- Jonatan Braut Brunes (Kiến tạo: Lars-Christopher Vilsvik)45
- Jonas Torrissen Therkelsen (Thay: Emmanuel Danso)74
- Gustav Valsvik82
- Halldor Stenevik87
- Ole Kristian Enersen (Thay: Marcus Mehnert)87
- Albert Palmberg Thorsen (Thay: Jonatan Braut Brunes)87
- Tobias Gulliksen90+5'
- Omar Elabdellaoui (Thay: Brice Wembangomo)21
- Odin Luraas Bjoertuft (Thay: Marius Lode)70
- Nino Zugelj (Thay: Joel Mvuka)70
- Sondre Brunstad Fet (Thay: Hugo Vetlesen)85
Thống kê trận đấu Stroemsgodset vs Bodo/Glimt
số liệu thống kê
Stroemsgodset
Bodo/Glimt
6 Phạm lỗi 5
15 Ném biên 23
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stroemsgodset vs Bodo/Glimt
Stroemsgodset (3-4-3): Viljar Myhra (1), Ari Leifsson (2), Gustav Valsvik (71), Fredrik Kristensen Dahl (27), Lars Vilsvik (26), Herman Stengel (10), Emmanuel Danso (20), Halldor Stenevik (7), Marcus Johnson Mehnert (77), Tobias Fjeld Gulliksen (17), Jonatan Braut Brunes (9)
Bodo/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Brice Wembangomo (5), Brede Moe (18), Marius Lode (2), Adam Sorensen (30), Hugo Vetlesen (10), Patrick Berg (77), Albert Gronbaek (8), Joel Mvuka (93), Faris Pemi Moumbagna (29), Amahl Pellegrino (7)
Stroemsgodset
3-4-3
1
Viljar Myhra
2
Ari Leifsson
71
Gustav Valsvik
27
Fredrik Kristensen Dahl
26
Lars Vilsvik
10
Herman Stengel
20
Emmanuel Danso
7
Halldor Stenevik
77
Marcus Johnson Mehnert
17
Tobias Fjeld Gulliksen
9
Jonatan Braut Brunes
7
Amahl Pellegrino
29
Faris Pemi Moumbagna
93
Joel Mvuka
8
Albert Gronbaek
77
Patrick Berg
10
Hugo Vetlesen
30
Adam Sorensen
2
Marius Lode
18
Brede Moe
5
Brice Wembangomo
12
Nikita Haikin
Bodo/Glimt
4-3-3
Thay người | |||
74’ | Emmanuel Danso Jonas Torrissen Therkelsen | 21’ | Brice Wembangomo Omar Elabdellaoui |
87’ | Marcus Mehnert Ole Enersen | 70’ | Marius Lode Odin Luras Bjortuft |
87’ | Jonatan Braut Brunes Albert Palmberg Thorsen | 70’ | Joel Mvuka Nino Zugelj |
85’ | Hugo Vetlesen Sondre Fet |
Cầu thủ dự bị | |||
Morten Saetra | Julian Lund | ||
Sondre Fosnaess Hanssen | Omar Elabdellaoui | ||
Ole Enersen | Odin Luras Bjortuft | ||
Andreas Heredia Randen | Sondre Fet | ||
Ernest Boahene | Fredrik Sjovold | ||
Albert Palmberg Thorsen | Lucas Kubr | ||
Marko Farji | Jeppe Kjaer Jensen | ||
Jonas Torrissen Therkelsen | Sondre Sorli | ||
Andreas Waterfield Skjold | Nino Zugelj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Stroemsgodset
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Bodo/Glimt
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại