![]() Mahamadou Diarra (Kiến tạo: Quincy Butler) 34 | |
![]() Quincy Butler (Kiến tạo: Valentino Mueller) 38 | |
![]() Otar Kiteishvili (Kiến tạo: Jusuf Gazibegovic) 44 | |
![]() Gregory Wuethrich (Thay: Max Johnston) 46 | |
![]() Amady Camara (Thay: William Boeving) 46 | |
![]() Leon Grgic (Thay: Lovro Zvonarek) 63 | |
![]() Leon Grgic (Kiến tạo: Otar Kiteishvili) 66 | |
![]() Florian Rieder (Thay: Quincy Butler) 71 | |
![]() Leon Grgic (Kiến tạo: Mika Biereth) 76 | |
![]() Stefan Hierlaender (Thay: Tomi Horvat) 83 | |
![]() Alexander Ranacher (Thay: Lennart Czyborra) 85 | |
![]() Yannick Voetter (Thay: Cem Ustundag) 85 | |
![]() Tochi Chukwuani (Thay: Mika Biereth) 90 | |
![]() Tochi Chukwuani (Kiến tạo: Stefan Hierlaender) 90+4' |
Thống kê trận đấu Sturm Graz vs WSG Tirol
số liệu thống kê

Sturm Graz

WSG Tirol
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sturm Graz vs WSG Tirol
Sturm Graz (4-3-1-2): Kjell Scherpen (1), Max Johnston (2), Emanuel Aiwu (47), Dimitri Lavalee (24), Jusuf Gazibegović (22), Tomi Horvat (19), Jon Gorenc Stanković (4), Otar Kiteishvili (10), Lovro Zvonarek (14), Mika Biereth (18), William Bøving (15)
WSG Tirol (3-4-2-1): Adam Stejskal (40), Jamie Lawrence (5), Osarenren Okungbowa (22), David Gugganig (3), Lukas Sulzbacher (6), Lennart Czyborra (25), Valentino Muller (4), Cem Ustundag (20), Quincy Butler (7), Matthäus Taferner (30), Mahamadou Diarra (8)

Sturm Graz
4-3-1-2
1
Kjell Scherpen
2
Max Johnston
47
Emanuel Aiwu
24
Dimitri Lavalee
22
Jusuf Gazibegović
19
Tomi Horvat
4
Jon Gorenc Stanković
10
Otar Kiteishvili
14
Lovro Zvonarek
18
Mika Biereth
15
William Bøving
8
Mahamadou Diarra
30
Matthäus Taferner
7
Quincy Butler
20
Cem Ustundag
4
Valentino Muller
25
Lennart Czyborra
6
Lukas Sulzbacher
3
David Gugganig
22
Osarenren Okungbowa
5
Jamie Lawrence
40
Adam Stejskal

WSG Tirol
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | William Boeving Amady Camara | 71’ | Quincy Butler Florian Rieder |
46’ | Max Johnston Gregory Wuthrich | 85’ | Lennart Czyborra Alexander Ranacher |
63’ | Lovro Zvonarek Leon Grgic | 85’ | Cem Ustundag Yannick Votter |
83’ | Tomi Horvat Stefan Hierlander | ||
90’ | Mika Biereth Tochi Chukwuani |
Cầu thủ dự bị | |||
Leon Grgic | David Jaunegg | ||
Amady Camara | Alexander Eckmayr | ||
Stefan Hierlander | Bror Blume | ||
Tochi Chukwuani | Alexander Ranacher | ||
Emir Karic | Johannes Naschberger | ||
Gregory Wuthrich | Yannick Votter | ||
Daniil Khudyakov | Florian Rieder |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Champions League
Giao hữu
Thành tích gần đây WSG Tirol
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại