Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Luke McNally29
- Wesley52
- Andre Vidigal (Kiến tạo: Ki-Jana Hoever)53
- Josh Tymon (Thay: Michael Rose)70
- Jordan Thompson77
- Ryan Mmaee (Thay: Wesley)80
- Chiquinho (Thay: Andre Vidigal)80
- Ben Pearson (Thay: Jordan Thompson)80
- Daniel Johnson83
- Yaser Asprilla (Thay: James Morris)44
- Ismael Kone (Thay: Tom Dele-Bashiru)46
- Ismael Kone60
- Giorgi Chakvetadze (Thay: Imran Louza)61
- Edo Kayembe (Thay: Jake Livermore)61
- Thomas Ince (Thay: Matheus Martins)72
Thống kê trận đấu Stoke vs Watford
Diễn biến Stoke vs Watford
Thẻ vàng cho Daniel Johnson.
Thẻ vàng cho Daniel Johnson.
Thẻ vàng cho [player1].
Jordan Thompson sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Pearson.
Andre Vidigal rời sân nhường chỗ cho Chiquinho.
Wesley sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Mmaee.
Thẻ vàng cho Jordan Thompson.
Matheus Martins rời sân nhường chỗ cho Thomas Ince.
Michael Rose rời sân nhường chỗ cho Josh Tymon.
Michael Rose rời sân nhường chỗ cho Josh Tymon.
Imran Louza rời sân nhường chỗ cho Giorgi Chakvetadze.
Jake Livermore sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Edo Kayembe.
Thẻ vàng cho Ismael Kone.
Ki-Jana Hoever đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - Andre Vidigal đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Wesley.
Thẻ vàng cho [player1].
Tom Dele-Bashiru rời sân và thay vào đó là Ismael Kone.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Đội hình xuất phát Stoke vs Watford
Stoke (3-5-2): Mark Travers (1), Luke McNally (23), Michael Rose (5), Ben Wilmot (16), Ki-Jana Hoever (17), Jordan Thompson (15), Josh Laurent (28), Daniel Johnson (12), Enda Stevens (3), Wesley (18), Andre Vidigal (7)
Watford (4-3-3): Daniel Bachmann (1), Ryan Andrews (45), Ryan Porteous (5), Wesley Hoedt (4), James Morris (42), Imran Louza (10), Jake Livermore (8), Tom Dele-Bashiru (24), Ken Sema (12), Vakoun Issouf Bayo (19), Matheus Martins (37)
Thay người | |||
70’ | Michael Rose Josh Tymon | 44’ | James Morris Yaser Asprilla |
80’ | Jordan Thompson Ben Pearson | 46’ | Tom Dele-Bashiru Ismael Kone |
80’ | Wesley Ryan Mmaee | 61’ | Imran Louza Giorgi Chakvetadze |
80’ | Andre Vidigal Chiquinho | 61’ | Jake Livermore Edo Kayembe |
72’ | Matheus Martins Tom Ince |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Bonham | James Collins | ||
Josh Tymon | Ben Hamer | ||
Ben Pearson | Matthew Pollock | ||
Souleymane Sidibe | Tom Ince | ||
David Okagbue | Ismael Kone | ||
Nathan Lowe | Giorgi Chakvetadze | ||
Dwight Gayle | Yaser Asprilla | ||
Ryan Mmaee | Edo Kayembe | ||
Chiquinho | Rhys Healey |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stoke
Thành tích gần đây Watford
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại