Thứ Hai, 28/04/2025
Tomi Horvat (Kiến tạo: Jon Gorenc-Stankovic)
31
Jerome Boateng
49
(Pen) Otar Kiteishvili
50
Jerome Boateng
51
Dimitri Lavalee
67
George Bello
69
Niklas Geyrhofer (Thay: Leon Grgic)
69
Lenny Pintor (Thay: Ismaila Coulibaly)
74
Christoph Lang (Thay: Samuel Adeniran)
74
Modou Keba Cisse (Kiến tạo: Robert Zulj)
77
William Boeving (Kiến tạo: Tomi Horvat)
83
Robert Zulj
85
Tochi Chukwuani (Thay: Otar Kiteishvili)
86
Seedy Jatta (Thay: Tomi Horvat)
86
Armin Midzic (Thay: Jerome Boateng)
89
Queyrell Tchicamboud (Thay: Ivan Ljubic)
90
Stefan Hierlaender (Thay: Malick Junior Yalcouye)
90
Arjan Malic (Thay: Max Johnston)
90
(Pen) William Boeving
90+6'

Thống kê trận đấu Sturm Graz vs LASK

số liệu thống kê
Sturm Graz
Sturm Graz
LASK
LASK
53 Kiểm soát bóng 47
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sturm Graz vs LASK

Tất cả (56)
26'

Ném biên cho Sturm Graz gần khu vực cấm địa.

26'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

25'

Sturm Graz được hưởng một quả phạt góc.

24'

Christopher Jager trao cho đội khách một quả ném biên.

22'

LASK được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

90+14'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

21'

Ném biên cho LASK ở phần sân của họ.

90+7'

Max Johnston rời sân và được thay thế bởi Arjan Malic.

20'

Ném biên cho Sturm Graz tại Merkur Arena.

90+7'

Malick Junior Yalcouye rời sân và được thay thế bởi Stefan Hierlaender.

19'

Ném biên cho LASK.

90+6' V À A A O O O - William Boeving từ Sturm Graz thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - William Boeving từ Sturm Graz thực hiện thành công quả phạt đền!

18'

Christopher Jager ra hiệu cho một quả ném biên của Sturm Graz ở phần sân của LASK.

90+4'

Ivan Ljubic rời sân và được thay thế bởi Queyrell Tchicamboud.

18'

Christopher Jager trao cho LASK một quả phát bóng lên.

89'

Jerome Boateng rời sân và được thay thế bởi Armin Midzic.

17'

Sturm Graz sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của LASK.

86'

Tomi Horvat rời sân và được thay thế bởi Seedy Jatta.

16'

Bóng an toàn khi LASK được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

86'

Otar Kiteishvili rời sân và được thay thế bởi Tochi Chukwuani.

15'

Sturm Graz có một quả ném biên nguy hiểm.

Đội hình xuất phát Sturm Graz vs LASK

Sturm Graz (4-1-2-1-2): Kjell Scherpen (1), Max Johnston (2), Gregory Wüthrich (5), Dimitri Lavalée (24), Emir Karic (17), Jon Gorenc Stanković (4), Tomi Horvat (19), Malick Yalcouyé (8), Otar Kiteishvili (10), William Bøving (15), Leon Grgic (38)

LASK (4-4-2): Tobias Lawal (1), Melayro Bogarde (6), Modou Keba Cisse (48), Jerome Boateng (17), George Bello (2), Robert Zulj (10), Ismaila Coulibaly (32), Ivan Ljubic (21), Valon Berisha (14), Maximilian Entrup (11), Samuel Adeniran (7)

Sturm Graz
Sturm Graz
4-1-2-1-2
1
Kjell Scherpen
2
Max Johnston
5
Gregory Wüthrich
24
Dimitri Lavalée
17
Emir Karic
4
Jon Gorenc Stanković
19
Tomi Horvat
8
Malick Yalcouyé
10
Otar Kiteishvili
15
William Bøving
38
Leon Grgic
7
Samuel Adeniran
11
Maximilian Entrup
14
Valon Berisha
21
Ivan Ljubic
32
Ismaila Coulibaly
10
Robert Zulj
2
George Bello
17
Jerome Boateng
48
Modou Keba Cisse
6
Melayro Bogarde
1
Tobias Lawal
LASK
LASK
4-4-2
Thay người
69’
Leon Grgic
Niklas Geyrhofer
74’
Ismaila Coulibaly
Lenny Pintor
86’
Tomi Horvat
Seedy Jatta
74’
Samuel Adeniran
Christoph Lang
86’
Otar Kiteishvili
Tochi Chukwuani
89’
Jerome Boateng
Armin Midzic
90’
Max Johnston
Arjan Malić
90’
Ivan Ljubic
Queyrell Tchicamboud
90’
Malick Junior Yalcouye
Stefan Hierländer
Cầu thủ dự bị
Daniil Khudyakov
Fabian Schillinger
Seedy Jatta
Lenny Pintor
Tochi Chukwuani
Christoph Lang
Arjan Malić
Marco Sulzner
Stefan Hierländer
Emmanuel Michael
Niklas Geyrhofer
Armin Midzic
Amady Camara
Queyrell Tchicamboud

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
15/08 - 2021
H1: 0-0
21/11 - 2021
H1: 1-3
21/08 - 2022
H1: 0-0
13/11 - 2022
H1: 0-0
Cúp quốc gia Áo
07/04 - 2023
H1: 0-0
VĐQG Áo
06/08 - 2023
H1: 1-0
05/11 - 2023
H1: 2-0
27/10 - 2024
H1: 0-1
16/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Sturm Graz

VĐQG Áo
24/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
H1: 1-0
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025

Thành tích gần đây LASK

VĐQG Áo
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
02/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
VĐQG Áo
29/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Áo
16/03 - 2025
H1: 1-0
09/03 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK271449830T T T T T
2TSV HartbergTSV Hartberg2881010-421T B H T H
3WSG TirolWSG Tirol276813-1216H B T B T
4SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt276714-2714T B B H B
5Grazer AKGrazer AK2841014-2114B T H B H
6SCR AltachSCR Altach274815-1812B T B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2717552733H T T T B
2Austria WienAustria Wien2716561630T H B B T
3FC SalzburgFC Salzburg2713951529T T B T H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2713681927H H T T H
5Rapid WienRapid Wien2710710120B B T B B
6BW LinzBW Linz2711313-419B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow