- Jonas Torrissen Therkelsen (Kiến tạo: Eirik Ulland Andersen)6
- (Pen) Herman Stengel27
- Nikolaj Moeller49
- Elias Hoff Melkersen (Thay: Eirik Ulland Andersen)64
- Gustav Valsvik69
- Herman Stengel79
- Niklas Sandberg25
- Stefan Johansen30
- Peter Reinhardsen (Kiến tạo: Stefan Johansen)31
- Alagie Sanyang (Thay: Niklas Sandberg)46
- Menno Koch54
- Jo Inge Berget (Thay: Sveinn Aron Gudjohnsen)74
- Haavard Aasheim (Thay: Eirik Wichne)74
- Amidou Diop (Thay: Victor Halvorsen)74
- Martin Haaheim Elveseter (Thay: Stefan Johansen)84
Thống kê trận đấu Stroemsgodset vs Sarpsborg 08
số liệu thống kê
Stroemsgodset
Sarpsborg 08
31 Kiểm soát bóng 69
15 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 13
1 Việt vị 0
16 Chuyền dài 27
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 8
2 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stroemsgodset vs Sarpsborg 08
Stroemsgodset (3-5-2): Per Kristian Bråtveit (1), Jesper Taaje (25), Gustav Valsvik (71), Fredrik Kristensen Dahl (27), Lars Christopher Vilsvik (26), Kreshnik Krasniqi (8), Herman Stengel (10), Eirik Ulland Andersen (23), Logi Tomasson (17), Nikolaj Duus Moller (7), Jonas Therkelsen (22)
Sarpsborg 08 (4-2-3-1): Carl-Johan Eriksson (13), Eirik Wichne (32), Menno Koch (2), Franklin Tebo Uchenna (30), Niklas Sandberg (23), Aimar Sher (6), Stefan Johansen (10), Peter Reinhardsen (20), Victor Emanuel Halvorsen (22), Daniel Job (26), Sveinn Aron Gudjohnsen (19)
Stroemsgodset
3-5-2
1
Per Kristian Bråtveit
25
Jesper Taaje
71
Gustav Valsvik
27
Fredrik Kristensen Dahl
26
Lars Christopher Vilsvik
8
Kreshnik Krasniqi
10
Herman Stengel
23
Eirik Ulland Andersen
17
Logi Tomasson
7
Nikolaj Duus Moller
22
Jonas Therkelsen
19
Sveinn Aron Gudjohnsen
26
Daniel Job
22
Victor Emanuel Halvorsen
20
Peter Reinhardsen
10
Stefan Johansen
6
Aimar Sher
23
Niklas Sandberg
30
Franklin Tebo Uchenna
2
Menno Koch
32
Eirik Wichne
13
Carl-Johan Eriksson
Sarpsborg 08
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Eirik Ulland Andersen Elias Hoff Melkersen | 46’ | Niklas Sandberg Alagie Sanyang |
74’ | Sveinn Aron Gudjohnsen Jo Inge Berget | ||
74’ | Eirik Wichne Haavard Aasheim | ||
74’ | Victor Halvorsen Amidou Diop | ||
84’ | Stefan Johansen Martin Haaheim Elveseter |
Cầu thủ dự bị | |||
Frank Stople | Leander Oy | ||
Sivert Westerlund | Nikolai Skuseth | ||
Bent Sormo | Alagie Sanyang | ||
Emmanuel Danso | Jo Inge Berget | ||
Frederick Ardraa | Haavard Aasheim | ||
Samuel Silalahi | Martin Haaheim Elveseter | ||
André Stavås Skistad | Harald Tangen | ||
Elias Hoff Melkersen | Pawel Chrupalla | ||
Amidou Diop |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
Thành tích gần đây Stroemsgodset
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Sarpsborg 08
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại