Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Stroemsgodset vs Bodoe/Glimt hôm nay 01-09-2024

Giải VĐQG Na Uy - CN, 01/9

Kết thúc

Stroemsgodset

Stroemsgodset

0 : 1

Bodoe/Glimt

Bodoe/Glimt

Hiệp một: 0-0
CN, 22:00 01/09/2024
Vòng 21 - VĐQG Na Uy
Marienlyst Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Marko Lawk Farji (Thay: Eirik Ulland Andersen)65
  • Marcus Mehnert (Thay: Nikolaj Moeller)76
  • Bent Soermo (Thay: Lars-Christopher Vilsvik)85
  • Jonas Torrissen Therkelsen90+1'
  • (Pen) Herman Stengel90+5'
  • Nikita Haikin44
  • Brede Mathias Moe (Thay: Villads Nielsen)46
  • Jens Petter Hauge (Thay: August Mikkelsen)46
  • Michal Tomic (Thay: Fredrik Sjoevold)46
  • Sondre Brunstad Fet52
  • Isak Dybvik Maatta (Thay: Philip Zinckernagel)77
  • Isak Dybvik Maeaettae (Thay: Philip Zinckernagel)77
  • Sondre Auklend (Thay: Sondre Brunstad Fet)82

Thống kê trận đấu Stroemsgodset vs Bodoe/Glimt

số liệu thống kê
Stroemsgodset
Stroemsgodset
Bodoe/Glimt
Bodoe/Glimt
51 Kiểm soát bóng 49
5 Phạm lỗi 7
21 Ném biên 22
1 Việt vị 0
28 Chuyền dài 11
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
5 Phản công 5
2 Thủ môn cản phá 7
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Stroemsgodset vs Bodoe/Glimt

Stroemsgodset (3-4-2-1): Per Kristian Bråtveit (1), Jesper Taaje (25), Gustav Valsvik (71), Fredrik Kristensen Dahl (27), Lars Christopher Vilsvik (26), Logi Tomasson (17), Herman Stengel (10), Jonas Therkelsen (22), Nikolaj Duus Moller (7), Eirik Ulland Andersen (23), Elias Hoff Melkersen (9)

Bodoe/Glimt (4-1-2-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Villads Nielsen (2), Jostein Gundersen (6), Fredrik Bjorkan (15), Patrick Berg (7), Sondre Fet (19), Ulrik Saltnes (14), Philip Zinckernagel (77), Kasper Høgh (9), August Mikkelsen (94)

Stroemsgodset
Stroemsgodset
3-4-2-1
1
Per Kristian Bråtveit
25
Jesper Taaje
71
Gustav Valsvik
27
Fredrik Kristensen Dahl
26
Lars Christopher Vilsvik
17
Logi Tomasson
10
Herman Stengel
22
Jonas Therkelsen
7
Nikolaj Duus Moller
23
Eirik Ulland Andersen
9
Elias Hoff Melkersen
94
August Mikkelsen
9
Kasper Høgh
77
Philip Zinckernagel
14
Ulrik Saltnes
19
Sondre Fet
7
Patrick Berg
15
Fredrik Bjorkan
6
Jostein Gundersen
2
Villads Nielsen
20
Fredrik Sjovold
12
Nikita Haikin
Bodoe/Glimt
Bodoe/Glimt
4-1-2-3
Thay người
65’
Eirik Ulland Andersen
Marko Farji
46’
Villads Nielsen
Brede Moe
76’
Nikolaj Moeller
Marcus Mehnert
46’
August Mikkelsen
Jens Hauge
85’
Lars-Christopher Vilsvik
Bent Sormo
46’
Fredrik Sjoevold
Michal Tomic
77’
Philip Zinckernagel
Isak Dybvik Maatta
82’
Sondre Brunstad Fet
Sondre Auklend
Cầu thủ dự bị
Marcus Mehnert
Julian Faye Lund
Emmanuel Danso
Sondre Auklend
Frank Stople
Brede Moe
Sivert Westerlund
Jens Hauge
Bent Sormo
Isak Dybvik Maatta
Kreshnik Krasniqi
Michal Tomic
Marko Farji
Adam Sorensen
Frederick Ardraa
Sondre Sorli
Samuel Silalahi
Andreas Helmersen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Na Uy
24/10 - 2021
25/05 - 2022
13/11 - 2022
26/06 - 2023
02/10 - 2023
05/05 - 2024
Giao hữu
21/06 - 2024
VĐQG Na Uy
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Stroemsgodset

VĐQG Na Uy
10/11 - 2024
04/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
Giao hữu
12/10 - 2024
VĐQG Na Uy
29/09 - 2024
21/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Bodoe/Glimt

VĐQG Na Uy
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Na Uy
03/11 - 2024
29/10 - 2024
Europa League
23/10 - 2024
VĐQG Na Uy
19/10 - 2024
Europa League
04/10 - 2024
VĐQG Na Uy
29/09 - 2024
Europa League
25/09 - 2024
VĐQG Na Uy
22/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BrannBrann2817742358T T T T T
2Bodoe/GlimtBodoe/Glimt2816843556T H B H H
3VikingViking2815851853T H T T T
4MoldeMolde2814772849T B T H H
5RosenborgRosenborg281549949T B T T T
6FredrikstadFredrikstad281297245T T B H H
7StroemsgodsetStroemsgodset289811-735H H T B T
8KFUM OsloKFUM Oslo2881010-234T H B B B
9HamKamHamKam288911-233H B T H B
10Sarpsborg 08Sarpsborg 08289613-1333B T B T H
11SandefjordSandefjord288713-731B T T B T
12Kristiansund BKKristiansund BK2871011-1031T H B H B
13TromsoeTromsoe288614-1130B H B H B
14FK HaugesundFK Haugesund288614-1430B H B T T
15LillestroemLillestroem287318-2424B B T B B
16Odds BallklubbOdds Ballklubb285815-2523B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X