Thứ Hai, 11/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Stroemsgodset vs Sarpsborg 08 hôm nay 21-09-2024

Giải VĐQG Na Uy - Th 7, 21/9

Kết thúc

Stroemsgodset

Stroemsgodset

2 : 1

Sarpsborg 08

Sarpsborg 08

Hiệp một: 2-1
T7, 21:00 21/09/2024
Vòng 23 - VĐQG Na Uy
Marienlyst Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Jonas Torrissen Therkelsen (Kiến tạo: Eirik Ulland Andersen)6
  • (Pen) Herman Stengel27
  • Nikolaj Moeller49
  • Elias Hoff Melkersen (Thay: Eirik Ulland Andersen)64
  • Gustav Valsvik69
  • Herman Stengel79
  • Niklas Sandberg25
  • Stefan Johansen30
  • Peter Reinhardsen (Kiến tạo: Stefan Johansen)31
  • Alagie Sanyang (Thay: Niklas Sandberg)46
  • Menno Koch54
  • Jo Inge Berget (Thay: Sveinn Aron Gudjohnsen)74
  • Haavard Aasheim (Thay: Eirik Wichne)74
  • Amidou Diop (Thay: Victor Halvorsen)74
  • Martin Haaheim Elveseter (Thay: Stefan Johansen)84

Thống kê trận đấu Stroemsgodset vs Sarpsborg 08

số liệu thống kê
Stroemsgodset
Stroemsgodset
Sarpsborg 08
Sarpsborg 08
31 Kiểm soát bóng 69
15 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 13
1 Việt vị 0
16 Chuyền dài 27
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 8
2 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Stroemsgodset vs Sarpsborg 08

Stroemsgodset (3-5-2): Per Kristian Bråtveit (1), Jesper Taaje (25), Gustav Valsvik (71), Fredrik Kristensen Dahl (27), Lars Christopher Vilsvik (26), Kreshnik Krasniqi (8), Herman Stengel (10), Eirik Ulland Andersen (23), Logi Tomasson (17), Nikolaj Duus Moller (7), Jonas Therkelsen (22)

Sarpsborg 08 (4-2-3-1): Carl-Johan Eriksson (13), Eirik Wichne (32), Menno Koch (2), Franklin Tebo Uchenna (30), Niklas Sandberg (23), Aimar Sher (6), Stefan Johansen (10), Peter Reinhardsen (20), Victor Emanuel Halvorsen (22), Daniel Job (26), Sveinn Aron Gudjohnsen (19)

Stroemsgodset
Stroemsgodset
3-5-2
1
Per Kristian Bråtveit
25
Jesper Taaje
71
Gustav Valsvik
27
Fredrik Kristensen Dahl
26
Lars Christopher Vilsvik
8
Kreshnik Krasniqi
10
Herman Stengel
23
Eirik Ulland Andersen
17
Logi Tomasson
7
Nikolaj Duus Moller
22
Jonas Therkelsen
19
Sveinn Aron Gudjohnsen
26
Daniel Job
22
Victor Emanuel Halvorsen
20
Peter Reinhardsen
10
Stefan Johansen
6
Aimar Sher
23
Niklas Sandberg
30
Franklin Tebo Uchenna
2
Menno Koch
32
Eirik Wichne
13
Carl-Johan Eriksson
Sarpsborg 08
Sarpsborg 08
4-2-3-1
Thay người
64’
Eirik Ulland Andersen
Elias Hoff Melkersen
46’
Niklas Sandberg
Alagie Sanyang
74’
Sveinn Aron Gudjohnsen
Jo Inge Berget
74’
Eirik Wichne
Haavard Aasheim
74’
Victor Halvorsen
Amidou Diop
84’
Stefan Johansen
Martin Haaheim Elveseter
Cầu thủ dự bị
Frank Stople
Leander Oy
Sivert Westerlund
Nikolai Skuseth
Bent Sormo
Alagie Sanyang
Emmanuel Danso
Jo Inge Berget
Frederick Ardraa
Haavard Aasheim
Samuel Silalahi
Martin Haaheim Elveseter
André Stavås Skistad
Harald Tangen
Elias Hoff Melkersen
Pawel Chrupalla
Amidou Diop

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Na Uy
15/08 - 2021
25/09 - 2021
18/06 - 2022
07/08 - 2022
Giao hữu
12/03 - 2023
VĐQG Na Uy
09/07 - 2023
12/08 - 2023
26/05 - 2024
21/09 - 2024
Giao hữu
12/10 - 2024

Thành tích gần đây Stroemsgodset

VĐQG Na Uy
10/11 - 2024
04/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
Giao hữu
12/10 - 2024
VĐQG Na Uy
29/09 - 2024
21/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Sarpsborg 08

VĐQG Na Uy
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
Giao hữu
12/10 - 2024
VĐQG Na Uy
29/09 - 2024
21/09 - 2024
15/09 - 2024
02/09 - 2024
24/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BrannBrann2817742358T T T T T
2Bodoe/GlimtBodoe/Glimt2816843556T H B H H
3VikingViking2815851853T H T T T
4MoldeMolde2814772849T B T H H
5RosenborgRosenborg281549949T B T T T
6FredrikstadFredrikstad281297245T T B H H
7StroemsgodsetStroemsgodset289811-735H H T B T
8KFUM OsloKFUM Oslo2881010-234T H B B B
9HamKamHamKam288911-233H B T H B
10Sarpsborg 08Sarpsborg 08289613-1333B T B T H
11SandefjordSandefjord288713-731B T T B T
12Kristiansund BKKristiansund BK2871011-1031T H B H B
13TromsoeTromsoe288614-1130B H B H B
14FK HaugesundFK Haugesund288614-1430B H B T T
15LillestroemLillestroem287318-2424B B T B B
16Odds BallklubbOdds Ballklubb285815-2523B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X