![]() Jonas Locker (Thay: Daniel Saurer) 12 | |
![]() Can Kurt 41 | |
![]() Can Kurt 45+2' | |
![]() Jonas Locker 51 | |
![]() Philipp Schobesberger (Thay: Stefan Feiertag) 64 | |
![]() Jonas Karner (Thay: Mohammed Fuseini) 66 | |
![]() Simon Nelson (Thay: Niklas Geyrhofer) 66 | |
![]() Samuel Stueckler 67 | |
![]() Simon Nelson (Thay: Niklas Geyrhofer) 68 | |
![]() Christoph Lang (Kiến tạo: Sandro Schendl) 74 | |
![]() (Pen) Peter Tschernegg 80 | |
![]() Luka Maric 80 | |
![]() Dominik Weixelbraun (Thay: Joao Luiz) 81 | |
![]() Peter Tschernegg 86 | |
![]() Christoph Lang 86 | |
![]() Milan Toth (Kiến tạo: Paul Komposch) 87 | |
![]() Noah Eyawo (Thay: Moritz Wels) 90 | |
![]() Peter Kiedl (Thay: Milan Toth) 90 | |
![]() Christoph Lang 90+2' | |
![]() Noah Eyawo 90+5' |
Thống kê trận đấu Sturm Graz (A) vs Amstetten
số liệu thống kê

Sturm Graz (A)

Amstetten
58 Kiểm soát bóng 42
16 Phạm lỗi 8
24 Ném biên 14
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
6 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 1
7 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sturm Graz (A) vs Amstetten
Sturm Graz (A) (4-3-3): Luka Maric (31), Vincent Trummer (36), Niklas Geyrhofer (35), Samuel Stuckler (21), Paul Komposch (14), Moritz Wels (37), Sandro Schendl (16), Daniel Lukas Saurer (10), Mohammed Fuseini (29), Christoph Lang (26), Milan Toth (19)
Amstetten (4-3-3): Elias Scherf (1), Can Kurt (6), Lukas Deinhofer (12), Sebastian Dirnberger (27), Marco Stark (30), Sebastian Leimhofer (7), Joao Luiz (17), Peter Tschernegg (23), Thomas Mayer (9), Stefan Feiertag (18), Dominik Starkl (77)

Sturm Graz (A)
4-3-3
31
Luka Maric
36
Vincent Trummer
35
Niklas Geyrhofer
21
Samuel Stuckler
14
Paul Komposch
37
Moritz Wels
16
Sandro Schendl
10
Daniel Lukas Saurer
29
Mohammed Fuseini
26 2
Christoph Lang
19
Milan Toth
77
Dominik Starkl
18
Stefan Feiertag
9
Thomas Mayer
23
Peter Tschernegg
17
Joao Luiz
7
Sebastian Leimhofer
30
Marco Stark
27
Sebastian Dirnberger
12
Lukas Deinhofer
6
Can Kurt
1
Elias Scherf

Amstetten
4-3-3
Thay người | |||
12’ | Daniel Saurer Jonas Locker | 64’ | Stefan Feiertag Philipp Schobesberger |
66’ | Mohammed Fuseini Jonas Karner | 81’ | Joao Luiz Dominik Weixelbraun |
66’ | Niklas Geyrhofer Simon Nelson | ||
90’ | Moritz Wels Noah Oke Eyawo | ||
90’ | Milan Toth Peter Kiedl |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Oke Eyawo | Dennis Verwuster | ||
Leon Grube | Arne Ammerer | ||
Jonas Locker | Philipp Schobesberger | ||
Peter Kiedl | Sebastian Breuer | ||
Jonas Karner | Firat Inal | ||
Timothy Obi | Dominik Weixelbraun | ||
Simon Nelson | Harald Hauser |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz (A)
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 5 | 4 | 21 | 56 | T T H B B |
2 | ![]() | 26 | 17 | 4 | 5 | 30 | 55 | H T T H B |
3 | ![]() | 25 | 15 | 2 | 8 | 12 | 47 | T B T T T |
4 | ![]() | 26 | 14 | 3 | 9 | 1 | 45 | T B T T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T B B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 6 | 38 | B B B B B |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
8 | 25 | 9 | 8 | 8 | 4 | 35 | B B H B T | |
9 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | 2 | 33 | H H B T B |
11 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -6 | 31 | B H T T T |
12 | ![]() | 26 | 6 | 12 | 8 | -4 | 30 | T B B H T |
13 | 26 | 8 | 4 | 14 | -8 | 28 | B H T H B | |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -28 | 20 | B H T T B |
16 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -33 | 15 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại