- Jack Ipalibo24
- Lars-Christopher Vilsvik (Kiến tạo: Hermann Stengel)28
- Hermann Stengel (Kiến tạo: Fred Friday)40
- Ernest Boahene (Thay: Jack Ipalibo)72
- Ernest Boahene (Kiến tạo: Hermann Stengel)81
- Ernest Boahene82
- Kristoffer Tokstad (Thay: Tobias Gulliksen)85
- Halldor Stenevik88
- Fabian Holst-Larsen (Thay: Lars-Christopher Vilsvik)90
- Steffen Lie Skaalevik (Thay: Guillermo Molins)46
- Aboubacar Konte (Thay: Martin Hoeyland)46
- Victor Torp (Kiến tạo: Aboubacar Konte)58
- Tobias Heintz67
- Ole Joergen Halvorsen (Thay: Victor Torp)67
- Laurent Mendy (Thay: Bjoern Inge Utvik)76
- Laurent Mendy88
Thống kê trận đấu Stromsgodset vs Sarpsborg 08
số liệu thống kê
Stromsgodset
Sarpsborg 08
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 13
26 Ném biên 22
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stromsgodset vs Sarpsborg 08
Stromsgodset (4-3-3): Viljar Myhra (1), Lars Vilsvik (26), Niklas Gunnarsson (5), Gustav Valsvik (71), Thomas Grogaard (4), Johan Hove (8), Jack Ipalibo (6), Herman Stengel (10), Halldor Stenevik (7), Fred Friday (9), Tobias Fjeld Gulliksen (17)
Sarpsborg 08 (4-2-3-1): Simen Vidtun Nilsen (1), Eirik Wichne (32), Bjorn Utvik (4), Magnar Odegaard (5), Joachim Soltvedt (17), Martin Hoyland (6), Serge-Junior Martinsson Ngouali (18), Victor Torp (29), Simon Tibbling (11), Tobias Heintz (41), Guillermo Molins (8)
Stromsgodset
4-3-3
1
Viljar Myhra
26
Lars Vilsvik
5
Niklas Gunnarsson
71
Gustav Valsvik
4
Thomas Grogaard
8
Johan Hove
6
Jack Ipalibo
10
Herman Stengel
7
Halldor Stenevik
9
Fred Friday
17
Tobias Fjeld Gulliksen
8
Guillermo Molins
41
Tobias Heintz
11
Simon Tibbling
29
Victor Torp
18
Serge-Junior Martinsson Ngouali
6
Martin Hoyland
17
Joachim Soltvedt
5
Magnar Odegaard
4
Bjorn Utvik
32
Eirik Wichne
1
Simen Vidtun Nilsen
Sarpsborg 08
4-2-3-1
Thay người | |||
72’ | Jack Ipalibo Ernest Boahene | 46’ | Martin Hoeyland Boubacar Konte |
85’ | Tobias Gulliksen Kristoffer Tokstad | 46’ | Guillermo Molins Steffen Lie Skalevik |
90’ | Lars-Christopher Vilsvik Fabian Holst Larsen | 67’ | Victor Torp Ole Joergen Halvorsen |
76’ | Bjoern Inge Utvik Laurent Mendy |
Cầu thủ dự bị | |||
Morten Saetra | Anders Kristiansen | ||
Sondre Fosnaess Hanssen | Leander Oy | ||
Kristoffer Tokstad | Ole Joergen Halvorsen | ||
Ernest Boahene | Boubacar Konte | ||
Fabian Holst Larsen | Steffen Lie Skalevik | ||
Eirik Espelid Blikstad | Laurent Mendy | ||
Ole Enersen | Anton Skipper | ||
Aridon Racaj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
Thành tích gần đây Stromsgodset
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Sarpsborg 08
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại