Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Sturm Graz vs TSV Hartberg hôm nay 27-02-2022

Giải VĐQG Áo - CN, 27/2

Kết thúc

Sturm Graz

Sturm Graz

3 : 0

TSV Hartberg

TSV Hartberg

Hiệp một: 0-0
CN, 23:00 27/02/2022
Vòng 21 - VĐQG Áo
Merkur-Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Stefan Hierlaender (Kiến tạo: Alexander Prass)56
  • Andreas Kuen (Thay: Anderson Niangbo)61
  • Rasmus Hoejlund70
  • Gregory Wuethrich75
  • Lukas Jaeger (Thay: Jusuf Gazibegovic)77
  • Moritz Wels (Thay: Alexander Prass)77
  • Luca Kronberger (Thay: Jakob Jantscher)86
  • (Pen) Rasmus Hoejlund90
  • Luca Kronberger90+3'
  • Philipp Sturm (Thay: Noel Niemann)65
  • Tobias Kainz68
  • Manfred Gollner (Thay: Mario Sonnleitner)79
  • Gabriel Lemoine (Thay: Youba Diarra)80
  • Okan Aydin (Thay: Christian Klem)80
  • Matija Horvat (Thay: Juergen Heil)83
  • Rene Swete89

Thống kê trận đấu Sturm Graz vs TSV Hartberg

số liệu thống kê
Sturm Graz
Sturm Graz
TSV Hartberg
TSV Hartberg
54 Kiểm soát bóng 46
13 Phạm lỗi 13
31 Ném biên 29
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 0
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sturm Graz vs TSV Hartberg

Sturm Graz (4-3-1-2): Joerg Siebenhandl (27), Jusuf Gazibegovic (22), David Affengruber (42), Gregory Wuethrich (5), Amadou Dante (44), Stefan Hierlaender (25), Jon Gorenc-Stankovic (4), Alexander Prass (8), Anderson Niangbo (15), Rasmus Hoejlund (9), Jakob Jantscher (13)

TSV Hartberg (4-2-3-1): Rene Swete (1), Patrick Farkas (29), Michael Steinwender (12), Mario Sonnleitner (16), Mario Kroepfl (14), Tobias Kainz (23), Youba Diarra (32), Noel Niemann (10), Juergen Heil (28), Donis Avdijaj (77), Dario Tadic (24)

Sturm Graz
Sturm Graz
4-3-1-2
27
Joerg Siebenhandl
22
Jusuf Gazibegovic
42
David Affengruber
5
Gregory Wuethrich
44
Amadou Dante
25
Stefan Hierlaender
4
Jon Gorenc-Stankovic
8
Alexander Prass
15
Anderson Niangbo
9
Rasmus Hoejlund
13
Jakob Jantscher
24
Dario Tadic
77
Donis Avdijaj
28
Juergen Heil
10
Noel Niemann
32
Youba Diarra
23
Tobias Kainz
14
Mario Kroepfl
16
Mario Sonnleitner
12
Michael Steinwender
29
Patrick Farkas
1
Rene Swete
TSV Hartberg
TSV Hartberg
4-2-3-1
Thay người
61’
Anderson Niangbo
Andreas Kuen
65’
Noel Niemann
Philipp Sturm
77’
Alexander Prass
Moritz Wels
79’
Mario Sonnleitner
Manfred Gollner
77’
Jusuf Gazibegovic
Lukas Jaeger
80’
Christian Klem
Okan Aydin
86’
Jakob Jantscher
Luca Kronberger
80’
Youba Diarra
Gabriel Lemoine
83’
Juergen Heil
Matija Horvat
Cầu thủ dự bị
Moritz Wels
Raphael Sallinger
Alexandar Borkovic
Okan Aydin
Tobias Schuetzenauer
Matija Horvat
Lukas Jaeger
Manfred Gollner
Andreas Kuen
Thomas Rotter
Luca Kronberger
Gabriel Lemoine
Christoph Lang
Philipp Sturm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Áo
03/10 - 2021
27/02 - 2022
03/09 - 2022
18/02 - 2023
21/10 - 2023
10/03 - 2024
11/08 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây Sturm Graz

VĐQG Áo
09/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024
VĐQG Áo
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Áo
31/10 - 2024
VĐQG Áo
27/10 - 2024
H1: 0-1
Champions League
23/10 - 2024
VĐQG Áo
19/10 - 2024
06/10 - 2024
Champions League
03/10 - 2024
VĐQG Áo
28/09 - 2024

Thành tích gần đây TSV Hartberg

VĐQG Áo
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Áo
30/10 - 2024
VĐQG Áo
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024
26/09 - 2024
31/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz139221429T T T H T
2Rapid WienRapid Wien13751626T T H H T
3Austria WienAustria Wien13733624T T T T T
4RB SalzburgRB Salzburg11533118B T H H B
5Wolfsberger ACWolfsberger AC13526417B T H B B
6BW LinzBW Linz13526-217H B B B T
7LASKLASK13526017T T B H T
8TSV HartbergTSV Hartberg12444016T B T H B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt12435-715B B H T B
10WSG TirolWSG Tirol13337-712H B B T B
11SCR AltachSCR Altach13238-69B B H B B
12Grazer AKGrazer AK13166-99B B H H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X