Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Kilian Fischer
8
Jeff Chabot
45+1'
Atakan Karazor
45+4'
Yannick Gerhardt
45+4'
Mads Roerslev (Thay: Kilian Fischer)
46
Nick Woltemade (Thay: Deniz Undav)
70
Justin Diehl (Thay: Jamie Leweling)
70
Andreas Skov Olsen (Thay: Jonas Wind)
71
Nick Woltemade (Kiến tạo: Angelo Stiller)
72
Mattias Svanberg
76
Tiago Tomas (Kiến tạo: Mohamed Amoura)
77
Ermedin Demirovic (Thay: Chris Fuehrich)
84
(Pen) Mohamed Amoura
87
Fabian Rieder (Thay: Atakan Karazor)
88
Finn Jeltsch (Thay: Josha Vagnoman)
88
Kevin Behrens (Thay: Tiago Tomas)
90
Sebastiaan Bornauw (Thay: Mohamed Amoura)
90
Ramon Hendriks
90+3'
Kevin Behrens
90+3'

Thống kê trận đấu Stuttgart vs Wolfsburg

số liệu thống kê
Stuttgart
Stuttgart
Wolfsburg
Wolfsburg
58 Kiểm soát bóng 42
10 Phạm lỗi 15
15 Ném biên 29
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 0
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stuttgart vs Wolfsburg

Tất cả (268)
90+7'

Angelo Stiller chặn thành công cú sút.

90+7'

Số lượng khán giả hôm nay là 59000.

90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Kiểm soát bóng: VfB Stuttgart: 58%, Wolfsburg: 42%.

90+6'

Finn Jeltsch bị phạt vì đẩy Patrick Wimmer.

90+6'

Wolfsburg thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Trọng tài báo hiệu một quả đá phạt khi Justin Diehl của VfB Stuttgart phạm lỗi với Patrick Wimmer.

90+5'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Aster Vranckx từ Wolfsburg phạm lỗi với Enzo Millot.

90+5'

Finn Jeltsch bị phạt vì đẩy Patrick Wimmer.

90+5'

Patrick Wimmer thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+4'

Jeff Chabot từ VfB Stuttgart phạm lỗi bằng cách thúc cùi chỏ vào Konstantinos Koulierakis.

90+3'

Mohamed Amoura rời sân để được thay thế bởi Sebastiaan Bornauw trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+3' Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Kevin Behrens và anh ta nhận thẻ vàng vì phản đối.

Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Kevin Behrens và anh ta nhận thẻ vàng vì phản đối.

90+3' Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Ramon Hendriks và anh ta nhận thẻ vàng vì phản đối.

Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Ramon Hendriks và anh ta nhận thẻ vàng vì phản đối.

90+3'

Kevin Behrens bị phạt vì đẩy Alexander Nuebel.

90+2'

Marius Mueller từ Wolfsburg cắt được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+2'

Một cầu thủ từ VfB Stuttgart thực hiện một quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.

90+2'

VfB Stuttgart thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Aster Vranckx giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+1'

Tiago Tomas rời sân để nhường chỗ cho Kevin Behrens trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

Đội hình xuất phát Stuttgart vs Wolfsburg

Stuttgart (4-2-3-1): Alexander Nübel (33), Josha Vagnoman (4), Ramon Hendriks (3), Julian Chabot (24), Maximilian Mittelstädt (7), Atakan Karazor (16), Angelo Stiller (6), Jamie Leweling (18), Enzo Millot (8), Chris Führich (27), Deniz Undav (26)

Wolfsburg (4-4-2): Marius Muller (29), Kilian Fischer (2), Denis Vavro (18), Konstantinos Koulierakis (4), Yannick Gerhardt (31), Tiago Tomas (11), Mattias Svanberg (32), Aster Vranckx (6), Patrick Wimmer (39), Jonas Wind (23), Mohamed Amoura (9)

Stuttgart
Stuttgart
4-2-3-1
33
Alexander Nübel
4
Josha Vagnoman
3
Ramon Hendriks
24
Julian Chabot
7
Maximilian Mittelstädt
16
Atakan Karazor
6
Angelo Stiller
18
Jamie Leweling
8
Enzo Millot
27
Chris Führich
26
Deniz Undav
9
Mohamed Amoura
23
Jonas Wind
39
Patrick Wimmer
6
Aster Vranckx
32
Mattias Svanberg
11
Tiago Tomas
31
Yannick Gerhardt
4
Konstantinos Koulierakis
18
Denis Vavro
2
Kilian Fischer
29
Marius Muller
Wolfsburg
Wolfsburg
4-4-2
Thay người
70’
Jamie Leweling
Justin Diehl
46’
Kilian Fischer
Mads Roerslev
70’
Deniz Undav
Nick Woltemade
71’
Jonas Wind
Andreas Skov Olsen
84’
Chris Fuehrich
Ermedin Demirović
90’
Mohamed Amoura
Sebastiaan Bornauw
88’
Josha Vagnoman
Finn Jeltsch
90’
Tiago Tomas
Kevin Behrens
88’
Atakan Karazor
Fabian Rieder
Cầu thủ dự bị
Leonidas Stergiou
Pavao Pervan
Justin Diehl
Sebastiaan Bornauw
Fabian Bredlow
Mads Roerslev
Luca Antony Jaquez
Mathys Angely
Finn Jeltsch
David Odogu
Yannik Keitel
Jakub Kaminski
Fabian Rieder
Bence Dardai
Ermedin Demirović
Andreas Skov Olsen
Nick Woltemade
Kevin Behrens
Tình hình lực lượng

Ameen Al-Dakhil

Chấn thương đùi

Kamil Grabara

Chấn thương đùi

Dan Zagadou

Chấn thương đầu gối

Niklas Klinger

Không xác định

Luca Raimund

Chấn thương đùi

Joakim Mæhle

Kỷ luật

Laurin Ulrich

Không xác định

Rogerio

Chấn thương đầu gối

El Bilal Touré

Chấn thương bàn chân

Kevin Paredes

Chấn thương bàn chân

Maximilian Arnold

Chấn thương đầu gối

Lovro Majer

Chấn thương mắt cá

Lukas Nmecha

Chấn thương cơ

Bartosz Bialek

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Sebastian Hoeness

Ralph Hasenhuttl

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
15/12 - 2013
03/05 - 2014
01/11 - 2014
04/04 - 2015
20/12 - 2015
14/05 - 2016
16/09 - 2017
03/02 - 2018
19/12 - 2018
11/05 - 2019
21/12 - 2020
22/04 - 2021
12/12 - 2021
30/04 - 2022
01/10 - 2022
18/03 - 2023
07/10 - 2023
03/03 - 2024
28/09 - 2024
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Stuttgart

Bundesliga
08/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
DFB Cup
05/02 - 2025
Bundesliga
01/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
Bundesliga
25/01 - 2025
Champions League
22/01 - 2025

Thành tích gần đây Wolfsburg

Bundesliga
08/03 - 2025
01/03 - 2025
DFB Cup
27/02 - 2025
Bundesliga
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
15/01 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2519425161T H T T B
2LeverkusenLeverkusen2515822553H H T T B
3Mainz 05Mainz 052513571644H T T T T
4E.FrankfurtE.Frankfurt2512671242H T B B B
5FreiburgFreiburg251258-241T T T H H
6RB LeipzigRB Leipzig251096639T H H B H
7WolfsburgWolfsburg2510871038H T H T H
8StuttgartStuttgart251078537T B H B H
9Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2511410137H T B T B
10DortmundDortmund2510510635B B T T B
11AugsburgAugsburg25988-735H H T H T
12BremenBremen259610-1133B B B B T
13HoffenheimHoffenheim256811-1526B T H T H
14Union BerlinUnion Berlin257513-1626T B B B T
15St. PauliSt. Pauli256415-1122B B B B H
16VfL BochumVfL Bochum255515-2320H T H B T
17Holstein KielHolstein Kiel254516-2417H B B T H
18FC HeidenheimFC Heidenheim254417-2316B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X