Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- (Pen) Ross Stewart22
- Dennis Cirkin39
- Trai Hume51
- Trai Hume (Thay: Dennis Cirkin)51
- Trai Hume60
- Bailey Wright (Thay: Lynden Gooch)79
- Ellis Simms (Thay: Patrick Roberts)80
- Ellis Simms (Kiến tạo: Daniel Ballard)90+1'
- Amad Diallo90+4'
- (og) Ross Stewart18
- Tyler Morton25
- Daniel Ayala52
- Lewis Travis76
- Lewis Travis (Thay: Bradley Dack)77
- George Hirst (Thay: Sam Gallagher)77
- John Buckley87
- George Hirst90
- Joe Rankin-Costello90+4'
Thống kê trận đấu Sunderland vs Blackburn Rovers
Diễn biến Sunderland vs Blackburn Rovers
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Amad Diallo.
Thẻ vàng cho Joe Rankin-Costello.
Daniel Ballard đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - Ellis Simms đang nhắm mục tiêu!
Thẻ vàng cho George Hirst.
Thẻ vàng cho John Buckley.
Patrick Roberts rời sân nhường chỗ cho Ellis Simms.
Patrick Roberts rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Lynden Gooch rời sân và anh ấy được thay thế bởi Bailey Wright.
Lynden Gooch rời sân và anh ấy được thay thế bởi Bailey Wright.
Bradley Dack rời sân nhường chỗ cho Lewis Travis.
Sam Gallagher rời sân nhường chỗ cho George Hirst.
Sam Gallagher rời sân nhường chỗ cho George Hirst.
Sam Gallagher rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Bradley Dack rời sân nhường chỗ cho Lewis Travis.
Bradley Dack rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Trai Hume.
Thẻ vàng cho Daniel Ayala.
Dennis Cirkin rời sân và vào thay là Trai Hume.
Đội hình xuất phát Sunderland vs Blackburn Rovers
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Lynden Gooch (11), Daniel Ballard (5), Luke O'Nien (13), Dennis Cirkin (3), Corry Evans (4), Dan Neill (24), Patrick Roberts (10), Amad Diallo (16), Jack Clarke (20), Ross Stewart (14)
Blackburn Rovers (3-4-2-1): Thomas Kaminski (1), Daniel Ayala (4), Dominic Hyam (5), Harry Pickering (3), Joe Rankin-Costello (11), Tyler Morton (6), Bradley Dack (23), John Buckley (21), Ryan Hedges (19), Ben Brereton Diaz (22), Sam Gallagher (9)
Thay người | |||
51’ | Dennis Cirkin Trai Hume | 77’ | Bradley Dack Lewis Travis |
79’ | Lynden Gooch Bailey Wright | 77’ | Sam Gallagher George Hirst |
80’ | Patrick Roberts Ellis Reco Simms |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Bass | Aynsley Pears | ||
Bailey Wright | Scott Wharton | ||
Trai Hume | Jake Garrett | ||
Abdoullah Ba | Lewis Travis | ||
Edouard Michut | George Hirst | ||
Jay Matete | Dilan Markanday | ||
Ellis Reco Simms | Ashley Phillips |
Nhận định Sunderland vs Blackburn Rovers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sunderland
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 23 | 14 | 6 | 3 | 28 | 48 | T T H T T |
2 | Sheffield United | 23 | 15 | 5 | 3 | 19 | 48 | H T T T B |
3 | Burnley | 23 | 13 | 8 | 2 | 21 | 47 | H H T T T |
4 | Sunderland | 23 | 12 | 8 | 3 | 16 | 44 | T H T T H |
5 | Blackburn Rovers | 22 | 11 | 5 | 6 | 7 | 38 | T T T B H |
6 | Watford | 22 | 11 | 4 | 7 | 3 | 37 | H H T B T |
7 | Middlesbrough | 23 | 10 | 6 | 7 | 10 | 36 | H B T H H |
8 | West Brom | 23 | 8 | 11 | 4 | 9 | 35 | H T B T B |
9 | Sheffield Wednesday | 23 | 9 | 6 | 8 | -2 | 33 | H B T T H |
10 | Swansea | 23 | 8 | 6 | 9 | 3 | 30 | H T B B T |
11 | Bristol City | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B H H B T |
12 | Norwich City | 23 | 7 | 8 | 8 | 4 | 29 | B H B B T |
13 | Millwall | 22 | 7 | 7 | 8 | 2 | 28 | B B B T B |
14 | Derby County | 23 | 7 | 6 | 10 | 0 | 27 | B H T B T |
15 | Coventry City | 23 | 7 | 6 | 10 | -2 | 27 | T B T B T |
16 | Preston North End | 23 | 5 | 11 | 7 | -6 | 26 | H T H B T |
17 | QPR | 23 | 5 | 10 | 8 | -8 | 25 | T T H T B |
18 | Luton Town | 23 | 7 | 4 | 12 | -14 | 25 | H T B T B |
19 | Stoke City | 23 | 5 | 7 | 11 | -9 | 22 | B B H B B |
20 | Oxford United | 22 | 5 | 6 | 11 | -15 | 21 | H B B B T |
21 | Portsmouth | 21 | 4 | 8 | 9 | -11 | 20 | T H B T B |
22 | Hull City | 23 | 4 | 7 | 12 | -11 | 19 | B H B T B |
23 | Cardiff City | 22 | 4 | 6 | 12 | -16 | 18 | H B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 22 | 4 | 6 | 12 | -27 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại