- Malick Junior Yalcouye15
- Mika Biereth (Kiến tạo: Dimitri Lavalee)30
- Emanuel Aiwu41
- Mika Biereth (Kiến tạo: Tochi Chukwuani)51
- Mika Biereth (Kiến tạo: William Boeving)62
- Amady Camara (Thay: Seedy Jatta)75
- Emanuel Aiwu (Kiến tạo: William Boeving)76
- Erencan Yardimci (Thay: Mika Biereth)78
- Tomi Horvat (Thay: Malick Junior Yalcouye)79
- Arjan Malic (Thay: Jusuf Gazibegovic)86
- Stefan Hierlaender (Thay: Otar Kiteishvili)86
- Daouda Guindo (Thay: Leandro Morgalla)29
- Kamil Piatkowski (Thay: Hendry Blank)46
- Bobby Clark (Thay: Amar Dedic)57
- Kamil Piatkowski66
- Edmund Baidoo (Thay: Karim Konate)73
- Lucas Gourna-Douath (Thay: Oscar Gloukh)73
- Stefan Bajcetic90
Thống kê trận đấu Sturm Graz vs RB Salzburg
số liệu thống kê
Sturm Graz
RB Salzburg
50 Kiểm soát bóng 50
4 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sturm Graz vs RB Salzburg
Sturm Graz (4-4-1-1): Kjell Scherpen (1), Jusuf Gazibegović (22), Emanuel Aiwu (47), Niklas Geyrhofer (35), Dimitri Lavalée (24), Malick Yalcouye (8), Tochi Chukwuani (21), William Bøving (15), Otar Kiteishvili (10), Seedy Jatta (20), Mika Biereth (18)
RB Salzburg (4-3-3): Janis Blaswich (1), Leandro Morgalla (39), Samson Baidoo (6), Hendry Blank (4), Amar Dedić (70), Mads Bidstrup (18), Stefan Bajčetić (8), Nicolas Capaldo (7), Adam Daghim (28), Karim Konate (19), Oscar Gloukh (30)
Sturm Graz
4-4-1-1
1
Kjell Scherpen
22
Jusuf Gazibegović
47
Emanuel Aiwu
35
Niklas Geyrhofer
24
Dimitri Lavalée
8
Malick Yalcouye
21
Tochi Chukwuani
15
William Bøving
10
Otar Kiteishvili
20
Seedy Jatta
18 3
Mika Biereth
30
Oscar Gloukh
19
Karim Konate
28
Adam Daghim
7
Nicolas Capaldo
8
Stefan Bajčetić
18
Mads Bidstrup
70
Amar Dedić
4
Hendry Blank
6
Samson Baidoo
39
Leandro Morgalla
1
Janis Blaswich
RB Salzburg
4-3-3
Thay người | |||
75’ | Seedy Jatta Amady Camara | 29’ | Leandro Morgalla Daouda Guindo |
78’ | Mika Biereth Erencan Yardımcı | 46’ | Hendry Blank Kamil Piatkowski |
79’ | Malick Junior Yalcouye Tomi Horvat | 57’ | Amar Dedic Bobby Clark |
86’ | Jusuf Gazibegovic Arjan Malić | 73’ | Karim Konate Edmund Baidoo |
86’ | Otar Kiteishvili Stefan Hierländer | 73’ | Oscar Gloukh Lucas Gourna-Douath |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniil Khudyakov | Alexander Schlager | ||
Zvonarek Lovro | Bobby Clark | ||
Tomi Horvat | Mamady Diambou | ||
Arjan Malić | Edmund Baidoo | ||
Stefan Hierländer | Lucas Gourna-Douath | ||
Amady Camara | Daouda Guindo | ||
Erencan Yardımcı | Kamil Piatkowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây RB Salzburg
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 16 | 11 | 3 | 2 | 24 | 36 | H T T H T |
2 | Austria Wien | 16 | 10 | 3 | 3 | 12 | 33 | T T T T T |
3 | Rapid Wien | 16 | 7 | 7 | 2 | 5 | 28 | H T H B H |
4 | Wolfsberger AC | 16 | 8 | 2 | 6 | 8 | 26 | B B T T T |
5 | RB Salzburg | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T H T |
6 | BW Linz | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B T B T T |
7 | LASK | 16 | 6 | 2 | 8 | -2 | 20 | H T T B B |
8 | TSV Hartberg | 16 | 5 | 5 | 6 | -2 | 20 | B B H B T |
9 | WSG Tirol | 16 | 4 | 4 | 8 | -7 | 16 | T B H T B |
10 | SK Austria Klagenfurt | 16 | 4 | 3 | 9 | -21 | 15 | B B B B B |
11 | Grazer AK | 16 | 2 | 6 | 8 | -12 | 12 | H T T B B |
12 | SCR Altach | 16 | 2 | 4 | 10 | -11 | 10 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại