![]() Kevin Petuely 4 | |
![]() (Pen) Benjamin Mulahalilovic 12 | |
![]() Leon Grube 13 | |
![]() Leon Grgic 31 | |
![]() Nikola Stosic 34 | |
![]() Sebastian Pirker 37 | |
![]() Luca Wimhofer (Thay: Kevin Petuely) 46 | |
![]() Tizian-Valentino Scharmer 62 | |
![]() Leon Grgic 62 | |
![]() Haris Ismailcebioglu (Thay: Amir Abdijanovic) 69 | |
![]() Jacob Hodl (Thay: Tizian-Valentino Scharmer) 69 | |
![]() Antonio Ilic (Thay: Jonas Karner) 69 | |
![]() Samuel Stueckler 78 | |
![]() Oliver Sorg (Thay: Leon Grube) 80 | |
![]() Ermal Krasniqi (Thay: Peter Kiedl) 80 | |
![]() Antonio Ilic 83 | |
![]() Mohammad Sadeqi (Thay: Lorenzo Massimiliano Coco) 87 | |
![]() Marco Hausjell 89 | |
![]() Jonas Locker (Thay: Samuel Stueckler) 90 | |
![]() Adrian Hajdari 90+1' | |
![]() Leon Grgic 90+3' |
Thống kê trận đấu Sturm Graz II vs SV Horn
số liệu thống kê
Sturm Graz II

SV Horn
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 5
16 Ném biên 20
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
6 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sturm Graz II vs SV Horn
Sturm Graz II (4-3-3): Matteo Bignetti (40), Senad Mustafic (30), Gabriel Haider (6), Sebastian Pirker (27), Nikola Stosic (29), Samuel Stuckler (21), Leon Grube (18), Tizian-Valentino Scharmer (16), Peter Kiedl (9), Jonas Karner (8), Leon Grgic (22)
SV Horn (4-4-2): Nikolas Polster (16), Emilian Metu (31), Kevin Petuely (12), Paul Gobara (4), Paul Lipczinski (11), Lorenzo Coco (9), Benjamin Mulahalilovic (10), Kilian Bauernfeind (18), Adrian Hajdari (38), Marco Hausjell (19), Amir Abdijanovic (28)
Sturm Graz II
4-3-3
40
Matteo Bignetti
30
Senad Mustafic
6
Gabriel Haider
27
Sebastian Pirker
29
Nikola Stosic
21
Samuel Stuckler
18
Leon Grube
16
Tizian-Valentino Scharmer
9
Peter Kiedl
8
Jonas Karner
22
Leon Grgic
28
Amir Abdijanovic
19
Marco Hausjell
38
Adrian Hajdari
18
Kilian Bauernfeind
10
Benjamin Mulahalilovic
9
Lorenzo Coco
11
Paul Lipczinski
4
Paul Gobara
12
Kevin Petuely
31
Emilian Metu
16
Nikolas Polster

SV Horn
4-4-2
Thay người | |||
69’ | Jonas Karner Antonio Ilic | 46’ | Kevin Petuely Luca Wimhofer |
69’ | Tizian-Valentino Scharmer Jacob Peter Hodl | 69’ | Amir Abdijanovic Haris Ismailcebioglu |
80’ | Peter Kiedl Ermal Krasniqi | 87’ | Lorenzo Massimiliano Coco Mohammad Sadeqi |
80’ | Leon Grube Oliver Sorg | ||
90’ | Samuel Stueckler Jonas Locker |
Cầu thủ dự bị | |||
Ermal Krasniqi | Jonas Maurer | ||
Konstantin Schopp | Alexander Weigand | ||
Antonio Ilic | Julian Hinterleitner | ||
Jacob Peter Hodl | Haris Ismailcebioglu | ||
Jonas Locker | Luca Wimhofer | ||
Oliver Sorg | Mohammad Sadeqi | ||
Christoph Wiener-Pucher | Sami Vehabovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Horn
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại