![]() Syver Skaar Eriksen 12 | |
![]() Lars-Christopher Vilsvik 28 | |
![]() Joackim Olsen Solberg 28 | |
![]() Martin Roenning Ovenstad 34 | |
![]() Nikolas Walstad 54 | |
![]() Christian Gauseth 57 | |
![]() Fredrik Brustad 78 | |
![]() Fred Friday 85 | |
![]() Kristoffer Tokstad (Kiến tạo: Gustav Valsvik) 88 | |
![]() Syver Skaar Eriksen 89 |
Thống kê trận đấu Stromsgodset vs Mjoendalen
số liệu thống kê

Stromsgodset

Mjoendalen
67 Kiểm soát bóng 33
15 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
15 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stromsgodset vs Mjoendalen
Stromsgodset (4-3-3): Morten Saetra (40), Lars-Christopher Vilsvik (26), Ari Leifsson (2), Gustav Valsvik (71), Jonathan Parr (3), Johan Hove (8), Hermann Stengel (7), Kreshnik Krasniqi (92), Halldor Stenevik (19), Fred Friday (9), Tobias Gulliksen (17)
Mjoendalen (4-3-3): Idar Nordby Lysgaard (30), Syver Skaar Eriksen (2), Markus Nakkim (12), Nikolas Walstad (3), Joackim Olsen Solberg (6), Isaac Twum (20), Christian Gauseth (11), Stian Semb Aasmundsen (18), Lars Olden Larsen (7), Benjamin Stokke (9), Martin Roenning Ovenstad (17)

Stromsgodset
4-3-3
40
Morten Saetra
26
Lars-Christopher Vilsvik
2
Ari Leifsson
71
Gustav Valsvik
3
Jonathan Parr
8
Johan Hove
7
Hermann Stengel
92
Kreshnik Krasniqi
19
Halldor Stenevik
9
Fred Friday
17
Tobias Gulliksen
17
Martin Roenning Ovenstad
9
Benjamin Stokke
7
Lars Olden Larsen
18
Stian Semb Aasmundsen
11
Christian Gauseth
20
Isaac Twum
6
Joackim Olsen Solberg
3
Nikolas Walstad
12
Markus Nakkim
2
Syver Skaar Eriksen
30
Idar Nordby Lysgaard

Mjoendalen
4-3-3
Thay người | |||
51’ | Lars-Christopher Vilsvik Thomas Groegaard | 71’ | Martin Roenning Ovenstad Fredrik Brustad |
64’ | Kreshnik Krasniqi Jack Ipalibo | 71’ | Benjamin Stokke Kent Haavard Eriksen |
80’ | Jonathan Parr Kristoffer Tokstad | 90’ | Christian Gauseth Adrian Aleksander Hansen |
90’ | Lars Olden Larsen Albin Sporrong |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Skretteberg | Soosha Makani | ||
Thomas Groegaard | Daniel Janevski | ||
Jack Ipalibo | Sivert Oeverby | ||
Kristoffer Tokstad | Fredrik Brustad | ||
Jordan Attah Kadiri | Erik Stavaas Skistad | ||
Valdimar Ingimundarson | Kent Haavard Eriksen | ||
Simen Hammershaug | Herman Kleppa | ||
Sondre Fosnaess Hanssen | Adrian Aleksander Hansen | ||
Ole Kristian Enersen | Albin Sporrong |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
Cúp quốc gia Na Uy
Thành tích gần đây Stromsgodset
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Giao hữu
Thành tích gần đây Mjoendalen
Cúp quốc gia Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Giao hữu
Hạng 2 Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
4 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | B T T T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
6 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T B T |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T H B B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 3 | B T B B |
10 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
14 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | T B B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại