V À A A O O O - Dalibor Velimirovic từ SV Horn đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
![]() Lorenzo Massimiliano Coco (Kiến tạo: Din Barlov) 8 | |
![]() Tizian-Valentino Scharmer 30 | |
![]() Thomas Gurmann 31 | |
![]() Raymond Owusu (Thay: Paul Lipczinski) 46 | |
![]() Kilian Bauernfeind 46 | |
![]() Amir Abdijanovic (Thay: Din Barlov) 46 | |
![]() Luca Weinhandl (Thay: Tizian-Valentino Scharmer) 46 | |
![]() Amir Abdijanovic (Kiến tạo: Kilian Bauernfeind) 53 | |
![]() Richmond Osayantin (Thay: Daniel Nsumbu) 57 | |
![]() Martin Kern (Thay: Lord Afrifa) 57 | |
![]() Sebastian Pirker 62 | |
![]() Paul Karch Jr. (Thay: Haris Ismailcebioglu) 64 | |
![]() Erion Aliji (Thay: Lorenzo Massimiliano Coco) 64 | |
![]() Karim Conte 66 | |
![]() Raymond Owusu 69 | |
![]() Martin Kern 70 | |
![]() David Burger (Thay: Thomas Gurmann) 73 | |
![]() Youba Koita (Thay: Jonas Karner) 73 | |
![]() Armin Spahic (Thay: Karim Conte) 78 | |
![]() Richmond Osayantin (Kiến tạo: Nikola Stosic) 82 | |
![]() (Pen) Dalibor Velimirovic 86 |
Thống kê trận đấu Sturm Graz II vs SV Horn

Diễn biến Sturm Graz II vs SV Horn

Nikola Stosic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Richmond Osayantin đã ghi bàn!
Karim Conte rời sân và được thay thế bởi Armin Spahic.
Jonas Karner rời sân và được thay thế bởi Youba Koita.
Thomas Gurmann rời sân và được thay thế bởi David Burger.

Thẻ vàng cho Martin Kern.

Thẻ vàng cho Raymond Owusu.

Thẻ vàng cho Karim Conte.
Lorenzo Massimiliano Coco rời sân và được thay thế bởi Erion Aliji.
Haris Ismailcebioglu rời sân và được thay thế bởi Paul Karch Jr..

Thẻ vàng cho Sebastian Pirker.
Lord Afrifa rời sân và được thay thế bởi Martin Kern.
Daniel Nsumbu rời sân và được thay thế bởi Richmond Osayantin.
Kilian Bauernfeind đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Amir Abdijanovic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Kilian Bauernfeind.
Din Barlov rời sân và được thay thế bởi Amir Abdijanovic.
Tizian-Valentino Scharmer rời sân và được thay thế bởi Luca Weinhandl.
Paul Lipczinski rời sân và được thay thế bởi Raymond Owusu.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Sturm Graz II vs SV Horn
Sturm Graz II (4-5-1): Matteo Bignetti (40), Senad Mustafic (30), Sebastian Pirker (27), Gabriel Haider (6), Oliver Sorg (18), Nikola Stosic (37), Lord Afrifa (20), Thomas Gurmann (11), Jonas Karner (10), Tizian-Valentino Scharmer (21), Daniel Sumbu (45)
SV Horn (4-3-3): Shaoziyang Liu (30), Paul Lipczinski (11), Paul Gobara (4), Anthony Syhre (13), Luca Wimhofer (46), Dalibor Velimirovic (27), Kilian Bauernfeind (18), Karim Conte (6), Din Barlov (28), Lorenzo Coco (9), Haris Ismailcebioglu (7)

Thay người | |||
46’ | Tizian-Valentino Scharmer Luca Weinhandl | 46’ | Din Barlov Amir Abdijanovic |
57’ | Lord Afrifa Martin Kern | 46’ | Paul Lipczinski Raymond Owusu |
57’ | Daniel Nsumbu Richmond Osazeman Osayantin | 64’ | Haris Ismailcebioglu Paul Karch Jr |
73’ | Thomas Gurmann David Reinhold Burger | 64’ | Lorenzo Massimiliano Coco Erion Aliji |
73’ | Jonas Karner Youba Koita | 78’ | Karim Conte Armin Spahic |
Cầu thủ dự bị | |||
Elias Lorenz | Matteo Hotop | ||
David Reinhold Burger | Paul Karch Jr | ||
Martin Kern | Emilian Metu | ||
Jonas Wolf | Erion Aliji | ||
Youba Koita | Amir Abdijanovic | ||
Luca Weinhandl | Raymond Owusu | ||
Richmond Osazeman Osayantin | Armin Spahic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Thành tích gần đây SV Horn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 17 | 5 | 3 | 22 | 56 | T H T T H |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 31 | 55 | T H T T H |
3 | ![]() | 24 | 14 | 2 | 8 | 10 | 44 | B H T B T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | 0 | 42 | T T B T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 13 | 40 | H T B B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 7 | 38 | T B B B B |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 4 | 11 | -4 | 34 | H T B B B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | B H H H B |
10 | 24 | 8 | 8 | 8 | 3 | 32 | T B B H B | |
11 | 25 | 8 | 4 | 13 | -6 | 28 | B B H T H | |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B B H T T |
13 | ![]() | 25 | 5 | 12 | 8 | -5 | 27 | B T B B H |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -25 | 20 | B B H T T |
16 | ![]() | 25 | 2 | 6 | 17 | -35 | 12 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại