Thứ Ba, 29/04/2025
Danny Batth
13
(Pen) Joe Ralls
13
Daniel Neil
32
Luke O'Nien
45+2'
Mark Harris (Kiến tạo: Mahlon Romeo)
49
Ryan Wintle
53
Corry Evans
57
Alex Pritchard
57
Corry Evans (Thay: Abdoullah Ba)
57
Alex Pritchard (Thay: Daniel Neil)
57
Romaine Sawyers (Thay: Jaden Philogene-Bidace)
58
Max Watters (Thay: Mark Harris)
58
Niels Nkounkou
65
Jewison Bennette (Thay: Patrick Roberts)
67
Curtis Nelson (Thay: Sheyi Ojo)
73
Elliot Embleton (Thay: Ellis Simms)
73
Andy Rinomhota (Thay: Callum O'Dowda)
73
Gavin Whyte (Thay: Max Watters)
90
Cedric Kipre
90+5'
Elliot Embleton
90+5'

Thống kê trận đấu Sunderland vs Cardiff City

số liệu thống kê
Sunderland
Sunderland
Cardiff City
Cardiff City
60 Kiểm soát bóng 40
6 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sunderland vs Cardiff City

Tất cả (30)
90+5' Thẻ vàng cho Elliot Embleton.

Thẻ vàng cho Elliot Embleton.

90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5' Thẻ vàng cho Cedric Kipre.

Thẻ vàng cho Cedric Kipre.

90+3'

Max Watters sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Gavin Whyte.

90+3'

Max Watters sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

73'

Ellis Simms ra đi và anh ấy được thay thế bởi Elliot Embleton.

73'

Callum O'Dowda sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andy Rinomhota.

73'

Sheyi Ojo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Curtis Nelson.

72'

Sheyi Ojo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Curtis Nelson.

67'

Patrick Roberts sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jewison Bennette.

65' Thẻ vàng cho Niels Nkounkou.

Thẻ vàng cho Niels Nkounkou.

65' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

58'

Mark Harris sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Max Watters.

58'

Jaden Philogene-Bidace ra sân và anh ấy được thay thế bởi Romaine Sawyers.

58'

Jaden Philogene-Bidace ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

57'

Abdoullah Ba ra sân và anh ấy được thay thế bởi Corry Evans.

57'

Abdoullah Ba ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

57'

Daniel Neil sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alex Pritchard.

57'

Daniel Neil sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

53' Thẻ vàng cho Ryan Wintle.

Thẻ vàng cho Ryan Wintle.

49' G O O O A A A L - Mark Harris là mục tiêu!

G O O O A A A L - Mark Harris là mục tiêu!

Đội hình xuất phát Sunderland vs Cardiff City

Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Luke O'Nien (13), Bailey Wright (26), Danny Batth (6), Dennis Cirkin (3), Dan Neill (24), Abdoullah Ba (17), Patrick Roberts (10), Amad Diallo (16), Jack Clarke (20), Ellis Reco Simms (9)

Cardiff City (4-2-3-1): Ryan Allsop (1), Mahlon Romeo (2), Perry Ng (38), Cedric Kipre (23), Niels Nkounkou (37), Ryan Wintle (6), Joe Ralls (8), Callum O'Dowda (11), Jaden Philogene-Bidace (25), Sheyi Ojo (10), Mark Thomas Harris (29)

Sunderland
Sunderland
4-2-3-1
1
Anthony Patterson
13
Luke O'Nien
26
Bailey Wright
6
Danny Batth
3
Dennis Cirkin
24
Dan Neill
17
Abdoullah Ba
10
Patrick Roberts
16
Amad Diallo
20
Jack Clarke
9
Ellis Reco Simms
29
Mark Thomas Harris
10
Sheyi Ojo
25
Jaden Philogene-Bidace
11
Callum O'Dowda
8
Joe Ralls
6
Ryan Wintle
37
Niels Nkounkou
23
Cedric Kipre
38
Perry Ng
2
Mahlon Romeo
1
Ryan Allsop
Cardiff City
Cardiff City
4-2-3-1
Thay người
57’
Abdoullah Ba
Corry Evans
58’
Jaden Philogene-Bidace
Romaine Sawyers
57’
Daniel Neil
Alex Pritchard
58’
Gavin Whyte
Max Watters
73’
Ellis Simms
Elliot Embleton
73’
Sheyi Ojo
Curtis Nelson
73’
Callum O'Dowda
Andy Rinomhota
90’
Max Watters
Gavin Whyte
Cầu thủ dự bị
Alex Bass
Jak Alnwick
Trai Hume
Curtis Nelson
Corry Evans
Tom Sang
Elliot Embleton
Romaine Sawyers
Jewison Francisco Bennette Villegas
Andy Rinomhota
Alex Pritchard
Gavin Whyte
Jay Matete
Max Watters
Huấn luyện viên

Jack Ross

Neil Warnock

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
Hạng nhất Anh
05/11 - 2022
10/04 - 2023
24/09 - 2023
29/03 - 2024
10/08 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X