- Niklas Gunnarsson (Kiến tạo: Jonas Torrissen Therkelsen)14
- Jonas Torrissen Therkelsen37
- Jonatan Braut Brunes (Kiến tạo: Tobias Gulliksen)56
- Eirik Espelid Blikstad (Thay: Niklas Gunnarsson)79
- Albert Palmberg Thorsen (Thay: Tobias Gulliksen)81
- Fabian Holst-Larsen (Thay: Lars-Christopher Vilsvik)85
- Andreas Waterfield Skjold (Thay: Jonas Torrissen Therkelsen)85
- Ola Solbakken35
- (og) Gustav Valsvik42
- Runar Espejord (Kiến tạo: Ulrik Saltnes)47
- Amahl Pellegrino (Thay: Joel Mvuka)63
- Fredrik Sjoevold (Thay: Albert Groenbaek)70
- Marius Christopher Hoeibraaten (Kiến tạo: Patrick Berg)75
- Amahl Pellegrino (Kiến tạo: Ulrik Saltnes)87
- Nino Zugelj (Thay: Ola Solbakken)90
- Morten Konradsen (Thay: Marius Christopher Hoeibraaten)90
- Lars-Joergen Salvesen (Thay: Runar Espejord)90
Thống kê trận đấu Stromsgodset vs Bodoe Glimt
số liệu thống kê
Stromsgodset
Bodoe Glimt
49 Kiểm soát bóng 51
5 Phạm lỗi 6
14 Ném biên 16
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stromsgodset vs Bodoe Glimt
Stromsgodset (4-3-3): Viljar Myhra (1), Lars Vilsvik (26), Niklas Gunnarsson (5), Gustav Valsvik (71), Thomas Grogaard (4), Johan Hove (8), Herman Stengel (10), Jonas Torrissen Therkelsen (43), Halldor Stenevik (7), Jonatan Braut Brunes (19), Tobias Fjeld Gulliksen (17)
Bodoe Glimt (4-3-3): Julian Lund (1), Alfons Sampsted (3), Brede Moe (18), Marius Lode (22), Marius Hoibraten (4), Albert Gronbaek (8), Patrick Berg (77), Ulrik Saltnes (14), Joel Mvuka (32), Runar Espejord (11), Ola Solbakken (9)
Stromsgodset
4-3-3
1
Viljar Myhra
26
Lars Vilsvik
5
Niklas Gunnarsson
71
Gustav Valsvik
4
Thomas Grogaard
8
Johan Hove
10
Herman Stengel
43
Jonas Torrissen Therkelsen
7
Halldor Stenevik
19
Jonatan Braut Brunes
17
Tobias Fjeld Gulliksen
9
Ola Solbakken
11
Runar Espejord
32
Joel Mvuka
14
Ulrik Saltnes
77
Patrick Berg
8
Albert Gronbaek
4
Marius Hoibraten
22
Marius Lode
18
Brede Moe
3
Alfons Sampsted
1
Julian Lund
Bodoe Glimt
4-3-3
Thay người | |||
79’ | Niklas Gunnarsson Eirik Espelid Blikstad | 63’ | Joel Mvuka Amahl Pellegrino |
81’ | Tobias Gulliksen Albert Palmberg Thorsen | 70’ | Albert Groenbaek Fredrik Sjovold |
85’ | Lars-Christopher Vilsvik Fabian Holst Larsen | 90’ | Marius Christopher Hoeibraaten Morten Konradsen |
85’ | Jonas Torrissen Therkelsen Andreas Waterfield Skjold | 90’ | Ola Solbakken Nino Zugelj |
90’ | Runar Espejord Lars-Jorgen Salvesen |
Cầu thủ dự bị | |||
Morten Saetra | Nikita Haikin | ||
Fred Friday | Japhet Sery | ||
Emmanuel Danso | Isak Helstad Amundsen | ||
Fabian Holst Larsen | Amahl Pellegrino | ||
Andreas Waterfield Skjold | Morten Konradsen | ||
Marko Farji | Fredrik Sjovold | ||
Albert Palmberg Thorsen | Sondre Sorli | ||
Eirik Espelid Blikstad | Nino Zugelj | ||
Simo Lampinen-Skaug | Lars-Jorgen Salvesen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Stromsgodset
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Bodoe Glimt
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại