Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Silas Katompa Mvumpa (Thay: Pascal Stenzel)61
- Deniz Undav (Thay: Jamie Leweling)61
- (Pen) Serhou Guirassy67
- Serhou Guirassy (Kiến tạo: Chris Fuehrich)78
- Serhou Guirassy82
- Maximilian Mittelstaedt (Thay: Chris Fuehrich)83
- Dan-Axel Zagadou (Thay: Anthony Rouault)83
- Leonidas Stergiou (Thay: Serhou Guirassy)90
- Deniz Undav90+4'
- Mattias Svanberg5
- Yannick Gerhardt34
- Jonas Wind42
- Aster Vranckx (Thay: Yannick Gerhardt)62
- Aster Vranckx73
- Kevin Paredes (Thay: Lovro Majer)79
- Vaclav Cerny (Thay: Tiago Tomas)79
- Jakub Kaminski (Thay: Mattias Svanberg)79
- Amin Sarr (Thay: Jonas Wind)85
Thống kê trận đấu Stuttgart vs Wolfsburg
Diễn biến Stuttgart vs Wolfsburg
Kiểm soát bóng: VfB Stuttgart: 57%, Wolfsburg: 43%.
Quả phát bóng lên cho VfB Stuttgart.
Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
VfB Stuttgart thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
VfB Stuttgart đang kiểm soát bóng.
VfB Stuttgart đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: VfB Stuttgart: 56%, Wolfsburg: 44%.
Wolfsburg thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Sau hành vi bạo lực, Deniz Undav đã được ghi vào sổ trọng tài
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Deniz Undav của VfB Stuttgart vấp phải Maximilian Arnold
VfB Stuttgart đang kiểm soát bóng.
VfB Stuttgart đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Hiroki Ito thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Aster Vranckx thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Quả phát bóng lên cho Wolfsburg.
Serhou Guirassy rời sân để nhường chỗ cho Leonidas Stergiou thay người chiến thuật.
Deniz Undav sút không trúng đích từ ngoài vòng cấm
Cedric Zesiger của Wolfsburg chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
VfB Stuttgart đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Chính thức thứ tư cho thấy có 7 phút thời gian được cộng thêm.
Đội hình xuất phát Stuttgart vs Wolfsburg
Stuttgart (4-2-3-1): Alexander Nubel (33), Pascal Stenzel (15), Anthony Rouault (29), Waldemar Anton (2), Hiroki Ito (21), Atakan Karazor (16), Angelo Stiller (6), Jamie Leweling (18), Enzo Millot (8), Chris Fuhrich (27), Sehrou Guirassy (9)
Wolfsburg (4-2-3-1): Koen Casteels (1), Ridle Baku (20), Maxence Lacroix (4), Cedric Zesiger (5), Joakim Maehle (21), Mattias Svanberg (32), Maximilian Arnold (27), Lovro Majer (19), Yannick Gerhardt (31), Tiago Tomas (11), Jonas Wind (23)
Thay người | |||
61’ | Pascal Stenzel Silas | 62’ | Yannick Gerhardt Aster Vranckx |
61’ | Jamie Leweling Deniz Undav | 79’ | Tiago Tomas Vaclav Cerny |
83’ | Anthony Rouault Dan Zagadou | 79’ | Mattias Svanberg Jakub Kaminski |
83’ | Chris Fuehrich Maximilian Mittelstadt | 79’ | Lovro Majer Kevin Paredes |
90’ | Serhou Guirassy Leonidas Stergiou | 85’ | Jonas Wind Amin Sarr |
Cầu thủ dự bị | |||
Dan Zagadou | Patrick Wimmer | ||
Silas | Pavao Pervan | ||
Fabian Bredlow | Sebastiaan Bornauw | ||
Maximilian Mittelstadt | Nicolas Cozza | ||
Leonidas Stergiou | Aster Vranckx | ||
Genki Haraguchi | Vaclav Cerny | ||
Lilian Egloff | Jakub Kaminski | ||
Jovan Milosevic | Kevin Paredes | ||
Deniz Undav | Amin Sarr |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Stuttgart vs Wolfsburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stuttgart
Thành tích gần đây Wolfsburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 10 | 8 | 2 | 0 | 26 | 26 | H T T T T |
2 | RB Leipzig | 10 | 6 | 3 | 1 | 10 | 21 | T T T B H |
3 | E.Frankfurt | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | H B H T T |
4 | Leverkusen | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | H T H H H |
5 | Freiburg | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B H H |
6 | Union Berlin | 10 | 4 | 4 | 2 | 1 | 16 | T T H B H |
7 | Dortmund | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B T B T B |
8 | Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B T H B T |
9 | Borussia M'gladbach | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | B T H T H |
10 | Mainz 05 | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | T B H H T |
11 | Stuttgart | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H B T H B |
12 | Wolfsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | 1 | 12 | T B H H T |
13 | Augsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | T B T H H |
14 | FC Heidenheim | 10 | 3 | 1 | 6 | -2 | 10 | B B H B B |
15 | Hoffenheim | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | H T H B H |
16 | St. Pauli | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B B H T B |
17 | Holstein Kiel | 10 | 1 | 2 | 7 | -13 | 5 | H B B T B |
18 | VfL Bochum | 10 | 0 | 2 | 8 | -20 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại