Tại Drammen, Marcus Johnson Mehnert của Stroemsgodset bị bắt việt vị.
![]() Marko Lawk Farji (Kiến tạo: Elias Hoff Melkersen) 32 | |
![]() Fredrik Pau Vilaseca Ardraa (Thay: Jonas Torrissen Therkelsen) 33 | |
![]() Baard Finne (Thay: Mads Kristian Hansen) 57 | |
![]() Denzel De Roeve (Thay: Thore Pedersen) 57 | |
![]() Bent Soermo (Thay: Lars-Christopher Vilsvik) 64 | |
![]() Fredrik Pallesen Knudsen 69 | |
![]() Emil Kornvig (Kiến tạo: Felix Horn Myhre) 77 | |
![]() Nikolaj Moeller (Thay: Elias Hoff Melkersen) 82 | |
![]() Logi Tomasson (Thay: Fredrik Kristensen Dahl) 82 | |
![]() Kreshnik Krasniqi 83 | |
![]() Mads Sande (Thay: Eggert Aron Gudmundsson) 83 | |
![]() Per Kristian Braatveit 84 | |
![]() Aune Selland Heggeboe (Kiến tạo: Emil Kornvig) 90+5' |
Thống kê trận đấu Stroemsgodset vs Brann


Diễn biến Stroemsgodset vs Brann

V À A A O O O! Brann dẫn trước 1-2 nhờ cú đánh đầu chính xác của Aune Heggebo.
Brann được hưởng quả phạt góc.
Felix Horn Myhre của Brann có cú sút trúng đích nhưng không thành công.
Đội nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Drammen.
Brann được hưởng quả phạt góc.
Stroemsgodset cần cẩn trọng. Brann có quả ném biên tấn công.
Christian Moen trao cho Stroemsgodset quả phát bóng lên.
Quả phát bóng lên cho Brann tại Marienlyst Stadion.
Marcus Johnson Mehnert của Stroemsgodset tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Stroemsgodset có quả phát bóng lên.

Per Kristian Bratveit (Stroemsgodset) nhận thẻ vàng.
Freyr Alexandersson thực hiện sự thay đổi người thứ ba tại Marienlyst Stadion với Mads Sande thay thế Eggert Aron Gudmundsson.
Ở Drammen, đội khách được hưởng quả đá phạt.

Tại Marienlyst Stadion, Kreshnik Krasniqi đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Stroemsgodset thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Logi Tomasson thay thế Fredrik Kristensen Dahl.
Đội chủ nhà đã thay Elias Hoff Melkersen bằng Nikolaj Moller. Đây là sự thay đổi người thứ hai của Jorgen Isnes hôm nay.
Bóng đi ra ngoài sân cho quả phát bóng lên của Brann.
Stroemsgodset được hưởng quả phạt góc do Christian Moen trao.

Vào! Đội khách cân bằng tỷ số 1-1 nhờ Emil Kornvig.
Brann được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Stroemsgodset vs Brann
Stroemsgodset (4-2-3-1): Per Kristian Bråtveit (1), Lars Christopher Vilsvik (26), Jesper Taaje (25), Gustav Valsvik (71), Fredrik Kristensen Dahl (27), Herman Stengel (10), Kreshnik Krasniqi (8), Marcus Mehnert (77), Jonas Therkelsen (22), Marko Farji (21), Elias Hoff Melkersen (9)
Brann (4-3-3): Mathias Dyngeland (1), Thore Pedersen (23), Fredrik Knudsen (3), Eivind Fauske Helland (26), Joachim Soltvedt (17), Eggert Aron Gudmundsson (19), Emil Kornvig (10), Felix Horn Myhre (8), Mads Hansen (7), Aune Heggebø (20), Niklas Castro (9)


Thay người | |||
33’ | Jonas Torrissen Therkelsen Frederick Ardraa | 57’ | Mads Kristian Hansen Bård Finne |
64’ | Lars-Christopher Vilsvik Bent Sormo | 57’ | Thore Pedersen Denzel De Roeve |
82’ | Elias Hoff Melkersen Nikolaj Moller | 83’ | Eggert Aron Gudmundsson Mads Sande |
82’ | Fredrik Kristensen Dahl Logi Tomasson |
Cầu thủ dự bị | |||
Eirik Holmen Johansen | Martin Borsheim | ||
Sivert Westerlund | Bård Finne | ||
Bent Sormo | Denzel De Roeve | ||
Samuel Silalahi | Mads Sande | ||
Nikolaj Moller | Markus Haaland | ||
Andreas Heredia Randen | Lars Bjornerud Remmem | ||
Frederick Ardraa | Rasmus Holten | ||
Logi Tomasson | Julian Laegreid | ||
Mats Spiten | Japhet Sery |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stroemsgodset
Thành tích gần đây Brann
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
4 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | B T T T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T |
6 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T B T |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T H B B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 3 | B T B B |
10 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
14 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | T B B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại