- Rasmus Hoejlund24
- Rasmus Hoejlund (Kiến tạo: Amadou Dante)51
- Ivan Ljubic (Thay: Tomi Horvat)71
- Vesel Demaku (Thay: Jusuf Gazibegovic)81
- Alexander Prass89
- Jon Gorenc-Stankovic89
- David Schnegg (Thay: Manprit Sarkaria)89
- Maurits Kjaergaard (Thay: Noah Okafor)46
- Andreas Ulmer (Thay: Bernardo)46
- Nicolas Seiwald47
- Sekou Koita (Thay: Ignace Van Der Brempt)76
- Maximilian Woeber80
- Oumar Solet80
- Chukwubuike Adamu (Thay: Fernando)85
- Maurits Kjaergaard (Kiến tạo: Andreas Ulmer)87
- Luka Sucic90+2'
Thống kê trận đấu Sturm Graz vs FC Salzburg
số liệu thống kê
Sturm Graz
FC Salzburg
40 Kiểm soát bóng 60
9 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sturm Graz vs FC Salzburg
Sturm Graz (4-3-3): Jörg Siebenhandl (27), Jusuf Gazibegovic (22), Alexandar Borkovic (6), Gregory Wuthrich (5), Amadou Dante (44), Jon Gorenc-Stankovic (4), Tomi Horvat (19), Alexander Prass (8), Stefan Hierlander (25), Manprit Sarkaria (11), Rasmus Hojlund (9)
FC Salzburg (4-3-3): Philipp Kohn (18), Ignace Van Der Brempt (2), Oumar Solet (22), Maximilian Wober (39), Bernardo (95), Nicolas Capaldo (7), Nicolas Seiwald (13), Luka Sucic (21), Fernando (11), Noah Okafor (77), Benjamin Sesko (30)
Sturm Graz
4-3-3
27
Jörg Siebenhandl
22
Jusuf Gazibegovic
6
Alexandar Borkovic
5
Gregory Wuthrich
4
Jon Gorenc-Stankovic
44
Amadou Dante
19
Tomi Horvat
8
Alexander Prass
25
Stefan Hierlander
11
Manprit Sarkaria
9 2
Rasmus Hojlund
30
Benjamin Sesko
77
Noah Okafor
11
Fernando
21
Luka Sucic
13
Nicolas Seiwald
7
Nicolas Capaldo
95
Bernardo
39
Maximilian Wober
22
Oumar Solet
2
Ignace Van Der Brempt
18
Philipp Kohn
FC Salzburg
4-3-3
Thay người | |||
71’ | Tomi Horvat Ivan Ljubic | 46’ | Bernardo Andreas Ulmer |
81’ | Jusuf Gazibegovic Vesel Demaku | 46’ | Noah Okafor Maurits Kjaergaard |
89’ | Manprit Sarkaria David Schnegg | 76’ | Ignace Van Der Brempt Sekou Koita |
85’ | Fernando Chukwubuike Adamu |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Kronberger | Strahinja Pavlovic | ||
Christoph Lang | Andreas Ulmer | ||
Tobias Schutzenauer | Mamady Diambou | ||
Ivan Ljubic | Sekou Koita | ||
Vesel Demaku | Nico Mantl | ||
David Schnegg | Chukwubuike Adamu | ||
Dominik Oroz | Maurits Kjaergaard |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Thành tích gần đây FC Salzburg
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 13 | 9 | 2 | 2 | 14 | 29 | T T T H T |
2 | Rapid Wien | 13 | 7 | 5 | 1 | 6 | 26 | T T H H T |
3 | Austria Wien | 13 | 7 | 3 | 3 | 6 | 24 | T T T T T |
4 | RB Salzburg | 11 | 5 | 3 | 3 | 1 | 18 | B T H H B |
5 | Wolfsberger AC | 13 | 5 | 2 | 6 | 4 | 17 | B T H B B |
6 | BW Linz | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | H B B B T |
7 | LASK | 13 | 5 | 2 | 6 | 0 | 17 | T T B H T |
8 | TSV Hartberg | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T B T H B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 12 | 4 | 3 | 5 | -7 | 15 | B B H T B |
10 | WSG Tirol | 13 | 3 | 3 | 7 | -7 | 12 | H B B T B |
11 | SCR Altach | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | B B H B B |
12 | Grazer AK | 13 | 1 | 6 | 6 | -9 | 9 | B B H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại