- Jonatan Braut Brunes (Kiến tạo: Halldor Stenevik)5
- Jonatan Braut Brunes11
- Marcus Mehnert20
- Gustav Valsvik (Kiến tạo: Lars-Christopher Vilsvik)23
- Sondre Fosnaess Hanssen (Thay: Fredrik Kristensen Dahl)40
- Jonas Torrissen Therkelsen (Thay: Emmanuel Danso)46
- Halldor Stenevik60
- Ole Kristian Enersen (Thay: Thomas Groegaard)70
- Ole Kristian Enersen78
- Albert Palmberg Thorsen (Thay: Jonatan Braut Brunes)84
- Marko Lawk Farji (Thay: Marcus Mehnert)84
- Victor Torp (Kiến tạo: Ramon-Pascal Lundqvist)6
- Joachim Soltvedt (Kiến tạo: Ramon-Pascal Lundqvist)17
- Simon Tibbling52
- Bjoern Inge Utvik58
- Steffen Lie Skaalevik (Thay: Simon Tibbling)61
- Mikkel Maigaard65
- Peter Reinhardsen (Thay: Eirik Wichne)76
- Martin Hoeyland (Thay: Joachim Soltvedt)82
- Sander Christiansen (Thay: Jeppe Andersen)82
- Martin Hoel Andersen (Thay: Ramon-Pascal Lundqvist)82
Thống kê trận đấu Stroemsgodset vs Sarpsborg 08
số liệu thống kê
Stroemsgodset
Sarpsborg 08
35 Kiểm soát bóng 65
15 Phạm lỗi 7
16 Ném biên 19
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
16 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stroemsgodset vs Sarpsborg 08
Stroemsgodset (3-4-2-1): Viljar Myhra (1), Ari Leifsson (2), Gustav Valsvik (71), Fredrik Kristensen Dahl (27), Lars Vilsvik (26), Thomas Grogaard (4), Herman Stengel (10), Emmanuel Danso (20), Marcus Johnson Mehnert (77), Halldor Stenevik (7), Jonatan Braut Brunes (9)
Sarpsborg 08 (4-2-3-1): Anders Kristiansen (21), Eirik Wichne (32), Bjorn Utvik (4), Serge-Junior Martinsson Ngouali (18), Joachim Soltvedt (17), Jeppe Andersen (8), Victor Torp (29), Simon Tibbling (11), Ramon Pascal Lundqvist (10), Mikkel Maigaard (25), Kristian Opseth (22)
Stroemsgodset
3-4-2-1
1
Viljar Myhra
2
Ari Leifsson
71
Gustav Valsvik
27
Fredrik Kristensen Dahl
26
Lars Vilsvik
4
Thomas Grogaard
10
Herman Stengel
20
Emmanuel Danso
77
Marcus Johnson Mehnert
7
Halldor Stenevik
9 2
Jonatan Braut Brunes
22
Kristian Opseth
25
Mikkel Maigaard
10
Ramon Pascal Lundqvist
11
Simon Tibbling
29
Victor Torp
8
Jeppe Andersen
17
Joachim Soltvedt
18
Serge-Junior Martinsson Ngouali
4
Bjorn Utvik
32
Eirik Wichne
21
Anders Kristiansen
Sarpsborg 08
4-2-3-1
Thay người | |||
40’ | Fredrik Kristensen Dahl Sondre Fosnaess Hanssen | 61’ | Simon Tibbling Steffen Lie Skalevik |
46’ | Emmanuel Danso Jonas Torrissen Therkelsen | 76’ | Eirik Wichne Peter Reinhardsen |
70’ | Thomas Groegaard Ole Enersen | 82’ | Joachim Soltvedt Martin Hoyland |
84’ | Jonatan Braut Brunes Albert Palmberg Thorsen | 82’ | Ramon-Pascal Lundqvist Jan Martin Hoel Andersen |
84’ | Marcus Mehnert Marko Farji | 82’ | Jeppe Andersen Sander Johan Christiansen |
Cầu thủ dự bị | |||
Morten Saetra | Leander Oy | ||
Sondre Fosnaess Hanssen | Sigurd Kvile | ||
Ole Enersen | Martin Hoyland | ||
Andreas Heredia Randen | Jan Martin Hoel Andersen | ||
Ernest Boahene | Steffen Lie Skalevik | ||
Albert Palmberg Thorsen | Peter Reinhardsen | ||
Marko Farji | Gustav Busch Trend Mogensen | ||
Jonas Torrissen Therkelsen | Anton Skipper | ||
Fabian Holst Larsen | Sander Johan Christiansen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
Thành tích gần đây Stroemsgodset
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Sarpsborg 08
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại