- Marko Lawk Farji (Thay: Eirik Ulland Andersen)65
- Marcus Mehnert (Thay: Nikolaj Moeller)76
- Bent Soermo (Thay: Lars-Christopher Vilsvik)85
- Jonas Torrissen Therkelsen90+1'
- (Pen) Herman Stengel90+5'
- Nikita Haikin44
- Brede Mathias Moe (Thay: Villads Nielsen)46
- Jens Petter Hauge (Thay: August Mikkelsen)46
- Michal Tomic (Thay: Fredrik Sjoevold)46
- Sondre Brunstad Fet52
- Isak Dybvik Maatta (Thay: Philip Zinckernagel)77
- Isak Dybvik Maeaettae (Thay: Philip Zinckernagel)77
- Sondre Auklend (Thay: Sondre Brunstad Fet)82
Thống kê trận đấu Stroemsgodset vs Bodoe/Glimt
số liệu thống kê
Stroemsgodset
Bodoe/Glimt
51 Kiểm soát bóng 49
5 Phạm lỗi 7
21 Ném biên 22
1 Việt vị 0
28 Chuyền dài 11
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
5 Phản công 5
2 Thủ môn cản phá 7
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stroemsgodset vs Bodoe/Glimt
Stroemsgodset (3-4-2-1): Per Kristian Bråtveit (1), Jesper Taaje (25), Gustav Valsvik (71), Fredrik Kristensen Dahl (27), Lars Christopher Vilsvik (26), Logi Tomasson (17), Herman Stengel (10), Jonas Therkelsen (22), Nikolaj Duus Moller (7), Eirik Ulland Andersen (23), Elias Hoff Melkersen (9)
Bodoe/Glimt (4-1-2-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Villads Nielsen (2), Jostein Gundersen (6), Fredrik Bjorkan (15), Patrick Berg (7), Sondre Fet (19), Ulrik Saltnes (14), Philip Zinckernagel (77), Kasper Høgh (9), August Mikkelsen (94)
Stroemsgodset
3-4-2-1
1
Per Kristian Bråtveit
25
Jesper Taaje
71
Gustav Valsvik
27
Fredrik Kristensen Dahl
26
Lars Christopher Vilsvik
17
Logi Tomasson
10
Herman Stengel
22
Jonas Therkelsen
7
Nikolaj Duus Moller
23
Eirik Ulland Andersen
9
Elias Hoff Melkersen
94
August Mikkelsen
9
Kasper Høgh
77
Philip Zinckernagel
14
Ulrik Saltnes
19
Sondre Fet
7
Patrick Berg
15
Fredrik Bjorkan
6
Jostein Gundersen
2
Villads Nielsen
20
Fredrik Sjovold
12
Nikita Haikin
Bodoe/Glimt
4-1-2-3
Thay người | |||
65’ | Eirik Ulland Andersen Marko Farji | 46’ | Villads Nielsen Brede Moe |
76’ | Nikolaj Moeller Marcus Mehnert | 46’ | August Mikkelsen Jens Hauge |
85’ | Lars-Christopher Vilsvik Bent Sormo | 46’ | Fredrik Sjoevold Michal Tomic |
77’ | Philip Zinckernagel Isak Dybvik Maatta | ||
82’ | Sondre Brunstad Fet Sondre Auklend |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcus Mehnert | Julian Faye Lund | ||
Emmanuel Danso | Sondre Auklend | ||
Frank Stople | Brede Moe | ||
Sivert Westerlund | Jens Hauge | ||
Bent Sormo | Isak Dybvik Maatta | ||
Kreshnik Krasniqi | Michal Tomic | ||
Marko Farji | Adam Sorensen | ||
Frederick Ardraa | Sondre Sorli | ||
Samuel Silalahi | Andreas Helmersen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Stroemsgodset
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Bodoe/Glimt
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại