![]() Noa Mathis (Thay: Lukas Parger) 37 | |
![]() Felix Mandl 37 | |
![]() Felix Mandl (Thay: Jan Stefanon) 37 | |
![]() Gustavo Balotelli 50 | |
![]() Willian Rodrigues 52 | |
![]() Lorenz Rusch 59 | |
![]() Gustavo Balotelli (Kiến tạo: Felix Mandl) 60 | |
![]() Leon Grgic 60 | |
![]() Felix Mandl 62 | |
![]() Marcel Krnjic (Thay: Lorenz Rusch) 63 | |
![]() Sandro Schendl 65 | |
![]() Do-An Lee (Thay: Noah Eyawo) 69 | |
![]() Peter Kiedl (Thay: Antonio Ilic) 69 | |
![]() Senad Mustafic (Thay: Samuel Stueckler) 69 | |
![]() Peter Kiedl 70 | |
![]() Marco Wieser (Thay: Sebastian Santin) 75 | |
![]() Philipp Gassner (Thay: Gustavo Balotelli) 75 | |
![]() Senad Mustafic (Thay: Samuel Stueckler) 78 | |
![]() Raul Marte (Kiến tạo: Felix Mandl) 85 |
Thống kê trận đấu Sturm Graz (A) vs Dornbirn
số liệu thống kê

Sturm Graz (A)

Dornbirn
10 Phạm lỗi 10
29 Ném biên 15
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 1
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sturm Graz (A) vs Dornbirn
Sturm Graz (A) (4-4-2): Luka Maric (31), Samuel Stuckler (21), Niklas Geyrhofer (35), Paul Komposch (14), Leon Grube (18), Sandro Schendl (16), Daniel Lukas Saurer (10), Noah Oke Eyawo (27), Jonas Karner (8), Leon Grgic (22), Antonio Ilic (38)
Dornbirn (4-3-3): Justin Ospelt (1), Raul Marte (17), Cavafe (3), Willian Rodrigues (18), Ljubomir Popovic (30), Lorenz Leopold Rusch (29), Lukas Parger (7), Leo Matzler (4), Sebastian Santin (8), Gustavo Balotelli (9), Jan Stefanon (14)

Sturm Graz (A)
4-4-2
31
Luka Maric
21
Samuel Stuckler
35
Niklas Geyrhofer
14
Paul Komposch
18
Leon Grube
16
Sandro Schendl
10
Daniel Lukas Saurer
27
Noah Oke Eyawo
8
Jonas Karner
22
Leon Grgic
38
Antonio Ilic
14
Jan Stefanon
9 2
Gustavo Balotelli
8
Sebastian Santin
4
Leo Matzler
7
Lukas Parger
29
Lorenz Leopold Rusch
30
Ljubomir Popovic
18
Willian Rodrigues
3
Cavafe
17
Raul Marte
1
Justin Ospelt

Dornbirn
4-3-3
Thay người | |||
69’ | Samuel Stueckler Senad Mustafic | 37’ | Lukas Parger Noa Mathis |
69’ | Antonio Ilic Peter Kiedl | 37’ | Jan Stefanon Felix Mandl |
69’ | Noah Eyawo Do an Lee | 63’ | Lorenz Rusch Marcel Krnjic |
75’ | Gustavo Balotelli Philipp Gassner | ||
75’ | Sebastian Santin Marco Wieser |
Cầu thủ dự bị | |||
Elias Lorenz | Noa Mathis | ||
Senad Mustafic | Ignacio Jauregui | ||
Sandro-Luca Molnar | Raphael Zwischenbrugger | ||
Nils Bastian Ostermann | Philipp Gassner | ||
Peter Kiedl | Felix Mandl | ||
Maurice Amreich | Marcel Krnjic | ||
Do an Lee | Marco Wieser |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz (A)
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Dornbirn
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 5 | 4 | 21 | 56 | T T H B B |
2 | ![]() | 26 | 17 | 4 | 5 | 30 | 55 | H T T H B |
3 | ![]() | 25 | 15 | 2 | 8 | 12 | 47 | T B T T T |
4 | ![]() | 26 | 14 | 3 | 9 | 1 | 45 | T B T T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T B B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 6 | 38 | B B B B B |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
8 | 25 | 9 | 8 | 8 | 4 | 35 | B B H B T | |
9 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | 2 | 33 | H H B T B |
11 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -6 | 31 | B H T T T |
12 | ![]() | 26 | 6 | 12 | 8 | -4 | 30 | T B B H T |
13 | 26 | 8 | 4 | 14 | -8 | 28 | B H T H B | |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -28 | 20 | B H T T B |
16 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -33 | 15 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại