![]() Albin Gashi 20 | |
![]() Jakob Schoeller 21 | |
![]() Filip Ristanic 33 | |
![]() Peter Kiedl (Thay: Jacob Hodl) 46 | |
![]() Senad Mustafic (Thay: Ermal Krasniqi) 46 | |
![]() Filip Ristanic 50 | |
![]() Georg Teigl (Thay: Filip Ristanic) 53 | |
![]() Peter Kiedl (Thay: Jacob Hodl) 55 | |
![]() Thomas Ebner (Kiến tạo: Patrick Schmidt) 58 | |
![]() Antonio Ilic (Thay: Jonas Karner) 66 | |
![]() Oliver Sorg (Thay: Tizian-Valentino Scharmer) 66 | |
![]() Anour El Moukhantir (Thay: Albin Gashi) 66 | |
![]() Salko Mujanovic (Thay: Patrick Schmidt) 66 | |
![]() George Davies (Thay: Jan Murgas) 66 | |
![]() Samuel Stueckler 69 | |
![]() Gabriel Haider 74 | |
![]() David Puczka (Thay: Matthew Anderson) 76 | |
![]() George Davies (Kiến tạo: Anour El Moukhantir) 78 | |
![]() Senad Mustafic (Thay: Ermal Krasniqi) 79 | |
![]() Simon Nelson (Thay: Gabriel Haider) 82 | |
![]() Peter Kiedl (Kiến tạo: Senad Mustafic) 89 | |
![]() Jonas Karner 90+5' | |
![]() Martin Rasner 90+5' | |
![]() Antonio Ilic 90+5' |
Thống kê trận đấu Sturm Graz II vs FC Admira Wacker Modling
số liệu thống kê
Sturm Graz II

FC Admira Wacker Modling
54 Kiểm soát bóng 46
8 Phạm lỗi 12
32 Ném biên 25
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sturm Graz II vs FC Admira Wacker Modling
Sturm Graz II (4-3-3): Matteo Bignetti (40), Tizian-Valentino Scharmer (16), Ermal Krasniqi (15), Jonas Karner (8), Gabriel Haider (6), Leon Grgic (22), Samuel Stuckler (21), Jonas Locker (17), Jacob Peter Hodl (43), Nikola Stosic (29), Sebastian Pirker (27)
FC Admira Wacker Modling (4-3-3): Toby Oluwayemi (97), Matthew Anderson (3), Jakob Scholler (18), Nicolas Keckeisen (35), Thomas Ebner (5), Lukas Malicsek (6), Albin Gashi (10), Martin Rasner (20), Filip Ristanic (22), Jan Murgas (28), Patrick Schmidt (9)
Sturm Graz II
4-3-3
40
Matteo Bignetti
16
Tizian-Valentino Scharmer
15
Ermal Krasniqi
8
Jonas Karner
6
Gabriel Haider
22
Leon Grgic
21
Samuel Stuckler
17
Jonas Locker
43
Jacob Peter Hodl
29
Nikola Stosic
27
Sebastian Pirker
9
Patrick Schmidt
28
Jan Murgas
22
Filip Ristanic
20
Martin Rasner
10
Albin Gashi
6
Lukas Malicsek
5
Thomas Ebner
35
Nicolas Keckeisen
18
Jakob Scholler
3
Matthew Anderson
97
Toby Oluwayemi

FC Admira Wacker Modling
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Ermal Krasniqi Senad Mustafic | 53’ | Filip Ristanic Georg Teigl |
46’ | Jacob Hodl Peter Kiedl | 66’ | Albin Gashi Anouar El Moukhantir |
66’ | Tizian-Valentino Scharmer Oliver Sorg | 66’ | Jan Murgas George Davies |
66’ | Jonas Karner Antonio Ilic | 66’ | Patrick Schmidt Salko Mujanovic |
82’ | Gabriel Haider Simon Nelson | 76’ | Matthew Anderson David Puczka |
Cầu thủ dự bị | |||
Christoph Wiener-Pucher | Christoph Haas | ||
Oliver Sorg | Georg Teigl | ||
Abdoulie Kante | David Puczka | ||
Senad Mustafic | Anouar El Moukhantir | ||
Antonio Ilic | George Davies | ||
Simon Nelson | Salko Mujanovic | ||
Peter Kiedl | Patrick Puchegger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại