![]() Nikola Stosic 44 | |
![]() Burak Ergin (Thay: Jan Stefanon) 61 | |
![]() Jonas Wolf (Thay: Jacob Hodl) 62 | |
![]() Oliver Sorg 64 | |
![]() Marcel Monsberger 71 | |
![]() Ermal Krasniqi (Thay: Peter Kiedl) 75 | |
![]() Mario Vucenovic (Thay: Johannes Tartarotti) 75 | |
![]() Youba Koita (Thay: Antonio Ilic) 75 | |
![]() Gabriel Haider 77 | |
![]() Ermal Krasniqi 77 | |
![]() Jonas Wolf 83 |
Thống kê trận đấu Sturm Graz II vs SW Bregenz
số liệu thống kê
Sturm Graz II

SW Bregenz
47 Kiểm soát bóng 53
29 Phạm lỗi 15
20 Ném biên 31
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sturm Graz II vs SW Bregenz
Sturm Graz II (4-4-2): Matteo Bignetti (40), Arjan Malic (23), Gabriel Haider (6), Konstantin Schopp (4), Oliver Sorg (18), Antonio Ilic (10), Jacob Peter Hodl (43), Nikola Stosic (37), Martin Kern (8), Peter Kiedl (9), Leon Grgic (22)
SW Bregenz (4-4-2): Franco Fluckiger (26), Isak Vojic (4), Sebastian Dirnberger (27), Adriel (35), Raul Marte (17), Marcel Monsberger (9), Lars Nussbaumer (8), Ivo Antonio Kralj (44), Djawal Kaiba (33), Johannes Tartarotti (10), Jan Stefanon (70)
Sturm Graz II
4-4-2
40
Matteo Bignetti
23
Arjan Malic
6
Gabriel Haider
4
Konstantin Schopp
18
Oliver Sorg
10
Antonio Ilic
43
Jacob Peter Hodl
37
Nikola Stosic
8
Martin Kern
9
Peter Kiedl
22
Leon Grgic
70
Jan Stefanon
10
Johannes Tartarotti
33
Djawal Kaiba
44
Ivo Antonio Kralj
8
Lars Nussbaumer
9
Marcel Monsberger
17
Raul Marte
35
Adriel
27
Sebastian Dirnberger
4
Isak Vojic
26
Franco Fluckiger

SW Bregenz
4-4-2
Thay người | |||
62’ | Jacob Hodl Jonas Wolf | 61’ | Jan Stefanon Burak Ergin |
75’ | Antonio Ilic Youba Koita | 75’ | Johannes Tartarotti Mario Vucenovic |
75’ | Peter Kiedl Ermal Krasniqi |
Cầu thủ dự bị | |||
Youba Koita | Felix Gschossmann | ||
Ermal Krasniqi | Florian Prirsch | ||
Jonas Wolf | Tobias Mandler | ||
Sebastian Pirker | Mario Vucenovic | ||
Elias Lorenz | Marcel Krnjic | ||
Senad Mustafic | Marco Rottensteiner | ||
Jonas Locker | Burak Ergin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SW Bregenz
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại