Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Tariqe Fosu14
- Liam Delap52
- Tyrese Campbell (Thay: Dwight Gayle)72
- Harry Clarke (Thay: Dujon Sterling)77
- Ismaila Sarr (Kiến tạo: Hassane Kamara)12
- Daniel Bachmann32
- Yaser Asprilla48
- Imran Louza59
- Imran Louza (Thay: Yaser Asprilla)59
- Ken Sema64
- Ken Sema64
- Francisco Sierralta69
- Keinan Davis (Kiến tạo: Ismaila Sarr)78
- Vakoun Issouf Bayo (Thay: Ismaila Sarr)81
- Vakoun Issouf Bayo (Kiến tạo: Imran Louza)84
- Joseph Hungbo (Thay: Ken Sema)87
- Dan Gosling (Thay: Keinan Davis)87
- Hamza Choudhury90+3'
Thống kê trận đấu Stoke vs Watford
Diễn biến Stoke vs Watford
Thẻ vàng cho Hamza Choudhury.
Keinan Davis sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dan Gosling.
Ken Sema ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joseph Hungbo.
G O O O A A A L - Vakoun Issouf Bayo là mục tiêu!
Ismaila Sarr ra sân và anh ấy được thay thế bởi Vakoun Issouf Bayo.
G O O O A A A L - Keinan Davis đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - Keinan Davis đang nhắm mục tiêu!
Dujon Sterling sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Harry Clarke.
Dwight Gayle sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyrese Campbell.
Thẻ vàng cho Francisco Sierralta.
Thẻ vàng cho Ken Sema.
G O O O A A A L - Ken Sema đang nhắm đến!
Yaser Asprilla sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Imran Louza.
Thẻ vàng cho Liam Delap.
Thẻ vàng cho Yaser Asprilla.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Daniel Bachmann.
Thẻ vàng cho Tariqe Fosu.
G O O O A A A L - Ismaila Sarr đang nhắm đến!
Đội hình xuất phát Stoke vs Watford
Stoke (3-5-2): Josef Bursik (1), Ben Wilmot (16), Aden Flint (4), Morgan Fox (3), Tarique Fosu (24), Lewis Baker (8), Josh Laurent (28), William Smallbone (18), Dujon Sterling (20), Liam Delap (17), Dwight Gayle (11)
Watford (4-2-3-1): Daniel Bachmann (1), Mario Gaspar (3), Francisco Sierralta (31), Christian Kabasele (27), Hassane Kamara (14), Hamza Choudhury (4), Edo Kayembe (39), Ismaila Sarr (23), Yaser Asprilla (18), Ken Sema (12), Keinan Davis (7)
Thay người | |||
72’ | Dwight Gayle Tyrese Campbell | 59’ | Yaser Asprilla Imran Louza |
77’ | Dujon Sterling Harrison Thomas Clarke | 81’ | Ismaila Sarr Vakoun Issouf Bayo |
87’ | Keinan Davis Dan Gosling | ||
87’ | Ken Sema Joseph Hungbo |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Bonham | Maduka Okoye | ||
Harrison Thomas Clarke | Kortney Hause | ||
Phil Jagielka | James William Morris | ||
Connor Taylor | Imran Louza | ||
Tom Sparrow | Dan Gosling | ||
Tyrese Campbell | Vakoun Issouf Bayo | ||
D'Margio Wright-Phillips | Joseph Hungbo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Stoke vs Watford
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stoke
Thành tích gần đây Watford
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại