![]() Gabriel Haider (Kiến tạo: Jonas Karner) 2 | |
![]() Peter Kiedl 4 | |
![]() Antonio Ilic (Thay: Jonas Karner) 46 | |
![]() Ramon (Thay: Felix Mandl) 46 | |
![]() Anteo Fetahu 54 | |
![]() Gabriel Haider 57 | |
![]() Raul Marte 59 | |
![]() Jacob Hodl (Thay: Leon Grube) 60 | |
![]() Sebastian Pirker 63 | |
![]() Konstantin Schopp (Thay: Gabriel Haider) 67 | |
![]() Ermal Krasniqi (Thay: Peter Kiedl) 67 | |
![]() Samuel Mischitz (Thay: Sebastian Santin) 70 | |
![]() Konstantin Schopp 77 | |
![]() Raul Marte (Kiến tạo: Samuel Mischitz) 78 | |
![]() Noah Bitsche 81 | |
![]() Leon Grgic 83 | |
![]() Lorenz Rusch (Thay: Noah Bitsche) 83 | |
![]() (og) Senad Mustafic 86 | |
![]() Oliver Sorg (Thay: Senad Mustafic) 90 | |
![]() Ljubomir Popovic (Thay: Anteo Fetahu) 90 | |
![]() Cavafe (Thay: Anteo Fetahu) 90 | |
![]() Ljubomir Popovic (Thay: Gabryel) 90 | |
![]() Tizian-Valentino Scharmer 90+2' |
Thống kê trận đấu Sturm Graz II vs Dornbirn
số liệu thống kê
Sturm Graz II

Dornbirn
48 Kiểm soát bóng 52
19 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 29
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sturm Graz II vs Dornbirn
Sturm Graz II (4-3-3): Matteo Bignetti (40), Sebastian Pirker (27), Leon Grube (18), Tizian-Valentino Scharmer (16), Gabriel Haider (6), Samuel Stuckler (21), Jonas Karner (8), Senad Mustafic (30), Leon Grgic (22), Peter Kiedl (9), Nikola Stosic (29)
Dornbirn (4-3-3): Jakob Odehnal (1), Dragan Marceta (5), Raul Marte (17), Willian Rodrigues (18), Stefan Umjenovic (20), Sebastian Santin (8), Lars Nussbaumer (10), Gabryel (22), Felix Mandl (27), Noah Bitsche (39), Anteo Fetahu (92)
Sturm Graz II
4-3-3
40
Matteo Bignetti
27
Sebastian Pirker
18
Leon Grube
16
Tizian-Valentino Scharmer
6
Gabriel Haider
21
Samuel Stuckler
8
Jonas Karner
30
Senad Mustafic
22
Leon Grgic
9
Peter Kiedl
29
Nikola Stosic
92
Anteo Fetahu
39
Noah Bitsche
27
Felix Mandl
22
Gabryel
10
Lars Nussbaumer
8
Sebastian Santin
20
Stefan Umjenovic
18
Willian Rodrigues
17
Raul Marte
5
Dragan Marceta
1
Jakob Odehnal

Dornbirn
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Jonas Karner Antonio Ilic | 46’ | Felix Mandl Ramon |
60’ | Leon Grube Jacob Peter Hodl | 70’ | Sebastian Santin Samuel Mischitz |
67’ | Gabriel Haider Konstantin Schopp | 83’ | Noah Bitsche Lorenz Leopold Rusch |
67’ | Peter Kiedl Ermal Krasniqi | 90’ | Gabryel Ljubomir Popovic |
90’ | Senad Mustafic Oliver Sorg | 90’ | Anteo Fetahu Cavafe |
Cầu thủ dự bị | |||
Jacob Peter Hodl | Ljubomir Popovic | ||
Konstantin Schopp | Lorenz Leopold Rusch | ||
Jonas Locker | Samuel Mischitz | ||
Ermal Krasniqi | Miguel Mayr | ||
Oliver Sorg | Ramon | ||
Antonio Ilic | Cavafe | ||
Christoph Wiener-Pucher | Raphael Morscher |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Dornbirn
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại