![]() Ermal Krasniqi (Kiến tạo: Peter Kiedl) 17 | |
![]() Dejan Radonjic 29 | |
![]() Florian Kopp (Thay: Dejan Radonjic) 46 | |
![]() Antonio Ilic (Kiến tạo: Leon Grube) 56 | |
![]() Leon Grube 59 | |
![]() Christos Papadimitriou (Thay: Dario Kreiker) 60 | |
![]() Stefan Rakowitz (Thay: Sanel Saljic) 60 | |
![]() Joshua Steiger (Thay: Nikola Gataric) 60 | |
![]() Silva Kani (Thay: Sanel Saljic) 60 | |
![]() Christos Papadimitriou 75 | |
![]() Maurice Amreich 76 | |
![]() Maurice Amreich (Thay: Tizian-Valentino Scharmer) 76 | |
![]() Jonas Karner (Thay: Peter Kiedl) 76 | |
![]() Enis Safin (Thay: Timo Schmelzer) 79 | |
![]() Christos Papadimitriou 83 | |
![]() Sebastian Pirker (Thay: Konstantin Schopp) 86 | |
![]() Tim Ulreich (Thay: Samuel Stueckler) 90 | |
![]() Richmond Osayantin (Thay: Antonio Ilic) 90 |
Thống kê trận đấu Sturm Graz II vs SV Stripfing
số liệu thống kê
Sturm Graz II

SV Stripfing
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 16
19 Ném biên 24
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sturm Graz II vs SV Stripfing
Sturm Graz II (4-3-3): Matteo Bignetti (40), Ermal Krasniqi (15), Antonio Ilic (10), Konstantin Schopp (24), Gabriel Haider (6), Samuel Stuckler (21), Leon Grube (18), Tizian-Valentino Scharmer (16), Senad Mustafic (30), Nikola Stosic (29), Peter Kiedl (9)
SV Stripfing (4-3-3): Kilian Kretschmer (33), Dejan Radonjic (4), Timo Altersberger (18), Simon Furtlehner (23), Markus Lackner (28), Timo Schmelzer (34), Kursat Guclu (8), Sanel Saljic (9), Dario Kreiker (47), Darijo Pecirep (21), Nikola Gataric (25)
Sturm Graz II
4-3-3
40
Matteo Bignetti
15
Ermal Krasniqi
10
Antonio Ilic
24
Konstantin Schopp
6
Gabriel Haider
21
Samuel Stuckler
18
Leon Grube
16
Tizian-Valentino Scharmer
30
Senad Mustafic
29
Nikola Stosic
9
Peter Kiedl
25
Nikola Gataric
21
Darijo Pecirep
47
Dario Kreiker
9
Sanel Saljic
8
Kursat Guclu
34
Timo Schmelzer
28
Markus Lackner
23
Simon Furtlehner
18
Timo Altersberger
4
Dejan Radonjic
33
Kilian Kretschmer

SV Stripfing
4-3-3
Thay người | |||
76’ | Peter Kiedl Jonas Karner | 46’ | Dejan Radonjic Florian Kopp |
76’ | Tizian-Valentino Scharmer Maurice Amreich | 60’ | Sanel Saljic Ayi Silva Kangani |
86’ | Konstantin Schopp Sebastian Pirker | 60’ | Nikola Gataric Joshua Steiger |
90’ | Antonio Ilic Richmond Osazeman Osayantin | 60’ | Dario Kreiker Christos Papadimitriou |
90’ | Samuel Stueckler Tim Ulreich | 79’ | Timo Schmelzer Enis Safin |
Cầu thủ dự bị | |||
Richmond Osazeman Osayantin | Ayi Silva Kangani | ||
Christoph Wiener-Pucher | Edwin Djulic | ||
Sebastian Pirker | Joshua Steiger | ||
Jonas Karner | Enis Safin | ||
Abdoulie Kante | Christos Papadimitriou | ||
Maurice Amreich | Florian Kopp | ||
Tim Ulreich | Stefan Rakowitz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Stripfing
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 15 | 4 | 2 | 21 | 49 | T H T T H |
2 | ![]() | 21 | 15 | 2 | 4 | 25 | 47 | T T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 12 | 38 | T B B T T |
4 | ![]() | 21 | 12 | 2 | 7 | 9 | 38 | B T B H T |
5 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 10 | 34 | T H T H H |
6 | ![]() | 21 | 10 | 3 | 8 | -3 | 33 | H H B T T |
7 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 4 | 31 | B T B B H |
8 | 21 | 8 | 7 | 6 | 6 | 31 | T H T T B | |
9 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 3 | 28 | B H B B H |
10 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | -3 | 28 | B T T B T |
11 | 21 | 7 | 2 | 12 | -5 | 23 | T B T B B | |
12 | ![]() | 21 | 4 | 11 | 6 | -4 | 23 | B B T H B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -9 | 21 | H B T H B |
14 | ![]() | 21 | 3 | 8 | 10 | -9 | 17 | T B H H T |
15 | ![]() | 21 | 3 | 4 | 14 | -27 | 13 | B T B H B |
16 | ![]() | 21 | 2 | 5 | 14 | -30 | 11 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại