Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Sturm Graz vs TSV Hartberg hôm nay 21-10-2023

Giải VĐQG Áo - Th 7, 21/10

Kết thúc

Sturm Graz

Sturm Graz

2 : 1

TSV Hartberg

TSV Hartberg

Hiệp một: 2-1
T7, 22:00 21/10/2023
Vòng 11 - VĐQG Áo
Merkur-Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Seedy Jatta (Kiến tạo: Otar Kiteishvili)13
  • Alexander Prass42
  • Otar Kiteishvili61
  • Szymon Wlodarczyk (Thay: Seedy Jatta)67
  • Stefan Hierlaender (Thay: Dimitri Lavalee)78
  • Mohammed Fuseini (Thay: Manprit Sarkaria)85
  • Javier Serrano (Thay: Alexander Prass)85
  • Javier Serrano90+3'
  • Christoph Lang (Kiến tạo: Dominik Frieser)4
  • Juergen Heil16
  • Ruben Providence (Thay: Donis Avdijaj)46
  • Maximilian Fillafer (Thay: Dominik Frieser)65
  • Dominik Prokop72
  • Mamadou Sangare73
  • Tobias Kainz (Thay: Mamadou Sangare)78
  • Angelo Brueckner (Thay: Juergen Heil)85
  • Christoph Urdl (Thay: Ousmane Diakite)85
  • Tobias Kainz90+4'

Thống kê trận đấu Sturm Graz vs TSV Hartberg

số liệu thống kê
Sturm Graz
Sturm Graz
TSV Hartberg
TSV Hartberg
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 8
30 Ném biên 20
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sturm Graz vs TSV Hartberg

Sturm Graz (4-2-3-1): Kjell Scherpen (1), Jusuf Gazibegovic (22), David Affengruber (42), Gregory Wuthrich (5), David Schnegg (28), Jon Gorenc-Stankovic (4), Dimitri Lavalee (24), Manprit Sarkaria (11), Alexander Prass (8), Otar Kiteishvili (10), Seedy Jatta (20)

TSV Hartberg (4-4-2): Raphael Sallinger (1), Jurgen Heil (28), Paul Komposch (14), Ibane Bowat (5), Manuel Pfeifer (20), Donis Avdijaj (10), Ousmane Diakite (32), Mamadou Sangare (45), Dominik Prokop (27), Dominik Frieser (33), Christoph Lang (26)

Sturm Graz
Sturm Graz
4-2-3-1
1
Kjell Scherpen
22
Jusuf Gazibegovic
42
David Affengruber
5
Gregory Wuthrich
28
David Schnegg
4
Jon Gorenc-Stankovic
24
Dimitri Lavalee
11
Manprit Sarkaria
8
Alexander Prass
10
Otar Kiteishvili
20
Seedy Jatta
26
Christoph Lang
33
Dominik Frieser
27
Dominik Prokop
45
Mamadou Sangare
32
Ousmane Diakite
10
Donis Avdijaj
20
Manuel Pfeifer
5
Ibane Bowat
14
Paul Komposch
28
Jurgen Heil
1
Raphael Sallinger
TSV Hartberg
TSV Hartberg
4-4-2
Thay người
67’
Seedy Jatta
Szymon Wlodarczyk
46’
Donis Avdijaj
Ruben Providence
78’
Dimitri Lavalee
Stefan Hierlander
65’
Dominik Frieser
Maximilian Fillafer
85’
Alexander Prass
Javi Serrano
78’
Mamadou Sangare
Tobias Kainz
85’
Manprit Sarkaria
Mohammed Fuseini
85’
Juergen Heil
Angelo Bruckner
85’
Ousmane Diakite
Christoph Urdl
Cầu thủ dự bị
Luka Maric
Tobias Knoflach
Max Johnston
Angelo Bruckner
Szymon Wlodarczyk
Christoph Urdl
Javi Serrano
Michael Steinwender
Tomi Horvat
Maximilian Fillafer
Stefan Hierlander
Tobias Kainz
Mohammed Fuseini
Ruben Providence

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Áo
03/10 - 2021
27/02 - 2022
03/09 - 2022
18/02 - 2023
21/10 - 2023
10/03 - 2024
11/08 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây Sturm Graz

VĐQG Áo
09/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024
VĐQG Áo
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Áo
31/10 - 2024
VĐQG Áo
27/10 - 2024
H1: 0-1
Champions League
23/10 - 2024
VĐQG Áo
19/10 - 2024
06/10 - 2024
Champions League
03/10 - 2024
VĐQG Áo
28/09 - 2024

Thành tích gần đây TSV Hartberg

VĐQG Áo
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Áo
30/10 - 2024
VĐQG Áo
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024
26/09 - 2024
31/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz139221429T T T H T
2Rapid WienRapid Wien13751626T T H H T
3Austria WienAustria Wien13733624T T T T T
4RB SalzburgRB Salzburg11533118B T H H B
5Wolfsberger ACWolfsberger AC13526417B T H B B
6BW LinzBW Linz13526-217H B B B T
7LASKLASK13526017T T B H T
8TSV HartbergTSV Hartberg12444016T B T H B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt12435-715B B H T B
10WSG TirolWSG Tirol13337-712H B B T B
11SCR AltachSCR Altach13238-69B B H B B
12Grazer AKGrazer AK13166-99B B H H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X