![]() Sascha Horvath 15 | |
![]() Jusuf Gazibegovic 21 | |
![]() Lukas Grgic 22 | |
![]() Lukas Grgic 26 | |
![]() Rene Renner 28 | |
![]() Mamoudou Karamoko (Kiến tạo: Thomas Goiginger) 32 | |
![]() Sascha Horvath (Kiến tạo: Thomas Goiginger) 36 | |
![]() Kelvin Yeboah (Kiến tạo: Jusuf Gazibegovic) 44 | |
![]() David Affengruber 56 | |
![]() Jan Boller 63 | |
![]() Manprit Sarkaria 64 | |
![]() Rene Renner 79 | |
![]() Kelvin Yeboah (Kiến tạo: Gregory Wuethrich) 80 | |
![]() Kelvin Yeboah 90+1' |
Thống kê trận đấu Sturm Graz vs LASK
số liệu thống kê

Sturm Graz

LASK
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sturm Graz vs LASK
Sturm Graz (3-4-1-2): Joerg Siebenhandl (27), Niklas Geyrhofer (35), David Affengruber (42), Gregory Wuethrich (5), Jusuf Gazibegovic (22), Jon Gorenc-Stankovic (4), Alexander Prass (8), Amadou Dante (44), Anderson Niangbo (15), Kelvin Yeboah (9), Manprit Sarkaria (11)
LASK (4-2-3-1): Alexander Schlager (1), Marvin Potzmann (19), Jan Boller (34), Philipp Wiesinger (6), Rene Renner (7), Hyun-Seok Hong (21), Lukas Grgic (31), Thomas Goiginger (27), Sascha Horvath (30), Keito Nakamura (38), Mamoudou Karamoko (9)

Sturm Graz
3-4-1-2
27
Joerg Siebenhandl
35
Niklas Geyrhofer
42
David Affengruber
5
Gregory Wuethrich
22
Jusuf Gazibegovic
4
Jon Gorenc-Stankovic
8
Alexander Prass
44
Amadou Dante
15
Anderson Niangbo
9 2
Kelvin Yeboah
11
Manprit Sarkaria
9
Mamoudou Karamoko
38
Keito Nakamura
30
Sascha Horvath
27
Thomas Goiginger
31
Lukas Grgic
21
Hyun-Seok Hong
7
Rene Renner
6
Philipp Wiesinger
34
Jan Boller
19
Marvin Potzmann
1
Alexander Schlager

LASK
4-2-3-1
Thay người | |||
58’ | Niklas Geyrhofer Andreas Kuen | 65’ | Philipp Wiesinger Yannis Letard |
64’ | Amadou Dante Jakob Jantscher | 65’ | Keito Nakamura Husein Balic |
65’ | Mamoudou Karamoko Christoph Monschein | ||
76’ | Thomas Goiginger Alexander Schmidt | ||
81’ | Sascha Horvath Florian Flecker |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Schuetzenauer | Thomas Gebauer | ||
Jakob Jantscher | Yannis Letard | ||
Sandro Schendl | Husein Balic | ||
Lukas Jaeger | Andreas Gruber | ||
Andreas Kuen | Christoph Monschein | ||
Ivan Ljubic | Alexander Schmidt | ||
Moritz Wels | Florian Flecker |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Champions League
Thành tích gần đây LASK
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại