thương bàn chân | ||
Jayden Danns Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |